Làm sao biết chọn các loại chứng chỉ tiếng Anh đầu ra (Chi tiết)

Chọn chứng chỉ nào để học tiếng anh đầu ra để giúp bạn đạt được mục tiêu, có thể đáp ứng khả năng đi du học, đi làm hoặc học cao học.

Cùng tìm hiểu ngay để biết chọn đúng cho bạn, giúp bạn tiết kiệm thời gian, công sức và chi phí đầu tư nhé.

1/ Mục đích học tiếng Anh đầu ra

a/ Mối liên hệ giữa chứng chỉ tiếng Anh và đầu ra trường đại học

Một số trường đại học yêu cầu ứng viên cần có chứng chỉ tiếng Anh nhất định để nhập học. Chứng chỉ tiếng Anh phổ biến nhất là IELTS và TOEFL. Điểm số yêu cầu thường thay đổi tùy theo trường và chương trình học.

Một số yêu cầu điểm IELTS của 1 số trường đại học:

  • Trường Đại học Y Dược TP Hồ Chí Minh, xét tuyển dựa trên kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT kết hợp chứng chỉ chỉ IELTS. Thí sinh có IELTS Academic 6.0 trở lên đăng ký xét tuyển vào các ngành: Y khoa; Y học dự phòng; Y học cổ truyền; Dược học; Răng – Hàm – Mặt.
  • Tại Trường Đại học Bách khoa TP Hồ Chí Minh, IELTS 6.0 được quy đổi 10 điểm môn tiếng Anh, IELTS 5.5 được quy đổi 9 điểm và IELTS 5.0 được quy đổi 8 điểm khi xét tuyển.
  • Trường Đại học Kinh tế Quốc dân, năm 2023, thí sinh có chứng chỉ ngoại ngữ IELTS đạt 5.5 sẽ được quy đổi thành 10 điểm môn tiếng Anh. Điểm IELTS 6.0 được quy đổi 11 điểm. IELTS 6.5 quy đổi 12 điểm. IELTS 7.0 trở lên được quy đổi 13 điểm. IELTS 7.5 quy đổi 14 điểm. IELTS 8.0 trở lên được quy đổi 15 điểm.

Một số trường đại học yêu cầu ứng viên cần có chứng chỉ tiếng Anh nhất định để nhập học

Bảng quy đổi IELTS ở một số trường đại học:

Trường đại học 5.0 IELTS 5.5 IELTS 6.0 IELTS 6.5 IELTS 7.0 IELTS 7.5 IELTS 8.0 – 9.0 IELTS
Đại học Bách khoa Hà Nội 8,5 9 9,5 10 10 10 10
Đại học Quốc gia Hà Nội 8,5 9 9,25 9,5 9,75 10
Trường ĐH Luật Hà Nội 9 9,5 10 10 10
Trường ĐH Kinh tế quốc dân 10 11 12 13 14 15
Học viện Báo chí và Tuyên truyền 7 8 9 10 10 10 10
Học viện Tài chính 9,5 10 10 10 10 10
Trường ĐH Bách khoa TP.HCM 8 9 10 10 10 10 10
Trường ĐH Thương Mại 12 13 14 15 16 16
Trường ĐH Tôn Đức Thắng 7 7,5 8 8,5 9 9,5 10

Chứng chỉ tiếng Anh cung cấp một cách đánh giá chính xác về trình độ tiếng Anh của một cá nhân. Điều này giúp trường đại học đảm bảo rằng sinh viên sẽ có khả năng giao tiếp và học tập một cách hiệu quả trong môi trường học tập bằng tiếng Anh.

Đối với những trường đại học hàng đầu, sự cạnh tranh để được nhận vào các chương trình học tập là rất cao. Việc có chứng chỉ tiếng Anh tốt giúp sinh viên nổi bật hơn trong số đông các ứng viên.

Một số trường đại học có thể cung cấp các cơ hội học bổng cho những sinh viên có chứng chỉ tiếng Anh xuất sắc. Chứng chỉ tiếng Anh tốt có thể là yếu tố quyết định trong việc được nhận học bổng hay không.

