Cách tính điểm IELTS: Từng kỹ năng và Các tiêu chí đánh giá
Trước khi bước vào kỳ thi IELTS chính thức, thì thang điểm hay bảng điểm IELTS là điều mà tất cả bạn trẻ rất quan tâm. Vậy thang điểm IELTS được tính như thế nào, cách tính điểm cụ thể trong các phần thi nghe, nói, đọc, viết ra sao?
Betterway gửi đến các bạn sau bài viết dưới đây nhé.
NỘI DUNG
I. Cách tính điểm tổng IELTS 4 kỹ năng
Điểm tổng Overall của IELTS được tính theo thang điểm từ 1 – 9. Thí sinh sẽ nhận được Giấy báo kết quả ghi rõ điểm tổng và điểm trung bình cho từng bài thi.
Phần điểm tổng sẽ được tính dựa trên điểm trung bình cộng của 4 kỹ năng.
Điểm tổng của 4 kỹ năng sẽ được làm tròn số theo quy ước chung như sau:
- Nếu điểm trung bình cộng của 4 kỹ năng có số lẻ là .25, thì sẽ được làm tròn lên thành .5
- Nếu điểm trung bình cộng của 4 kỹ năng có số lẻ là .75 sẽ được làm tròn thành 1.0
Ví dụ: một thí sinh có số điểm trong trường hợp như sau:
- Điểm 6.5 (Nghe), 6.5 (Đọc), 5.0 (Viết) và 7.0 (Nói). Điểm tổng là IELTS 6.5 (25 ÷ 4 = 6.25 = 6.5)
- Điểm 5.0 (Nghe); 4.5 (Đọc), 5.0 (Viết) và 5.0 (Nói). Điểm tổng là IELTS 5.0 (19.5 ÷ 4 = 4.875 = 5.0)
- Điểm 7.5 (Nghe), 7.0 (Đọc), 7.0 (Viết) và 7.0 (Nói). Điểm tổng là IELTS 7.0 (28.5 ÷ 4 = 7.125 = 7.0)
Các tiêu chí đánh giá từng thang điểm IELTS:
II. Cách tính điểm từng kỹ năng
1. Kỹ năng nghe và đọc
a. Thang điểm tính cho kỹ năng Reading và Listening
Cả 2 phần thi nghe (Listening) và đọc (Reading) đều có 40 câu hỏi thí sinh cần trả lời.
Với một câu trả lời đúng sẽ được 1 điểm, tối đa là 40 điểm và quy đổi sang thang điểm 1.0 – 9.0 dựa trên tổng số câu trả lời đúng.
Dưới đây là bảng điểm quy đổi sẽ giúp cho các bạn hiểu hơn về cách chuyển đổi điểm cho từng phần thi Reading và Listening với 2 dạng thi IELTS khác nhau Academic và General training.
Các bạn có thể thấy khác nhau cách tính điểm ở kỹ năng reading.
Listening ( Academic và General training) | Reading ( Academic) | Reading ( General training) | |||
Correct answers | Band score | Correct answers | Band score | Correct answers | Band score |
39 – 40 | 9.0 | 39 – 40 | 9.0 | 40 | 9.0 |
37- 38 | 8.5 | 37- 38 | 8.5 | 39 | 8.5 |
35 – 36 | 8.0 | 35 – 36 | 8.0 | 38 | 8.0 |
33 – 34 | 7.5 | 33 – 34 | 7.5 | 36 – 37 | 7.5 |
30 – 32 | 7.0 | 30 – 32 | 7.0 | 34 – 35 | 7.0 |
27 – 29 | 6.5 | 27 – 29 | 6.5 | 32 – 33 | 6.5 |
23 – 26 | 6.0 | 23 – 26 | 6.0 | 30 – 31 | 6.0 |
20 – 22 | 5.5 | 20 – 22 | 5.5 | 27 – 29 | 5.5 |
16 – 19 | 5.0 | 16 – 19 | 5.0 | 23 – 26 | 5.0 |
13 – 15 | 4.5 | 13 – 15 | 4.5 | 19 – 22 | 4.5 |
10 – 12 | 4.0 | 10 -12 | 4.0 | 15 – 18 | 4.0 |
7- 9 | 3.5 | 7- 9 | 3.5 | 12 – 14 | 3.5 |
5 – 6 | 3.0 | 5 – 6 | 3.0 | 8 -11 | 3.0 |
3 – 4 | 2.5 | 3-4 | 2.5 | 5 – 7 | 2.5 |
Có một số điểm cần lưu ý:
IELTS Reading bao gồm 40 câu hỏi, mỗi câu được tính 1 điểm, vì vậy điểm tối đa mà bạn có thể đạt được là 40 điểm.
