Cấu Trúc Bài Thi Và Các Dạng Bài IELTS Listening (Mới nhất)

IELTS Listening luôn là một trong những phần thi quan trọng và đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ càng từ các bạn thí sinh. Trong bài viết ngày hôm nay, Betterway sẽ giúp các bạn mới “nhập môn” nắm bắt được cấu trúc và các dạng bài thi IELTS Listening, từ đó xây dựng một kế hoạch ôn luyện thật hiệu quả nhé!

I. Tổng quan về IELTS Listening

1. Cấu trúc bài thi

Bài thi IELTS Listening kéo dài khoảng 30 phút và bao gồm 4 phần, mỗi phần có 10 câu hỏi, tương ứng tổng cộng 40 câu hỏi cho toàn bộ bài thi. Mỗi đoạn ghi âm chỉ được phát một lần duy nhất, do đó việc tập trung nghe hiểu và ghi chú rất quan trọng.

Đối với hình thức thi trên giấy, bạn sẽ có thêm 10 phút để chuyển đáp án từ giấy nháp sang Answer Sheet (phiếu trả lời). Còn với hình thức thi trên máy, bạn sẽ có 2 phút để kiểm tra lại các câu trả lời của mình.

Các câu hỏi trong bài thi Listening có chủ đề rất đa dạng, xoay quanh cuộc sống hàng ngày và các lĩnh vực học thuật. Qua đó, bạn sẽ được kiểm tra về khả năng nắm bắt ý chính, chi tiết cụ thể, thái độ của người nói, mục đích của bài nói và khả năng dõi theo diễn biến mạch ý tưởng. 

Cấu trúc bài thi Listening được thiết kế để tăng dần độ khó qua từng phần. Cụ thể:

PartSố câuDạng bài và nội dung
110Dạng bài: Một cuộc hội thoại giữa hai người

Nội dung: Xoay quanh các chủ đề trong cuộc sống hàng ngày, những tình huống thực tế

Ví dụ: Đặt phòng khách sạn, đăng ký chỗ ở, tìm việc làm
210Dạng bài: Một bài độc thoại

Nội dung: Cuộc sống hàng ngày

Ví dụ: Bài nói về một địa điểm, sự kiện nào đó
310Dạng bài: Một cuộc hội thoại giữa tối đa bốn người

Nội dung: Bối cảnh giáo dục hoặc đào tạo

Ví dụ: Sinh viên trình bày và xin ý kiến giáo sư về dự án, các sinh viên trao đổi với nhau về bài tập lớn
410Dạng bài: Một bài độc thoại

Nội dung: Liên quan đến học thuật

Ví dụ: Bài giảng của một giáo sư về chủ đề nào đó

Một điều đáng chú ý là trước khi bắt đầu làm bài thi, bạn sẽ có 30 giây để xem qua thật nhanh các câu hỏi phía dưới. Đây là cơ hội lý tưởng để bạn nhận diện những thông tin chính của đoạn băng chuẩn bị nghe và triển khai chiến lược cụ thể cho từng dạng bài.

2. Cách tính điểm

Hãy tham khảo bảng điểm dưới đây để đặt mục tiêu phù hợp cũng như theo dõi quá trình ôn luyện của bản thân nhé!

Thang điểm IELTS Listening
Câu trả lời đúngThang điểm
39-409
37-388.5
35-368
32-347.5
30-317
26-296.5
23-256
18-225.5
16-175
13-154.5
11-124

II. Các dạng bài trong IELTS Listening

1. Dạng Form/Note completion

Giới thiệu chung: Dạng bài Form/Note completion trong phần thi IELTS Listening yêu cầu thí sinh điền thông tin vào một biểu mẫu/ghi chú dựa trên thông tin nghe được. Đây là dạng bài thường xuất hiện trong Part 1 và Part 4. 

Phương pháp làm bài:

B1. Phân tích biểu mẫu/ghi chú:

  • Đọc tiêu đề và xem qua tất cả các câu hỏi để hiểu chủ đề của bài nghe.
  • Chú ý đến các từ được in đậm hoặc thụt lề, vì chúng thường là các danh mục cấu thành biểu mẫu/ghi chú.
  • Xác định các keywords (trực tiếp và gián tiếp). Nghĩ về cách diễn đạt khác của các từ khóa này.

B2. Xác định dạng từ, giới hạn số lượng từ và dự đoán chủ đề của từng chỗ trống.

B3. Nghe và hoàn thành biểu mẫu/ghi chú.