Việc có chứng chỉ tiếng Anh tốt giúp sinh viên nổi bật hơn trong số đông các ứng viên

b/ Tác động của chứng chỉ tiếng Anh đến mức lương và cơ hội thăng tiến

Có chứng chỉ tiếng Anh như IELTS hoặc TOEFL trên hồ sơ có thể giúp bạn nổi bật hơn trong quá trình tìm kiếm việc làm, đặc biệt là trong các ngành công nghiệp hoặc vị trí đòi hỏi giao tiếp và làm việc bằng tiếng Anh.

Bên cạnh đó, việc sở hữu các chứng chỉ tiếng Anh giúp bạn đủ điều kiện tham gia các chương trình đào tạo và phát triển nghề nghiệp, giúp bạn nâng cao kỹ năng và kiến thức của mình để thăng tiến trong sự nghiệp.

2/ So sánh các chứng chỉ tiếng Anh đầu ra phổ biến: IELTS, TOEIC, TOEFL

a/ IELTS (International English Language Testing System):

  • Đối tượng: IELTS thường được yêu cầu cho mục đích nhập học và di cư tới các quốc gia nói tiếng Anh như Anh, Úc, Canada, Hoa Kỳ và New Zealand.
  • Cấu trúc: Bao gồm bốn phần: Listening (Nghe), Reading (Đọc), Writing (Viết), và Speaking (Nói).
  • Điểm số: Được chấm từ 0 đến 9 cho mỗi phần, với điểm trung bình của bốn phần là điểm tổng. Mỗi quốc gia hoặc tổ chức có yêu cầu điểm khác nhau.
  • Loại bài thi: Thường sử dụng cho mục đích học tập, di cư và làm việc.

IELTS thường được yêu cầu cho mục đích nhập học và di cư tới các quốc gia nói tiếng Anh

b/ TOEIC (Test of English for International Communication):

  • Đối tượng: TOEIC thường được sử dụng trong môi trường làm việc, đặc biệt là trong các công ty quốc tế hoặc trong lĩnh vực kinh doanh và giao tiếp.
  • Cấu trúc: Bao gồm hai phần: Listening (Nghe) và Reading (Đọc).
  • Điểm số: Được chấm từ 10 đến 990, với điểm mục tiêu thường được xác định bởi nhà tuyển dụng hoặc tổ chức.
  • Loại bài thi: Thường được sử dụng để đánh giá khả năng giao tiếp và hiểu biết tiếng Anh trong môi trường làm việc.

TOEIC thường được sử dụng trong môi trường làm việc, đặc biệt là trong các công ty quốc tế

c/ TOEFL (Test of English as a Foreign Language):

  • Đối tượng: TOEFL thường được yêu cầu cho mục đích học tập tại các trường đại học và cao đẳng ở nước nói tiếng Anh.
  • Cấu trúc: Bao gồm bốn phần: Listening (Nghe), Reading (Đọc), Writing (Viết), và Speaking (Nói).
  • Điểm số: Được chấm từ 0 đến 120, với điểm mục tiêu thường được xác định bởi trường đại học hoặc tổ chức nhập học.
  • Loại bài thi: Thường được sử dụng để đánh giá khả năng học tập và nghiên cứu bằng tiếng Anh tại các trường đại học và cao đẳng.

TOEFL thường được yêu cầu cho mục đích học tập tại các trường đại học và cao đẳng ở nước nói tiếng Anh

d/ So sánh tổng quan:

  • Mục tiêu sử dụng: IELTS thường được sử dụng cho mục đích học tập và di cư, TOEIC thường được sử dụng trong môi trường làm việc, và TOEFL thường được sử dụng cho mục đích học tập tại các trường đại học và cao đẳng.
  • Cấu trúc và điểm số: Mỗi chứng chỉ có cấu trúc và phương thức chấm điểm riêng biệt, phản ánh mục tiêu và yêu cầu của từng bài thi.
  • Quyết định sử dụng: Lựa chọn giữa ba chứng chỉ thường phụ thuộc vào mục tiêu cá nhân, yêu cầu của trường học hoặc tổ chức, và môi trường làm việc mong muốn.