Các câu trả lời đúng và sai được tính điểm bằng nhau. Tức là, bạn không bị trừ điểm nếu trả lời sai.
Điểm số được tính dựa trên số câu trả lời đúng, không có sự điều chỉnh nào khác.
Điểm số được làm tròn đến 0.5 điểm gần nhất, ví dụ: nếu bạn đạt được 7.25 điểm, điểm số sẽ được làm tròn lên thành 7.5 điểm.
Ví dụ: Nếu bạn trả lời đúng 30/40 câu hỏi trong phần đọc, bạn sẽ nhận được điểm số khoảng 6.5-7.0, tùy vào độ khó của bài đọc và câu hỏi.
2. Kỹ nẵng nói và viết
Bài thi Viết: Giám khảo sẽ cho điểm từng phần dựa trên tiêu chí, bao gồm:
+ Khả năng hoàn thành yêu cầu bài thi – Task Achievement (đối với đề tài 1) hay khả năng trả lời bài thi – Task Response (đối với đề tài 2)
+ Tính gắn kết – kết nối giữa các câu, đoạn văn – Coherence and Cohesion: Là khả năng diễn đạt ý kiến, thông tin, suy nghĩ một cách rõ ràng và hợp lý, không bị lạc đề, không bị nhảy khỏi chủ đề chính, và không gây nhầm lẫn cho người nghe.
+ Vốn từ vựng – Lexical Resource : Nó đánh giá khả năng sử dụng đa dạng từ vựng, chính xác và tự tin trong việc diễn đạt ý kiến, suy nghĩ, thông tin và các vấn đề khác.
+ Độ chính xác ngữ pháp – Grammatical Range and Accuracy : là một trong các tiêu chí chấm điểm trong kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking.
Tiêu chí này đánh giá khả năng sử dụng đa dạng cấu trúc ngữ pháp và sự chính xác trong sử dụng ngữ pháp.
Số điểm cho mỗi phần là như nhau.
Band điểm Writing | Tiêu chí Task 1 | Tiêu chí Task 2 |
9 | – Trình bày bài rõ ràng, phân đoạn khéo léo. – Từ vựng đa dạng. – Cấu trúc câu linh hoạt, ngữ pháp chính xác. Chỉ mắc vài sai sót nhỏ. |
– Trình bày trọn vẹn nội dụng đưa ra, triển khai ý tưởng tốt. – Từ ngữ chặt chẽ, trôi chảy. – Từ vựng, ngữ pháp chính xác. Chỉ mắc vài sai sót nhỏ. |
8 | – Trình bày luận điểm rõ ràng, hợp lý với ngữ cảnh. – Từ vựng linh hoạt, đôi khi sử dụng từ không chính xác. – Nhiều cấu trúc câu khác nhau. Ít khi mắc lỗi. |
– Trình bày nội dung, triển khai ý tưởng tốt. – Phân đoạn văn hợp lý. – Sử dụng từ vựng thông thạo, chính xác. Các từ vựng phức tạp đôi khi được sử dụng không chính xác. |
7 | – Trình bày nội dung rõ ràng. Làm nổi bật các ý tưởng, tuy nhiên cần khai thác chi tiết hơn. – Liên kết câu chặt chẽ, tuy đôi chỗ còn lủng củng. – Từ vựng linh hoạt. Đôi lúc còn mắc lỗi chính tả. |
– Trình bày quan điểm rõ ràng, nhưng còn thiếu sự chi tiết. – Sắp xếp ý tưởng theo trật tự. Liên kết câu còn chưa chặt chẽ. – Từ vựng, ngữ pháp chính xác. Đôi lúc còn mắc lỗi chính tả. |
6 | – Trình bày nội dung rõ ràng, đôi lúc các ý tưởng chưa được nhất quán. – Liên kết câu hiệu quả. Đôi khi chưa tự nhiên, còn khá máy móc. – Từ vựng sử dụng tương đối đủ. |
– Xử lý được yêu cầu đề bài. Còn lặp ý, ý tưởng chưa được phát triển chi tiết. – Liên kết giữa các câu thiếu sự tự nhiên. – Từ vựng phù hợp. Đôi khi mắc lỗi chính tả nhưng không ảnh hưởng quá lớn. |