2. Dạng Sentence completion

Giới thiệu chung: Dạng bài Sentence completion yêu cầu thí sinh hoàn thành chỗ trống trong các câu dựa trên thông tin nghe được.

Phương pháp làm bài:

B1. Xác định dạng từ, giới hạn số lượng từ và dự đoán chủ đề của từng ô trống.

B2. Xác định các keywords trong từng câu. Nghĩ về các cách diễn đạt khác của những keywords này.

B3. Nghe và hoàn thành các câu. Chú ý đến các cách diễn đạt khác của các từ khóa trong phần nghe.

3. Dạng Summary completion

Giới thiệu chung: Trong dạng bài này, bạn được cung cấp một đoạn tóm tắt của một bài nói hoặc đoạn hội thoại, nhưng một số từ hoặc cụm từ trong đoạn tóm tắt sẽ bị bỏ trống. Nhiệm vụ của bạn là lắng nghe kỹ lưỡng và điền các từ hoặc cụm từ chính xác vào những chỗ trống này, sao cho bản tóm tắt phản ánh đúng nội dung của bài nghe.

Phương pháp làm bài:

B1. Xác định dạng từ, giới hạn số lượng từ và dự đoán chủ đề của từng ô trống.

B2. Phân tích bản tóm tắt:

  • Đọc tiêu đề để hiểu chủ đề chung của bản tóm tắt.
  • Lướt nhanh qua toàn bộ bản tóm tắt. Xác định các keywords và nghĩ về cách diễn đạt khác cũng như từ đồng nghĩa của những keywords này.
  • Chú ý đến các từ liên kết được sử dụng để hiểu được mạch thông tin của bản tóm tắt.

B3. Nghe và hoàn thành bản tóm tắt.

4. Dạng Table completion

Giới thiệu chung: Bạn sẽ thấy một bảng tóm tắt các thông tin chính từ bài nghe, với một số từ khóa, cụm từ hoặc số liệu quan trọng bị bỏ trống. Nhiệm vụ của bạn là lắng nghe và điền vào các chỗ trống trong bảng bằng những từ trong đoạn băng.

Phương pháp làm bài:

B1. Xác định dạng từ, giới hạn số lượng từ và dự đoán chủ đề của từng ô trống.

B2. Phân tích bảng:

  • Đọc tiêu đề bảng để hiểu chủ đề mình cần lắng nghe.
  • Chú ý đến hàng đầu tiên và cột đầu tiên. Thông thường, hàng đầu tiên sẽ cho bạn biết các đề mục, còn khi đọc cột đầu tiên bạn sẽ nắm bắt được các đối tượng liên quan cần chú ý.
  • Xác định các keywords trong bảng và nghĩ về cách diễn đạt khác cũng như từ đồng nghĩa của những từ khóa này.

B3. Nghe và hoàn thành bảng.

5. Dạng Flow-chart completion

Giới thiệu chung: Bạn sẽ thấy một lưu đồ quy trình (flow-chart) tóm tắt thông tin từ bài nghe. Có hai loại Flow-chart completion:

  • Loại 1: Phần đề bài chỉ có một tập hợp các câu hỏi được đánh số.
  • Loại 2: Bên cạnh các câu như loại 1, bài sẽ cung cấp một danh sách các phương án được đánh chữ (ví dụ: A-G). Lưu ý rằng số lượng lựa chọn nhiều hơn chỗ trống cần điền, nhưng bạn chỉ có thể sử dụng mỗi chữ cái MỘT lần.

Nhiệm vụ của bạn là lắng nghe và hoàn thành lưu đồ bằng cách sử dụng từ/cụm từ trong đoạn băng (loại 1) hoặc các chữ cái (loại 2) một cách chính xác.

Phương pháp làm bài:

B1. Phân tích lưu đồ:

  • Đọc tiêu đề và xem qua toàn bộ lưu đồ để hiểu chủ đề chung.
  • Lưu đồ thường được sử dụng để mô tả một quá trình, vậy nên hãy chú ý đến tên các bước trong quy trình.
  • Xác định các keywords và nghĩ về cách diễn đạt khác cũng như từ đồng nghĩa của những từ khóa này.

B2. Xác định dạng từ, giới hạn số lượng từ và dự đoán chủ đề của từng ô trống.

B3. Nghe và hoàn thành lưu đồ. Trong khi nghe đoạn băng, chú ý đến cách diễn đạt khác của các keywords đã gạch chân.