3/ Lựa chọn chứng chỉ phù hợp với trình độ

a/ Chứng chỉ tiếng Anh cho người mới bắt đầu

Đối với người mới bắt đầu học tiếng Anh, có một số chứng chỉ tiếng Anh phổ biến và phù hợp để bắt đầu:

Cambridge English: Key (KET):

  • Mức độ: A2 trên Thang đo Châu Âu CEF (Cấp độ Cộng đồng Châu Âu). Là chứng chỉ đầu tiên trong hệ thống chứng chỉ của Cambridge ESOL, dành cho đối tượng tượng từ học sinh trung học cơ sở trở lên hoặc để hoàn tất hồ sơ xin visa định cư theo diện bảo lãnh vào Vương quốc Anh. 
  • Mục tiêu: Đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong các tình huống hàng ngày đơn giản, như giao tiếp cơ bản và hiểu các thông điệp ngắn.
  • KET có thể được yêu cầu làm một phần của tiêu chí nhập học cho các trường học phổ thông. Nhưng theo như mức độ đánh giá hiện nay thì tại Việt Nam khá ít trường theo tiêu chuẩn này, nên việc lựa chọn chỉ nên ở mức tham khảo. 
  • Tuy nhiên, chứng chỉ này lại được chấp nhận tại hơn 12000 doanh nghiệp, trung tâm học tập và cơ quan chính phủ trên toàn thế giới.

KET có thể được yêu cầu làm một phần của tiêu chí nhập học cho các trường học phổ thông

Cambridge English: Preliminary (PET):

  • Mức độ: B1 trên Thang đo Châu Âu CEF. Là chứng chỉ thứ hai trong hệ thống chứng chỉ của Cambridge ESOL, dành cho đối tượng là học sinh trung học cơ sở, cho những bạn có mục đích du học, làm việc hay phát triển sự nghiệp trong môi trường quốc tế. B1 Preliminary for Schools là kì thi được Cambridge thiết kế riêng, dành cho học sinh (12 đến 15 tuổi).
  • Mục tiêu: Đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh ở mức độ trung bình, có thể giao tiếp trong các tình huống hàng ngày và làm việc cơ bản với tiếng Anh.
  • Chứng chỉ PET tương đương 4.0 – 5.0 IELTS hay TOEIC 450, học sinh được miễn thi tiếng Anh THPT quốc gia.

Chứng chỉ PET tương đương 4.0 – 5.0 IELTS hay TOEIC 450

TOEIC (Test of English for International Communication) – Beginner:

  • Mức độ: Dành cho người học mới bắt đầu, không có yêu cầu về trình độ tiếng Anh cụ thể.
  • Mục tiêu: Đánh giá khả năng nghe và đọc tiếng Anh cơ bản, đặc biệt là trong môi trường làm việc.
  • Một số trường trung học và cao đẳng cũng có thể yêu cầu hoặc chấp nhận chứng chỉ TOEIC Beginner khi sinh viên đăng ký vào các khóa học tiếng Anh cơ bản.

Hãy chú ý, TOEIC tính đến thang điểm 990 và ít nhất có thể dùng bạn cần đạt mức điểm 400 mới có thể coi là hoàn thành cơ bản chứng chỉ này.

Duolingo English Test:

  • Mức độ: Được xác định bằng cách tính điểm từ 10 đến 160.
  • Mục tiêu: Đánh giá khả năng nghe, nói, đọc và viết tiếng Anh ở mức độ cơ bản đến trung bình.

IELTS 4.0 – 4.5

  • Mục tiêu: Đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong các tình huống hàng ngày và học tập ở mức độ cơ bản đến trung bình.
  • Thí sinh có chứng chỉ IELTS từ 4.0 trở lên sẽ được miễn thi môn tiếng Anh trong kỳ thi tốt nghiệp THPT. Điều này đồng nghĩa với việc thí sinh có IELTS từ 4.0 trở lên sẽ được quy đổi điểm IELTS thành điểm môn tiếng Anh trong kỳ thi tốt nghiệp THPT.

Các chứng chỉ này thích hợp cho người mới bắt đầu học tiếng Anh và cung cấp một phản hồi rõ ràng về trình độ của bạn cũng như một mục tiêu để cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình.