5 | – Đáp ứng được yêu cầu đề bài. Tuy nhiên chưa bao hàm hết ý chính, còn rập khuôn. – Sắp xếp ý hợp lý. Đôi khi còn khá lủng củng. – Từ vựng còn hạn chế, đạt yêu cầu tối thiểu theo đề bài. |
– Trình bày được quan điểm nhưng chưa rõ ràng. Ý tưởng còn giới hạn. – Ý tưởng được sắp xếp rõ ràng nhưng phân đoạn chưa hợp lý. – Từ vựng còn hạn chế. Đôi khi mắc lỗi chính tả gây khó hiểu cho người đọc. |
Bài thi Nói: Giám khảo sẽ cho điểm từng phần dựa trên tiêu chí, bao gồm:
+ Sự lưu loát và tính gắn kết của bài nói – Fluency and Coherence
+ Vốn từ vựng – Lexical Resource
+ Độ chính xác ngữ pháp – Grammatical Range and Accuracy
+ Cách phát âm – Pronunciation
Sự lưu loát và tính gắn kết của bài nói – Fluency and Coherence:
Fluency (Lưu loát): Là khả năng nói liên tục, không bị gián đoạn, không ngừng lại và không dùng quá nhiều từ ngữ trợ từ như “um”, “ah”, “uh”, “well”, “you know”,…
Người thi được đánh giá về tốc độ, cách phát âm, giọng điệu, điều chỉnh tốc độ khi nói, và khả năng sử dụng các từ nối, từ liên kết một cách hợp lý và chính xác để giữ cho đoạn hội thoại liên tục và dễ hiểu.
Số điểm cho mỗi phần là như nhau.
Band điểm Speaking | Tiêu chí đánh giá |
9 | – Phát triển chủ đề chặt chẽ. Diễn đạt mạch lạc, hiếm khi ngắt quãng. – Từ vựng linh hoạt, chính xác trong mọi chủ đề. – Sử dụng cấu trúc ngữ pháp đa dạng và chính xác. – Phát âm chuẩn, chính xác. |
8 | – Trình bày lưu loát, ít lặp từ, ít ngắt quãng – Vốn từ vựng linh hoạt. Biết dùng thành ngữ. Không vi phạm nhiều lỗi sai. – Cấu trúc câu đa dạng. Chỉ mắc vài lỗi không phù hợp. – Phát âm thành thạo. |
7 | – Trình bày trôi chảy, tự nhiên. Đôi lúc ngắt quãng để tìm từ. – Linh hoạt sử dụng từ vựng, thành ngữ. Đôi khi mắc vài lỗi nhỏ. – Có khả năng sử dụng câu phức tạp. Đôi khi mắc lỗi ngữ pháp không đáng kể. |
6 | – Trình bày có cố gắng. Đôi chỗ còn lúng túng nên thiếu mạch lạc. – Từ vựng đa dạng. Đôi khi dùng từ không chính xác. Paraphrase tương đối ổn. – Kết hợp câu đơn giản và câu phức tạp chưa linh hoạt. Đôi khi mắc lỗi. – Phát âm dễ hiểu, tuy nhiên đôi lúc phát âm sai. |
5 | – Thiếu mạch lạc và lúng túng khi trình bày. Gặp khó khăn khi dùng cấu trúc câu phức tạp. – Thảo luận linh hoạt với nhiều chủ đề, nhưng từ vựng còn hạn chế. – Sử dụng câu đơn chính xác. Khả năng dùng câu phức tạp bị giới hạn, thiếu mạch lạc. – Phát âm tương đối truyền đạt được đến người nghe. |
Bạn nên xem ngay Hạn nộp IELTS miễn thi tốt nghiệp để có thêm thông tin tham khảo trước khi quyết định nộp bằng bằng IELTS
III. Các Tips để đạt điểm cao trong kì thi IELTS bạn nên biết
Để đạt điểm cao trong IELTS, bạn cần có sự chuẩn bị kỹ lưỡng về cả kiến thức và kỹ năng. Dưới đây là một số tips giúp bạn đạt điểm cao trong IELTS:
1. Xác định mục tiêu điểm số
Trước khi bắt đầu ôn thi IELTS, bạn cần xác định rõ mục tiêu điểm số của mình. Điều này sẽ giúp bạn có kế hoạch ôn tập phù hợp và hiệu quả.