6. Dạng Diagram labelling

Giới thiệu chung: Có hai loại Diagram labelling:

  • Loại 1: Phần đề bài chỉ có một tập hợp các câu hỏi được đánh số.
  • Loại 2: Bên cạnh các câu như loại 1, bài sẽ cung cấp một danh sách các phương án được đánh chữ (ví dụ: A-G). Lưu ý rằng số lượng lựa chọn nhiều hơn chỗ trống cần điền, nhưng bạn chỉ có thể sử dụng mỗi chữ cái MỘT lần.

Nhiệm vụ của bạn là lắng nghe và hoàn thành biểu đồ bằng cách sử dụng từ/cụm từ trong đoạn băng (loại 1) hoặc các chữ cái (loại 2) một cách chính xác. 

Phương pháp làm bài:

B1. Xác định dạng từ và giới hạn số lượng từ của từng ô trống.

B2. Phân tích biểu đồ:

  • Chú ý đến tiêu đề để hiểu chủ đề tổng quát của biểu đồ.
  • Thông thường, biểu đồ được sử dụng để miêu tả một hiện tượng, quá trình hoặc một đối tượng nào đó. Do vậy, hãy chú ý đến tên các bước (đối với quá trình/hiện tượng) hoặc thành phần cấu tạo của đối tượng.
  • Hình dung về các từ nối mà bạn có thể nghe thấy trong đoạn băng.
  • Xác định các keywords và nghĩ về cách diễn đạt khác cũng như từ đồng nghĩa của những từ khóa này.

B3. Nghe và hoàn thành biểu đồ. Trong khi nghe đoạn băng, chú ý đến cách diễn đạt khác của các keywords đã gạch chân.

7. Dạng Map/Plan labelling

Giới thiệu chung: Đề bài sẽ cho bạn bản đồ của một khu vực (ví dụ: khuôn viên trường học, khu du lịch) hoặc sơ đồ bên trong tòa nhà… Có hai loại Map/Plan labelling:

  • Loại 1: Lựa chọn một chữ cái thích hợp chỉ khu vực trên bản đồ/sơ đồ và điền tương ứng vào danh sách địa điểm.
  • Loại 2: Lựa chọn tên địa điểm từ một danh sách và điền vào vị trí tương ứng trên bản đồ/sơ đồ.

Nhiệm vụ của bạn là lắng nghe và hoàn thành tên của các địa điểm có trong bản đồ bằng cách lựa chọn phương án chính xác.

Phương pháp làm bài:

B1. Phân tích bản đồ/sơ đồ:

  • Đọc tiêu đề và xem qua bản đồ/sơ đồ để hiểu chủ đề tổng quát.
  • Chú ý đến các điểm mốc, đặc biệt là:
    • Cổng vào (nếu là sơ đồ của một tòa nhà).
    • Điểm khởi đầu – “Bạn đang ở đây” (nếu bản đồ là của một khu vực rộng lớn).
  • Nghĩ về các từ, cụm từ có thể được sử dụng để mô tả phương hướng, vị trí trên bản đồ/sơ đồ.

B2. Xác định keywords trong các phương án và nghĩ về cách diễn đạt khác cũng như từ đồng nghĩa của những từ khóa này.

B3. Nghe và hoàn thành bản đồ/sơ đồ.

8. Dạng Matching features

Giới thiệu chung: Bạn sẽ thấy một tập hợp các câu hỏi (được đánh số) và một tập hợp các đáp án (được đánh chữ). Nhiệm vụ của bạn là lắng nghe và khớp thông tin trong hai danh sách này một cách chính xác. Ví dụ, bạn có thể được yêu cầu ghép tên các sự kiện với đặc điểm riêng tương ứng của chúng trong đoạn băng.

Phương pháp làm bài:

B1. Phân tích danh sách các câu hỏi (được đánh số 1, 2, 3,…): Xác định từ khóa và nghĩ về các cách diễn đạt khác của chúng.

B2. Phân tích danh sách các đáp án (được đánh chữ A, B, C,…): Xác định từ khóa và nghĩ về các cách diễn đạt khác của chúng.

B3. Nghe và nối. Chú ý đến cách diễn đạt khác của các đáp án trong đoạn băng. Loại trừ các phương án sai trong quá trình nghe.