Thí sinh có chứng chỉ IELTS từ 4.0 trở lên sẽ được miễn thi môn tiếng Anh trong kỳ thi tốt nghiệp THPT

b/ Chứng chỉ tiếng Anh cho người học trình độ cao học

Dưới đây là một số chứng chỉ tiếng Anh phổ biến cho người học trình độ cao học:

IELTS:

  • IELTS 7.0: Mức điểm tối thiểu để ứng tuyển vào hầu hết các chương trình cao học ở các nước nói tiếng Anh.
  • IELTS 7.5 – 8.0: Mức điểm cạnh tranh cho các chương trình học bổng và các trường đại học danh tiếng.
  • IELTS 8.5 – 9.0: Mức điểm dành cho những người muốn theo học các chương trình nghiên cứu sinh hoặc giảng dạy tại các trường đại học hàng đầu.

Những mức điểm tham khảo tại các quốc gia tuyển cao học:

Đối với các chương trình đại học quốc tế, yêu cầu điểm số IELTS có thể khác nhau tùy thuộc vào trường và chương trình đào tạo. Tuy nhiên, điểm số IELTS yêu cầu thường dao động từ:

  • Cử nhân: từ 6.0 – 6.5 IELTS
  • Thạc sĩ và tiến sĩ: 6.5 – 7.5 IELTS

Ở Mỹ, điểm số IELTS yêu cầu có thể khác nhau tùy thuộc vào trường và chương trình đào tạo. Tuy nhiên, thông thường, điểm số IELTS yêu cầu để đăng ký các chương trình học tại Mỹ dao động từ:

  • Cử nhân: từ 5.5 – 7.0 IELTS
  • Thạc sĩ và tiến sĩ: từ 6.5 – 7.5 IELTS

Thông thường, điểm số IELTS yêu cầu để đăng ký các chương trình học tại Anh dao động từ:

  • Cử nhân: từ 5.5 – 7.0 IELTS
  • Thạc sĩ và tiến sĩ: từ 6.5 – 8.0 IELTS

Ngoài ra, các chương trình đào tạo cụ thể có thể yêu cầu điểm số IELTS cao hơn hoặc thấp hơn tùy thuộc vào chất lượng và yêu cầu của chương trình. Ví dụ, một số chương trình đào tạo ở các trường danh tiếng tại Anh có thể yêu cầu 8.0 điểm trở lên.

Điểm số IELTS yêu cầu thông thường để đăng ký các chương trình đào tạo tại xứ Úc, Canada

  • Cử nhân: từ 6.0 đến 7.0 IELTS
  • Thạc sĩ và tiến sĩ: từ 6.5 – 8.0 IELTS

Đối với các chương trình đại học quốc tế, yêu cầu điểm số IELTS có thể khác nhau tùy thuộc vào trường

TOEFL iBT:

  • TOEFL 100: Mức điểm tối thiểu để ứng tuyển vào hầu hết các chương trình cao học ở các nước nói tiếng Anh.
  • TOEFL 105 – 110: Mức điểm cạnh tranh cho các chương trình học bổng và các trường đại học danh tiếng.
  • TOEFL 115 – 120: Mức điểm dành cho những người muốn theo học các chương trình nghiên cứu sinh hoặc giảng dạy tại các trường đại học hàng đầu.

Hiện nay, các nơi chấp nhận điểm TOEFL như sau:

  • Tại Vương quốc Anh, 100% trường đại học chấp nhận điểm TOEFL iBT, trong đó có các trường đại học danh tiếng thuộc Tập đoàn Russell.
  • Điểm TOEFL iBT được chấp nhận bởi hơn 90 tổ chức ở Hà Lan, quốc gia được xếp hạng là quốc gia du học tốt thứ hai ở Châu Âu năm 2019.
  • Điểm TOEFL iBT được chấp nhận bởi 100% các tổ chức giáo dục đại học ở cả Úc và New Zealand.
  • Tại Canada, tất cả các trường đại học yêu cầu tiếng Anh đều chấp nhận điểm TOEFL iBT, bao gồm một số trường đại học nổi tiếng nhất Canada, ví dụ như Đại học Toronto và Đại học McGill.