2. Nắm vững cấu trúc bài thi IELTS
Bạn cần nắm vững cấu trúc bài thi IELTS để biết được những gì mình cần ôn tập và luyện tập. Cấu trúc bài thi IELTS bao gồm 4 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc và Viết.
3. Ôn luyện kiến thức và kỹ năng
Bạn cần ôn luyện kiến thức và kỹ năng của từng kỹ năng một cách bài bản. Đối với kỹ năng Nghe và Đọc, bạn cần luyện tập nghe và đọc nhiều để cải thiện khả năng nghe hiểu và đọc hiểu.
Đối với kỹ năng Nói và Viết, bạn cần luyện tập giao tiếp và viết tiếng Anh thường xuyên để cải thiện khả năng giao tiếp và diễn đạt.
4. Luyện tập theo đề mẫu
Luyện tập theo đề mẫu là một cách hiệu quả để giúp bạn làm quen với format đề thi và rèn luyện kỹ năng làm bài. Bạn có thể tìm kiếm đề mẫu trên các trang web uy tín hoặc tham gia các khóa học luyện thi IELTS.
5. Tham gia các khóa học luyện thi IELTS
Tham gia các khóa học luyện thi IELTS sẽ giúp bạn có được sự hướng dẫn và hỗ trợ từ các giáo viên giàu kinh nghiệm. Các giáo viên sẽ giúp bạn xác định điểm yếu và cải thiện các kỹ năng của mình.
6. Luyện tập với bạn bè
Luyện tập với bạn bè là một cách hiệu quả để giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp và diễn đạt. Bạn có thể cùng nhau luyện tập các kỹ năng nghe, nói, đọc và viết.
7. Giữ tâm lý thoải mái
Giữ tâm lý thoải mái là điều quan trọng để giúp bạn đạt điểm cao trong IELTS. Bạn cần luyện tập thường xuyên để quen với áp lực của bài thi.
Dưới đây là một số tips cụ thể cho từng kỹ năng:
Kỹ năng Nghe
- Luyện tập nghe các bài hội thoại và bài giảng tiếng Anh.
- Luyện tập nghe các bài thi IELTS mẫu.
- Tìm hiểu về các dạng câu hỏi trong phần thi Nghe.
Kỹ năng Nói
- Luyện tập giao tiếp tiếng Anh với bạn bè hoặc người bản xứ.
- Luyện tập trả lời các câu hỏi theo các chủ đề khác nhau.
- Tìm hiểu về các tiêu chí chấm điểm phần thi Nói.
Kỹ năng Đọc
- Luyện tập đọc các bài báo, tạp chí và sách tiếng Anh.
- Luyện tập đọc các bài thi IELTS mẫu.
- Tìm hiểu về các dạng câu hỏi trong phần thi Đọc.
Kỹ năng Viết
- Luyện tập viết các bài luận tiếng Anh.
- Luyện tập viết theo các chủ đề khác nhau.
- Tìm hiểu về các tiêu chí chấm điểm phần thi Viết.
Với sự chuẩn bị kỹ lưỡng và nỗ lực luyện tập, bạn hoàn toàn có thể đạt điểm cao trong IELTS.
Bạn nên xem ngay IELTS du học chi tiết để có thêm thông tin tham khảo trước khi quyết định đăng ký đi du học nhé.
