Cấu trúc bài thi IELTS Reading và tổng hợp đủ các dạng bài

Phần Reading trong đề thi IELTS được thiết kế để kiểm tra khả năng đọc hiểu của thí sinh trong bối cảnh Học thuật (Academic) và bối cảnh thường nhật (General Training).

Bài viết dưới đây của Betterway sẽ tập trung giới thiệu về đề thi IELTS Reading Academic và đưa ra những dạng bài xuất hiện trong đề, cũng như các kỹ năng mà bạn cần có để chinh phục phần thi Reading với một điểm số ấn tượng. 

I. Tổng quan về phần thi IELTS Reading Academic

1. Số lượng bài đọc

3 bài đọc, tổng số từ trong khoảng 2,150 – 2,750 từ

Phần thi Reading sẽ đưa ra 3 bài đọc với hình thức giống với các bài viết trong tạp chí, sách, báo. Nội dung các bài viết này có thể là:

  • Mô tả, phân tích một hiện tượng/đối tượng
  • Tham luận về một chủ đề/hiện tượng

Các bài viết này tuy mang tính khoa học nhưng hướng đến các đối tượng không chuyên, phù hợp với trình độ thông hiểu của lứa tuổi học sinh, sinh viên đại học. Chủ đề và độ khó của các bài viết sẽ đa dạng để phục vụ mục đích kiểm tra trình độ đọc hiểu của thí sinh.

2. Số lượng câu hỏi

40 câu hỏi, trong đó:

  • Reading Passage 1: 13 câu hỏi
  • Reading Passage 2: 13 câu hỏi
  • Reading Passage 3: 14 câu hỏi 

3. Thời lượng phần thi

Phần thi Reading có thời lượng khoảng 60 phút, bao gồm cả thời gian thí sinh điền đáp án vào phiếu trả lời.

4. Thang điểm phần thi

Mỗi một đáp án chính xác sẽ tương đương với 1 điểm. Điểm tổng trên thang điểm 40 sẽ được quy đổi sang thang điểm 9 theo các band điểm IELTS, và điểm sẽ được làm tròn đến 0.5. Bạn có thể tham khảo cách quy đổi điểm như bảng dưới đây:

Số câu đúng (Academic)Band điểm
39 - 409
37 - 388.5
35 - 368
33 - 347.5
30 - 327
27 - 296.5
23 - 266.0
20 - 225.5
16 - 195.0
13 - 154.5
10 -124.0
7 - 93.5
5 - 63.0
3 - 42.5

II. Các dạng bài trong IELTS Reading

Phần thi IELTS Reading có các dạng bài như sau:

  • Dạng bài Multiple Choice Questions (Chọn đáp án đúng)

Đề bài dạng Multiple Choice Questions có thể là một câu hỏi kèm các lựa chọn để trả lời câu hỏi; hoặc một câu chưa hoàn chỉnh, kèm các lựa chọn để hoàn thành câu. Nhiệm vụ của bạn là đọc văn bản và chọn phương án đúng bằng cách sử dụng thông tin trong đoạn văn. 

Dưới đây là một ví dụ cho dạng bài Multiple Choice Questions:

Hashemi, L., & Thomas, B. (2011). IELTS Trainer: Six practice tests with answers. Cambridge University Press. (p80)

Một số mẹo xử lý dạng bài Multiple Choice Questions:

  • Đọc kỹ câu hỏi và các lựa chọn để hiểu mối quan hệ giữa chúng (nguyên nhân – kết quả; hành động – mục đích của hành động; …)
  • Đọc văn bản từ trên xuống dưới, do thứ tự các câu hỏi tuân theo thứ tự các đoạn văn trong bài đọc.
  • Làm câu hỏi về mục đích đoạn văn, ý kiến/kết luận của người viết hoặc tiêu đề hay nhất SAU CÙNG.

Đọc thêm: Hướng dẫn làm dạng Multiple Choice Questions trong IELTS Reading

  • Dạng bài Matching (Nối)

Phần thi IELTS Reading có các dạng bài Matching cụ thể như sau:

  • Matching Headings (Nối tiêu đề)
  • Matching Endings (Nối phần kết câu)
  • Matching Information (hay Locating Information – Nối thông tin)
  • Matching Features (Nối đặc điểm)
  • Dạng bài Matching Headings:

Bài Matching Headings thường có sẵn 5 đến 9 headings (tiêu đề) trong phần câu hỏi. Có những bài có thể có nhiều hơn 9 headings, tuy nhiên rất hiếm gặp. Dạng bài này yêu cầu thí sinh nối mỗi đoạn trong bài đọc với headings đã cho trước, sao cho headings tương ứng với nội dung đoạn đó. Số headings sẽ luôn nhiều hơn số đoạn văn để “gây nhiễu” cho thí sinh.