100% trường đại học chấp nhận điểm TOEFL iBT, trong đó có các trường đại học danh tiếng thuộc Tập đoàn Russell.

PTE Academic:

Hiện có 74 quốc gia chấp nhận PTE trên toàn thế giới, bao gồm tất cả các điểm đến du học phổ biến. Tuy nhiên, số lượng các trường đại học chấp nhận PTE khác nhau.

  • Mức điểm:
    • PTE 65: Mức điểm tối thiểu để ứng tuyển vào hầu hết các chương trình cao học ở các nước nói tiếng Anh.
    • PTE 70 – 75: Mức điểm cạnh tranh cho các chương trình học bổng và các trường đại học danh tiếng.
    • PTE 80 – 90: Mức điểm dành cho những người muốn theo học các chương trình nghiên cứu sinh hoặc giảng dạy tại các trường đại học hàng đầu.

PTE Academic được xem là thước đo trình độ tiếng Anh đầu vào. Chứng chỉ tương đương với TOEFL iBT, IELTS Academic, C1 Advanced và Common European Framework. 

Tuy mỗi trường có chênh lệch chút ít về thang điểm PTE, nhưng nhìn chung mức điểm an toàn để đạt yêu cầu PTE du học Úc tại các bậc học là PTE 58+ (tương đương IELTS 6.5).

Từ tháng 8 năm 2023, chính phủ Canada chấp nhận PTE Academic cùng TOEFL iBT, CAEL để chứng minh trình độ tiếng Anh cho đơn đăng ký chương trình Study Direct Stream (SDS) của Bộ Di trú, Tị nạn, và Quốc tịch Canada. Số điểm PTE Academic được yêu cầu là 60 (tương đương điểm 6.5 của IELTS) cho chương trình SDS. 

Mỗi trường có chênh lệch chút ít về thang điểm PTE

Chứng chỉ GRE:

  • Mức điểm:
    • GRE 300: Mức điểm tối thiểu để ứng tuyển vào hầu hết các chương trình cao học ở các nước nói tiếng Anh.
    • GRE 310 – 320: Mức điểm cạnh tranh cho các chương trình học bổng và các trường đại học danh tiếng.
    • GRE 325 – 330: Mức điểm dành cho những người muốn theo học các chương trình nghiên cứu sinh hoặc giảng dạy tại các trường đại học hàng đầu.

Yêu cầu điểm GRE cho chương trình cao học có thể khác nhau tùy thuộc vào trường đại học, chương trình học và ngành học cụ thể. Dưới đây là yêu cầu điểm GRE chi tiết của một số trường đại học hàng đầu:

Đại học Harvard:

  • Chương trình MBA: GRE 325+
  • Chương trình JD: GRE 310+
  • Chương trình MD: GRE 320+
  • Chương trình PhD: GRE 330+

Đại học Stanford:

  • Chương trình MBA: GRE 320+
  • Chương trình JD: GRE 310+
  • Chương trình MD: GRE 320+
  • Chương trình PhD: GRE 330+

Đại học Massachusetts Institute of Technology (MIT):

  • Chương trình MBA: GRE 320+
  • Chương trình MEng: GRE 310+
  • Chương trình PhD: GRE 330+

Đại học California, Berkeley:

  • Chương trình MBA: GRE 320+
  • Chương trình JD: GRE 310+
  • Chương trình MEng: GRE 310+
  • Chương trình PhD: GRE 330+

Đại học California, Los Angeles (UCLA):

  • Chương trình MBA: GRE 320+
  • Chương trình JD: GRE 310+
  • Chương trình MEng: GRE 310+
  • Chương trình PhD: GRE 330+

Lưu ý: Đây chỉ là tham khảo về yêu cầu điểm GRE của một số trường đại học hàng đầu. Để biết chính xác yêu cầu điểm GRE cho chương trình học cụ thể, bạn nên tham khảo website của trường đại học bạn muốn theo học.