9. Dạng MCQs:

Giới thiệu chung: Multiple choice questions là dạng bài mà trong đó đề bài sẽ đưa ra một câu hỏi hoặc một mẩu thông tin khuyết, và yêu cầu bạn chọn đáp án đúng từ một danh sách các phương án được đưa sẵn. Có hai loại bài MCQs:

  • Loại 1: Câu hỏi chỉ có 1 lựa chọn chính xác. Đề bài đưa ra 3 lựa chọn A, B, C cho một câu hỏi và thí sinh được yêu cầu chọn ra một đáp án chính xác nhất trong 3 lựa chọn trên.
  • Loại 2: Câu hỏi với nhiều hơn 1 lựa chọn chính xác. Đề bài đưa ra nhiều hơn 3 lựa chọn (thường là 5 hoặc 7) cho một câu hỏi và thí sinh được yêu cầu chọn ra 2 (hoặc nhiều hơn) đáp án chính xác nhất trong các lựa chọn trên.

Phương pháp làm bài:

B1. Xem lướt qua các câu hỏi để hiểu ngữ cảnh, số lượng người nói, và vai trò của họ trong bài nói/cuộc hội thoại.

B2. Phân tích các câu hỏi và đáp án:

  • Xác định keywords trong câu hỏi và các phương án. Nghĩ về cách diễn đạt khác cũng như từ đồng nghĩa của những từ khóa này.
  • Phân biệt các đáp án. Thông thường, trong các phương án, bên cạnh lựa chọn chính xác, sẽ có 1 hoặc nhiều lựa chọn rõ ràng sai (nếu nó hoàn toàn mâu thuẫn với thông tin trong bản ghi âm hoặc không được đề cập đến) cũng như lựa chọn “bẫy”. 

B3. Nghe và lựa chọn đáp án đúng. Cố gắng loại trừ những phương án sai và đảm bảo rằng bạn có cơ sở để giải thích vì sao chúng sai.

10. Dạng Short-answer questions

Giới thiệu chung: Bạn sẽ nhận được một số câu hỏi trong đề bài về nội dung của đoạn băng. Nhiệm vụ của bạn là lắng nghe và trả lời các câu hỏi, sử dụng các từ trong phần nghe với số lượng từ của đáp án bị giới hạn.

Phương pháp làm bài:

B1. Xem lướt qua các câu hỏi, sau đó xác định dạng từ, giới hạn số lượng từ và dự đoán chủ đề của từng ô trống.

B2. Xác định keywords trong từng câu hỏi và nghĩ về cách diễn đạt khác cũng như từ đồng nghĩa của những từ khóa này. Lưu ý về các từ để hỏi (what/who/when/why/which/how).

B3. Nghe và trả lời câu hỏi. Chú ý đến cách diễn đạt khác hoặc từ đồng nghĩa của keywords đã xác định trong quá trình nghe.

III. Một số lưu ý khi ôn luyện và làm bài thi IELTS Listening

1. Trước khi bắt đầu làm bài

Bạn nên dành thời gian đọc đề thi cẩn thận và lướt qua nhanh các câu hỏi. Điều này giúp bạn nắm bắt yêu cầu, tránh sai sót không đáng có và chuẩn bị tinh thần cho những thông tin sẽ xuất hiện. Bạn cũng có thể phần nào tập trung và bám sát mạch nói hơn thông qua keywords và ý chính trong câu hỏi.

Ngoài ra, hãy làm quen với tốc độ và giọng điệu của bài nghe, bắt đầu từ một vài câu ngắn của đoạn băng. Luyện nghe nhiều loại bài thi khác nhau để thích nghi với các ngữ điệu và phong cách nói chuyện đa dạng có thể xuất hiện trong kỳ thi.

2. Trong quá trình nghe 

Việc lắng nghe một cách có hiệu quả là một trong những yếu tố quan trọng nhất đối với việc đạt được kết quả cao trong bài thi IELTS Listening. Để làm được điều này, bạn cần tập trung cao độ và tránh bị xao nhãng bởi môi trường xung quanh, từ đó nắm bắt thông tin chính xác và nhanh chóng hơn. 

Hãy luyện tập khả năng phân tích ngữ điệu và cảm xúc của người nói. Các yếu tố này có thể cung cấp thêm ngữ cảnh và giúp bạn hiểu rõ hơn ý nghĩa của thông tin được truyền đạt. Ví dụ, sự thay đổi trong tông giọng có thể cho biết người nói đang nhấn mạnh, băn khoăn,…

Khi gặp phải từ vựng không quen thuộc, hãy cố gắng đoán nghĩa của nó dựa vào ngữ cảnh từ các câu xung quanh. Điều này không chỉ làm giảm nguy cơ vuột mất mạch bài nghe mà còn nâng cao khả năng dự đoán và hiểu ngữ nghĩa trong IELTS Listening, Reading cũng như cuộc sống hàng ngày.