Dưới đây là một ví dụ cho dạng bài Matching Headings:

Hashemi, L., & Thomas, B. (2011). IELTS Trainer: Six practice tests with answers. Cambridge University Press. (p73)

Một số mẹo xử lý dạng bài Matching Headings:

  • Tự tóm tắt đoạn văn bằng lời văn của mình nếu đoạn văn không có câu chủ đề rõ ràng
  • Chú ý đến các tính từ và trạng từ trong tiêu đề
  • Tập trung sử dụng kỹ thuật đọc lướt (skimming)

Đọc thêm: Hướng dẫn làm dạng Matching Headings trong IELTS Reading

  • Dạng bài Matching Sentence Endings

Bài Matching Endings bao gồm hai danh sách, một danh sách phần mở đầu câu và một danh sách phần kết thúc câu. Thí sinh cần sử dụng thông tin trong văn bản để ghép từng phần mở đầu với phần kết thúc phù hợp. Phần mở đầu câu sẽ theo cùng thứ tự với thông tin trong văn bản, nhưng phần kết thúc thì không. Số lượng các phần kết thúc câu thường nhiều hơn phần mở đầu để “gây nhiễu” cho thí sinh.

Dưới đây là một ví dụ cho dạng bài Matching Sentence Endings:

Hashemi, L., & Thomas, B. (2011). IELTS Trainer: Six practice tests with answers. Cambridge University Press. (p82)

Một số mẹo xử lý dạng bài Matching Sentence Endings:

  • Dự đoán ngữ pháp và ý nghĩa của phần kết thúc câu cần tìm
  • Nắm bắt cách paraphrase của các phần kết thúc câu trong bài đọc
  • Tập trung vào ngữ cảnh để suy luận các từ ngữ khó liên quan đến đáp án cần tìm 

Đọc thêm: Hướng dẫn làm dạng Matching Sentence Endings trong IELTS Reading

  • Dạng bài Matching Information

Bài đọc sẽ được chia thành các đoạn văn được đánh chữ A, B, C,… và đề bài sẽ cung cấp một danh sách các thông tin được đánh số thứ tự. Nhiệm vụ của thí sinh  là đọc văn bản và xác định xem đoạn văn nào chứa những thông tin đó. Trong dạng bài này, số lượng thông tin thường ít hơn so với số đoạn văn trong bài đọc. Ở một số đề, bạn chỉ được chọn mỗi chữ cái A, B, C… một lần duy nhất. Nhưng cũng có trường hợp bạn có thể chọn một chữ cái A, B, C nhiều hơn 1 lần.

Dưới đây là một ví dụ cho dạng bài Matching Headings:

Hashemi, L., & Thomas, B. (2011). IELTS Trainer: Six practice tests with answers. Cambridge University Press. (p145)

Một số mẹo xử lý dạng bài Matching Information:

  • Nên làm dạng bài Matching Information SAU CÙNG
  • Chú ý đến các danh từ chung (general noun) trong các thông tin mà đề bài đưa ra
  • Đọc lướt (skimming) toàn bộ bài đọc trước khi đọc từng đoạn văn

Đọc thêm: Hướng dẫn làm dạng Matching Information trong IELTS Reading

  • Dạng bài Matching Features 

Đề bài sẽ đưa ra hai loại thông tin: một danh sách các đối tượng (items) được đánh chữ cái A, B, C, … và một danh sách các nhận định/đặc điểm (features) liên quan đến các đối tượng đó, được đánh số thứ tự. Nhiệm vụ của các thí sinh là đọc văn bản và nối các nhận định/đặc điểm với các đối tượng tương ứng. Trong một số trường hợp, một đối tượng có thể được nối với nhiều hơn một nhận định/đặc điểm tương ứng. Cũng có trường hợp một đối tượng sẽ không được nối với bất cứ nhận định/đặc điểm nào.