IV. Lợi ích khi có chứng chỉ IELTS điểm cao
Hiện tại ở Việt Nam, trong khoảng 2 năm trở lại đây nhu cầu học IELTS ngày càng cao, đặc biệt target điểm IELTS cao cũng có nhiều bạn đạt được Dưới đây là lợi ích khi sở hữu chứng chỉ IELTS nhất định các bạn phải biết:
1. Không phải thi tốt nghiệp cấp 3 môn tiếng Anh và Xét tuyển vào đại học
Theo quy định bộ giáo dục đào tạo Việt Nam, bạn học sinh sở hữu chứng chỉ IELTS 4.5 trở lên không phải thi tốt nghiệp cấp 3 môn tiếng Anh. Bên cạnh đó, điểm IELTS bạn sẽ được xử dụng để xét tuyển môn đại học thay cho điểm tiếng Anh tại một số trường top như ĐHKTQD, ĐH Ngoại thương…
2. Nghe, nói, đọc viết tiếng Anh thành thạo
IELTS là bạn sẽ phải học cả 4 kỹ năng tiếng Anh nghe, nói, đọc, viết. Chính vì vậy, khi học IELTS các bạn sẽ tự tin rằng mình có thành thạo cả 4 kỹ năng tiếng Anh.
3. Đủ điều kiện ra trường
Các trường đại học lớn tại Việt Nam có yêu cầu đầu ra điểm IELTS khoảng 4.5 – 6.5 IELTS tùy theo trường, chuyên ngành. Nếu các bạn muốn mình đủ điều kiện ra trường thi chắc chắn phải sở hữu chứng chỉ IELTS.
4. Cơ hội nghề nghiệp mở rộng
Khi sở hữu chứng chỉ IELTS có điểm cao bạn có một lợi thế cực kỳ khi đi xin việc, nhà tuyển dụng luôn ưu tiên những ứng cử viên có IELTS và cơ hội nghề nghiệp mức lượng cao luôn mở rộng với bạn.
5. Học IELTS sớm hình thành tư duy logic
Theo chuyên gia nghiên cứu giáo dục thời điểm thích hợp học IELTS khi các bạn học sinh ở lớp 6 – 7 và đây thời điểm giúp các bạn hình thành tính cách, tư duy tốt cho trí não.
Các bạn học IELTS có lợi thế tư duy logic, là người tự tin, có khả năng thuyết trình hay và lập luận chặt chẽ. Đây là phẩm chất bạn rất cần trong công việc, học tập được tốt nhất.
V. Các cuốn sách giúp đạt điểm cao IELTS
1. Vocabulary in use Intermediate (Cambridge)
Đây là cuốn sách được nhiều bạn lựa chọn để nâng cao vốn từ vựng của mình.
Ngoài từ vựng giao tiếp thường ngày, sách còn cung cấp các từ vựng có tính ứng dụng cao.
Vốn từ này phục vụ cho việc nâng cao các kỹ năng như Nghe – Nói – Đọc – Viết trong bài thi IELTS.
Ngoài từ vựng giao tiếp thường ngày, sách còn cung cấp các từ vựng có tính ứng dụng cao
2. Cambridge Vocabulary for IELTS – Pauline Cullen
Cuốn sách này ngoài cung cấp từ vựng thiết yếu còn tập trung vào các nhóm mẹo làm bài, những kiểu lỗi hay gặp để giúp thí sinh tiện tra cứu.
Nội dung sách gồm 25 chủ điểm, được thiết kế rất khoa học.
20 học phần đầu tiên tập trung vào các chủ điểm từ vựng thường xuất hiện trong đời sống và học thuật.
5 học phần còn lại hướng đến các kỹ năng căn bản giúp phát triển, nâng cao vốn từ vựng.
Các chủ đề được đề cập trong cuốn sách này rất hay xuất hiện trong các đề thi IELTS, do đó đây là một cuốn sách học IELTS mà bạn nên tham khảo.
Cuốn sách này ngoài cung cấp từ vựng thiết yếu còn tập trung vào các nhóm mẹo làm bài
3. Academic Writing for IELTS – Sam McCarter
Đây là một trong những cuốn sách luyện thi IELTS hay nhất dành cho những người luyện viết writing.
Cuốn sách này khá khó, phù hợp cho band khoảng 4.0-5.0 trở lên.
Bạn sẽ được hướng dẫn cách viết, cách mô tả và cách diễn đạt cho từng dạng câu hỏi Writing một cách rất chi tiết.
Cuốn sách được chia thành 5 phần chính bao gồm task 1, task 2, Checking & editing, Practice writing test, Answer key.
Phần task 1 chủ yếu cung cấp cho người học từ vựng và cấu trúc phổ biến, với các loại bài như biểu đồ, bảng,…
Phần task 2 cung cấp từ vựng học thuật vô cùng phong phú cùng dàn ý để viết các dạng bài viết khác nhau.