Ngoài ra, nếu bạn bỏ lỡ một câu hỏi nào đó, thay vì lo lắng và phân tâm, bạn cần giữ bình tĩnh và tiếp tục tập trung vào các câu hỏi tiếp theo. Hãy đảm bảo bạn không để bản thân bị cuốn vào cảm giác lo lắng khi gặp phân đoạn khó bởi sự bình tĩnh chính là chìa khóa cho việc duy trì sức bền trong toàn bộ phần thi.

3. Kết thúc bài nghe

Kiểm tra lại câu trả lời của mình để đảm bảo chắc chắn và không bỏ sót bất kỳ câu hỏi nào. Nếu còn thời gian, hãy xem xét lại và chỉnh sửa câu trả lời nếu cần thiết.

Tiếp theo, hãy xem xét lại các câu hỏi mà bạn đã trả lời sai, thay vì chỉ tập trung so đáp án xem mình làm đúng bao nhiêu câu, được bao nhiêu điểm. Cố gắng hiểu tại sao bạn lại sai ở những câu đó, đọc transcript và đảm bảo rằng bạn hoàn toàn hiểu và chỉ ra được lý do đáp án này sai, đáp án kia đúng.

Học hiểu là việc vô cùng quan trọng để người học tránh được những lỗi đã mắc trong lần luyện tập tiếp theo, từ đó cải thiện điểm số. Và biết đâu việc phân tích lỗi sai có thể mang lại cho bạn một cách tiếp cận hiệu quả hơn với các dạng bài?

Cuối cùng, hãy sử dụng thời gian sau bài thi để cải thiện vốn kiến thức, ví dụ như bổ sung các từ vựng mới theo ngữ cảnh, học tập các cách nói và ý tưởng hay. Đây chính là hành trang cần thiết để bạn chinh phục những thử thách Listening khác hay thậm chí là áp dụng cho Reading, Speaking, Writing.

4. Luyện tập thường xuyên và đều đặn

Nghe tiếng Anh mỗi ngày: Hãy dành thời gian nghe tiếng Anh hàng ngày, có thể là qua các bài giảng, podcast, bản tin hoặc phim. Điều này giúp bạn làm quen với giọng nói của người bản ngữ và cải thiện khả năng nghe hiểu.

Làm bài tập luyện thi: Sử dụng các tài liệu luyện thi IELTS Listening để làm quen với các dạng câu hỏi và tăng tốc độ làm bài.

Tham gia các khóa học: Nếu có điều kiện, hãy tham gia các khóa học IELTS để nhận được sự hướng dẫn bài bản từ các giáo viên tận tâm và giàu kinh nghiệm.

Tự hào là trung tâm với phương pháp giảng dạy độc quyền và chương trình học bài bản được biên soạn bởi chính đội ngũ học thuật, Betterway sẽ mang đến cho các bạn cơ hội rèn luyện tư duy và các kỹ năng chinh phục mọi dạng bài IELTS.

IV. Tổng kết

Hiểu rõ cấu trúc và yêu cầu của từng dạng bài sẽ giúp bạn chuẩn bị tốt hơn và tự tin hơn khi đối mặt với các câu hỏi IELTS Listening. Để trang bị thêm nhiều kiến thức bổ ích và các “bí kíp nâng cấp” kỹ năng nghe hiểu, hãy đón chờ các bài viết tiếp theo trên Betterway nhé!

Betterway.vn

(Bài viết cập nhật: 01/11/2024)

Free

Hướng Dẫn Làm Dạng Matching Endings Trong IELTS Reading

Free

Hướng dẫn Cách Viết Dạng Bài Discussion IELTS Writing Task 2

Free

Phương pháp Keyword Technique là gì và cách áp dụng hiệu quả

Free

Hướng Dẫn Làm Dạng Sentence Completion Trong IELTS Listening

Free

Hướng Dẫn Làm Dạng Summary Completion Trong IELTS Listening

Free

Idiomatic expressions là gì và ứng dụng trong IELTS Speaking

Free

Hướng dẫn làm tốt dạng Yes/No/Not given trong IELTS Reading

Free

Phương pháp tránh bí ý tưởng trong Writing Task 2 hiệu quả nhất

Free

Cẩm Nang Bật Band Writing Với Cohesive Devices Cần Biết

Free

Cách cải thiện Fluency and Coherence trong IELTS Speaking

Free

Hướng Dẫn Làm Dạng Flow-chart Completion Trong IELTS Reading

Free

Hướng Dẫn Làm Dạng Sentence Completion Trong IELTS Reading

WHATSAPP