Dưới đây là một ví dụ cho dạng bài Matching Features:

Hashemi, L., & Thomas, B. (2011). IELTS Trainer: Six practice tests with answers. Cambridge University Press. (p109)

Một số mẹo xử lý dạng bài Matching Information:

  • Không nên đọc toàn bộ văn bản, chỉ nên đọc lướt (skimming) và đọc quét (scanning)
  • Tìm các đối tượng trước, tìm nhận định sau
  • Tìm các động từ tường thuật (reporting verbs) trong trường hợp các đối tượng là tên người

Đọc thêm: Hướng dẫn làm dạng Matching Features trong IELTS Reading

  • Dạng bài T/F/NG & Y/N/NG

Hai dạng bài này khá tương đồng về mặt hình thức và phương pháp làm bài. Đề bài sẽ đưa ra một danh sách các câu hỏi liên quan đến nội dung bài đọc, trong đó nhiệm vụ của bạn là đánh giá tính chính xác của từng câu hỏi dựa trên thông tin có trong bài. Cụ thể:

  • Dạng bài True/False/Not Given:
TRUEThông tin trong đề bài giống với thông tin trong bài đọc
FALSEThông tin trong đề bài đối lập với thông tin trong bài đọc
NOT GIVENThông tin trong đề bài không được đề cập trong bài đọc
  • Dạng bài Yes/No/Not Given:
YESNhận định trong đề bài giống với quan điểm của tác giả bài đọc
NONhận định trong đề bài đối lập với quan điểm của tác giả bài đọc
NOT GIVENKhông thể xác định quan điểm của tác giả về nhận định

Phân biệt hai dạng bài True/False/Not Given & Yes/No/Not Given:

Điểm khác biệt giữa hai dạng bài này nằm ở nội dung bài đọc, cụ thể:

  • True/False/Not Given: Bài đọc đưa ra thông tin đã được chứng thực.
  • Yes/No/Not Given: Bài đọc thể hiện ý kiến, quan điểm chủ quan của chính tác giả bài viết. 

Dưới đây là hai ví dụ cho hai dạng bài True/False/Not Given & Yes/No/Not Given:

  • True/False/Not Given:

Hashemi, L., & Thomas, B. (2011). IELTS Trainer: Six practice tests with answers. Cambridge University Press. (p125)

  • Yes/No/Not Given:

Hashemi, L., & Thomas, B. (2011). IELTS Trainer: Six practice tests with answers. Cambridge University Press. (p132)

Một số mẹo xử lý dạng bài True/False/Not Given & Yes/No/Not Given:

  • Đọc kỹ đề bài để tránh viết nhầm đáp án của hai dạng T/F/NG và Y/N/NG với nhau 
  • Phân biệt False/No và Not Given: Đáp án là False/No khi câu hỏi đưa ra thông tin trái ngược so với với thông tin trong bài đọc. Đáp án là Not Given khi thông tin trong câu hỏi không xuất hiện trong bài đọc, hoặc đôi khi có xuất hiện, nhưng không đủ để đưa ra kết luận.
  • Đảm bảo mỗi đáp án True/False/Not Given hoặc Yes/No/Not Given đều xuất hiện ít nhất 1 lần

Đọc thêm:

Hướng dẫn làm dạng True/False/Not Given trong IELTS Reading

Hướng dẫn làm dạng Yes/No/Not Given trong IELTS Reading

  • Dạng bài Short-answer Questions (Câu trả lời ngắn)

Đề bài sẽ đưa ra một văn bản và một số câu hỏi liên quan đến nội dung của văn bản. Thí sinh cần đọc văn bản và trả lời các câu hỏi đó bằng các từ/cụm từ xuất hiện trong văn bản. Đề bài cũng sẽ cho biết giới hạn số lượng từ mà thí sinh được viết cho mỗi câu trả lời. Câu trả lời cho các câu hỏi trong dạng bài này thường xuất hiện theo đúng trình tự thông tin xuất hiện trong văn bản.

Dưới đây là một ví dụ về dạng bài Short-answer questions:

Cambridge University Press. (2014). The Official Cambridge Guide to IELTS for Academic and General Training: Student’s book with answers (p. 179).

Một số mẹo xử lý dạng bài Short-answer questions:

  • Đọc các câu hỏi trước, đọc văn bản sau
  • Tránh viết câu trả lời hoàn chỉnh, tuân theo giới hạn số lượng từ mà đề bài cho phép
  • Viết chính xác từ trong bài đọc, không tự ý viết đáp án theo suy luận cá nhân

Đọc thêm: Hướng dẫn làm dạng Short-answer questions trong IELTS Reading

  • Dạng bài Completion (Điền vào chỗ trống)

Phần thi IELTS Reading có các dạng bài Completion cụ thể như sau:

  • Sentence Completion (Điền vào câu)
  • Notes/Table/Flow Chart/Summary Completion (Điền vào ghi chú/bảng/lưu đồ/đoạn văn tóm tắt)
  • Diagram Labelling (Điền vào sơ đồ)
  • Dạng Sentence Completion

Dạng bài Sentence Completion trong phần thi IELTS Reading yêu cầu bạn tìm từ hoặc cụm từ trong đoạn văn để điền vào các chỗ trống trong một danh sách các câu chưa hoàn chỉnh. 