Sẽ có hướng dẫn cực kỳ chi tiết về cách viết, xây dựng ý tưởng, sử dụng câu đơn, câu ghép hoặc cả đoạn văn ngắn.
Đây là một trong những cuốn sách luyện thi IELTS hay nhất dành cho những người luyện viết writing
4. Cambridge Practice Test for IELTS
Sách này có tính ứng dụng cao, giúp bạn làm quen với cấu trúc, các dạng đề thi IELTS hiện nay.
Bộ sách bao gồm 17 cuốn, mỗi cuốn bao gồm 4 test IELTS Academic và 1-2 test IELTS General Training.
Mỗi bài test bao gồm 4 kỹ năng Listening, Reading, Writing và Speaking.
Việc rèn luyện thường xuyên theo sách này sẽ giúp bạn nắm vững cách làm bài thi.
Ngoài ra việc luyện đề cũng giúp bạn kiểm soát được thời gian hợp lý khi làm bài.
Nội dung sách được thiết kế theo chuẩn đề thi IELTS thật trong những năm gần đây
5. IELTS Advantage Skills
Đây là bộ sách IELTS nâng cao giúp bạn chinh phục điểm IELTS cao 7.0 trở lên.
Sách gồm 3 cuốn là IELTS Advantage writing Skills, IELTS Advantage reading Skills, IELTS Advantage Speaking & Listening Skills.
2 kỹ năng Speaking và Listening được kết hợp trong cùng cuốn sách giúp người học luyện tập song hành với nhau.
Nội dung trong từng sách bám sát theo đề thi, giúp bạn làm quen với dạng đề thi IELTS.
Sách cung cấp các kiến thức, cách học hiệu quả chi tiết để bạn ôn luyện từng kỹ năng hiệu quả.
Nội dung trong từng sách bám sát theo đề thi, giúp bạn làm quen với dạng đề thi IELTS
Nếu cần thêm bất kỳ thông tin nào, đừng ngần ngại gọi ngay cho Better Way Education để nhận thông tin các kỳ thi IELTS cũng như các khoá luyện thi để nâng cao trình độ cũng như đạt được nhanh nhất số điểm bạn cần nhé.
Trên đây, là những thông tin về cách tính điểm IELTS chi tiết từng phần thi và cách ôn luyện để đạt điểm cao IELTS mà Betterway tổng hợp được. Mong rằng nó mang nhiều giá trị cho các bạn trẻ đã và đang trong kỳ thi IELTS sắp tới.
Hãy liên hệ với Better Way Education để nhận các tư vấn tốt nhất cho bạn.
*Cập nhật: Theo công văn mới nhất, chứng chỉ IELTS được cấp trong giai đoạn 10/9/2022 – 11/11/2022 vẫn có thể sử dụng để xét miễn bài thi ngoại ngữ theo quy chế thi tốt nghiệp THPT 2023.
Các trường đại học theo đó đã điều chỉnh lại các quy chế tuyển sinh, nhằm hỗ trợ tối đa quyền lợi xét tuyển của các thí sinh.
Vẫn chưa biết quy định xét tuyển năm 2024 có được sử dụng chứng chỉ IELTS cấp trong giai đoạn 10/9/2022 – 11/11/2022 để xét tốt nghiệp THPT hay không.
Do đó, các bạn cần tìm hiểu kỹ và có sự chuẩn bị sẵn sàng để chủ động trong mọi trường hợp.
Bạn có thể ôn luyện và chủ động thi lại chứng chỉ IELTS để không bị ảnh hưởng nếu có bất cứ thay đổi nào, bỏ lỡ mất cơ hội.
Tại BETTER WAY luôn có những khóa học chất lượng, lộ trình luyện thi phù hợp cho trình độ khác nhau của từng học viên.
Nếu bạn đang tìm kiếm một địa chỉ uy tín để học và luyện thi IELTS chuẩn bị sẵn sàng cho xét tuyển, đi du học hoặc phục vụ công việc,…
Hãy liên hệ ngay với Betterway để được tư vấn và giải đáp thắc mắc miễn phí.
Betterway.vn
(Bài viết cập nhật: 01/11/2024)