Yêu cầu điểm GRE cho chương trình cao học có thể khác nhau tùy thuộc vào trường đại học, chương trình học và ngành học cụ thể

4/ Các yếu tố cần cân nhắc khi chọn chứng chỉ

a/ Mức độ phổ biến của chứng chỉ tiếng Anh

Các chứng chỉ tiếng Anh phổ biến thường được công nhận rộng rãi và được các tổ chức, trường học, và doanh nghiệp tin tưởng.

Bên cạnh đó, việc chọn chứng chỉ tiếng Anh phổ biến như IELTS, TOEIC, TOEF thường cung cấp nhiều tùy chọn về lịch thi và địa điểm, giúp người học dễ dàng lựa chọn thời gian và địa điểm phù hợp với lịch trình của bạn.

Cùng lúc đó, các chứng chỉ như IELTS, TOEIC, TOEF thường có chi phí hợp lý và thời gian chuẩn bị tương đối ngắn, giúp người học tiết kiệm thời gian và chi phí trong quá trình chuẩn bị và thi.

Mức độ khó: Các chứng chỉ tiếng Anh có mức độ khó khác nhau. Ví dụ, IELTS được đánh giá khó hơn TOEIC.

Kỹ năng đánh giá: Các chứng chỉ tiếng Anh tập trung vào các kỹ năng khác nhau. Ví dụ, IELTS đánh giá cả 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết, trong khi TOEIC chỉ tập trung vào nghe và đọc.

Mức độ phổ biến của chứng chỉ tiếng Anh là một yếu tố quan trọng cần cân nhắc khi lựa chọn chứng chỉ phù hợp. Tuy nhiên, người học cũng cần dựa vào mục đích học tập, khả năng, sở thích, chi phí và thời gian để đưa ra quyết định phù hợp nhất.

Các chứng chỉ tiếng Anh phổ biến thường được công nhận rộng rãi và được các tổ chức, trường học, và doanh nghiệp tin tưởng

b/ Yêu cầu của trường đại học và nhà tuyển dụng

Trong một số ngành nghề và quốc gia, có các chứng chỉ tiếng Anh cụ thể mà nhà tuyển dụng đặc biệt ưa chuộng. 

Theo đó, nếu bạn chỉ cần một chức chỉ để xin việc tại doanh nghiệp thì chỉ cần bằng TOEIC. 

Nếu muốn sử dụng bằng tiếng Anh với mục đích đi du học hay làm việc và định cư ở nước ngoài, thì nên thi chứng chỉ IELTS hoặc TOEFL. 

Du học: IELTS là chứng chỉ phổ biến nhất cho du học, đặc biệt là các nước Anh, Úc, Canada.

Xin việc: TOEIC được sử dụng rộng rãi trong tuyển dụng, đặc biệt là các công ty đa quốc gia.

Nâng cao kỹ năng: Các chứng chỉ tiếng Anh khác như TOEFL, PTE Academic có thể phù hợp với mục tiêu nâng cao kỹ năng tiếng Anh toàn diện.

Trong một số ngành nghề và quốc gia, có các chứng chỉ tiếng Anh cụ thể mà nhà tuyển dụng đặc biệt ưa chuộng

6/ Chọn trung tâm luyện thi uy tín

Khả năng ngoại ngữ và mục tiêu của học viên sẽ là cơ sở để trung tâm sắp xếp thời gian và các khóa học phù hợp.

Thông thường mức học phí trung bình cho khóa học IELTS từ con số 0 để đạt đến trình độ cơ bản 4.5 IELTS vào khoảng 5 – 7 triệu đồng. Trình độ nâng cao từ 4.5 – 6.5 vào khoảng  6.5 – 9 triệu đồng. Trình độ cao hơn sẽ có các mức giá khác phù hợp.

Tùy vào khả năng của bạn tới đâu từ đó tại các trung tâm sẽ đưa ra một lộ trình phù hợp nhất cho học viên và phụ huynh.

Các lộ trình chinh phục band điểm IELTS tại Betterway 

Tại Betterway  gồm có 5 khoá học cho người mới bắt đầu và có trình độ cao hơn chinh phục nhưng band điểm. Bao gồm:

Khoá học khởi động: 0 – 3.5+ ( Dành cho người mới bắt đầu )

  • Hệ thống hoá kiến thức căn bản và chuẩn hoá phát âm, xoá bỏ hoàn toàn tình trạng mất gốc
  • Xây dựng nền tảng tiếng Anh vững chắc trước khi luyện thi IELT

Khoá học khởi động : 3.5 – 4.5+ 

  • Bước đầu làm quen với tiếng Anh học thuật
  • Thấu hiểu đặc điểm và cấu trúc của bài thi IELTS

Khoá học tăng tốc : 4.5 – 5.5+

  • Rèn luyện kĩ năng tư duy và chiến thuật làm bài cho từng dạng câu hỏi
  • Củng cố khả năng triển khai ý tưởng
  • Tạo tiền đề để chinh phục các trình độ cao hơn

Khoá học bứt phá : 5.5 – 6.5+

  • Tập trung phát triển 2 kĩ năng lĩnh hội là nghe và đọc
  • Hoàn thiện kĩ năng làm bài thông qua luyện đề và chữa đề chuyên sâu

Khoá học về đích : 6.5 – 7.5+

  • Tập trung phát triển 2 kĩ năng chủ động là nói và viết
  • Luyện đề cương độ cao dưới áp lực thời gian thi thật, sẵn sàng đi thi ngay sau khoá học

Tại Betterway chúng tôi luôn đưa ra lựa chọn tối ưu nhất cho lộ trình học của bạn giúp bạn chinh phục những band điểm cao

Hãy liên hệ với Better Way Education để nhận các tư vấn tốt nhất cho bạn.


*Cập nhật: Theo công văn mới nhất, chứng chỉ IELTS được cấp trong giai đoạn 10/9/2022 – 11/11/2022 vẫn có thể sử dụng để xét miễn bài thi ngoại ngữ theo quy chế thi tốt nghiệp THPT 2023.

Các trường đại học theo đó đã điều chỉnh lại các quy chế tuyển sinh, nhằm hỗ trợ tối đa quyền lợi xét tuyển của các thí sinh.

Vẫn chưa biết quy định xét tuyển năm 2024 có được sử dụng chứng chỉ IELTS cấp trong giai đoạn 10/9/2022 – 11/11/2022 để xét tốt nghiệp THPT hay không.

Do đó, các bạn cần tìm hiểu kỹ và có sự chuẩn bị sẵn sàng để chủ động trong mọi trường hợp.

Bạn có thể ôn luyện và chủ động thi lại chứng chỉ IELTS để không bị ảnh hưởng nếu có bất cứ thay đổi nào, bỏ lỡ mất cơ hội.

Tại BETTER WAY luôn có những khóa học chất lượng, lộ trình luyện thi phù hợp cho trình độ khác nhau của từng học viên.

Nếu bạn đang tìm kiếm một địa chỉ uy tín để học và luyện thi IELTS chuẩn bị sẵn sàng cho xét tuyển, đi du học hoặc phục vụ công việc,…

Hãy liên hệ ngay với Betterway để được tư vấn và giải đáp thắc mắc miễn phí.

Betterway.vn

(Bài viết cập nhật: 01/11/2024)

Free

Hướng Dẫn Làm Dạng Matching Endings Trong IELTS Reading

Free

Hướng dẫn Cách Viết Dạng Bài Discussion IELTS Writing Task 2

Free

Phương pháp Keyword Technique là gì và cách áp dụng hiệu quả

Free

Hướng Dẫn Làm Dạng Sentence Completion Trong IELTS Listening

Free

Hướng Dẫn Làm Dạng Summary Completion Trong IELTS Listening

Free

Idiomatic expressions là gì và ứng dụng trong IELTS Speaking

Free

Hướng dẫn làm tốt dạng Yes/No/Not given trong IELTS Reading

Free

Lộ trình học IELTS từ 0 đến 3.0 hiệu quả (Xây gốc cho người mới)

Free

Học IELTS cần chuẩn bị những gì? Sai lầm cần tránh khi học

Free

Phương pháp tránh bí ý tưởng trong Writing Task 2 hiệu quả nhất

Free

Cẩm Nang Bật Band Writing Với Cohesive Devices Cần Biết

Free

Có nên học IELTS từ lớp 10: Lợi ích, lộ trình học hiệu quả

WHATSAPP