Dưới đây là một ví dụ cho dạng Sentence Completion:

French, A., & Horden, M. (2019). IELTS Trainer 2 Academic: Six practice tests. Cambridge University Press. (p117)

Một số mẹo xử lý dạng bài Sentence Completion:

  • Chú ý đến giới hạn số lượng từ mà đề bài yêu cầu thí sinh có thể viết
  • Tập trung vào ngữ cảnh để hiểu từ khó trong bài đọc
  • Không bỏ qua câu hỏi khó, cố gắng đoán từ cần điền để tăng khả năng ăn điểm
  • Dự đoán từ loại và chủ đề của từ cần điền vào câu

Đọc thêm: Hướng dẫn làm dạng Sentence Completion trong IELTS Reading

  • Dạng Note/Table/Flow Chart/Summary Completion

Bốn hình thức bài tập trong dạng bài này có điểm chung là đề bài sẽ cung cấp một phần thông tin (ghi chú/bảng/lưu đồ/đoạn văn tóm tắt) nói đến nội dung của một phần bài đọc, và phần thông tin này sẽ bị khuyết một vài chỗ. Nhiệm vụ của thí sinh là sử dụng các từ xuất hiện trong bài đọc hoặc các từ được cho sẵn trong đề bài và điền vào các chỗ trống trong phần thông tin mà đề bài đưa ra.

Dưới đây là các ví dụ cho các bài tập Note/Table/Flow Chart/Summary Completion:

  • Note Completion:

French, A., & Horden, M. (2019). IELTS Trainer 2 Academic: Six practice tests. Cambridge University Press. (p28)

  • Table Completion:

French, A., & Horden, M. (2019). IELTS Trainer 2 Academic: Six practice tests. Cambridge University Press. (p79)

  • Flow Chart Completion:

French, A., & Horden, M. (2019). IELTS Trainer 2 Academic: Six practice tests. Cambridge University Press. (p151)

  • Summary Completion:

French, A., & Horden, M. (2019). IELTS Trainer 2 Academic: Six practice tests. Cambridge University Press. (p177)

Một số mẹo xử lý dạng bài Note/Table/Flow Chart/Summary Completion:

  • Chú ý đến phần tiêu đề của ghi chú/bảng/lưu đồ/đoạn văn tóm tắt để nắm được nội dung chính của phần ghi chú/bảng/lưu đồ/đoạn văn tóm tắt đó
  • Các từ cần điền sẽ tập trung ở một phần đoạn văn nhất định thay vì nằm rải rác trên toàn bộ bài đọc
  • Chú ý đến các tên riêng, các con số, thuật ngữ chuyên ngành để định vị nội dung bài đọc liên quan

Đọc thêm:

Hướng dẫn cách làm dạng Note Completion trong IELTS Reading

Hướng dẫn cách làm dạng Table Completion trong IELTS Reading

Hướng dẫn cách làm dạng Flow Chart Completion trong IELTS Reading

Hướng dẫn cách làm dạng Summary Completion trong IELTS Reading

  • Dạng Diagram Labelling

Dạng bài Diagram labelling sẽ đưa ra một biểu đồ mô tả một đối tượng (sinh vật/máy móc) hoặc một quy trình/hiện tượng. Nhiệm vụ của thí sinh là hoàn thành biểu đồ sử dụng các từ/cụm từ xuất hiện trong bài đọc hoặc các lựa chọn cho sẵn.

Dưới đây là một số ví dụ cho các loại biểu đồ xuất hiện trong bài thi Diagram labelling:

  • Mô tả cấu trúc của một máy móc:

The British Council (2012). Road to IELTS. IELTS Preparation and Practice. Reading Academic module Practice test 6 (p9)

  • Mô tả một quá trình

Cambridge University Press. (2014). The Official Cambridge Guide to IELTS for Academic and General Training: Student’s book with answers (p. 237).

Một số mẹo xử lý dạng bài Diagram Labelling:

  • Các đáp án không phải lúc nào cũng xuất hiện trong bài đọc theo đúng trình tự của các chỗ trống
  • Phân tích biểu đồ cẩn thận
  • Chú ý đến số, tên riêng và thuật ngữ chuyên ngành

Đọc thêm: Hướng dẫn làm dạng Diagram Labelling trong IELTS Reading

III. Các kỹ năng cần có để làm bài thi IELTS Reading

Phần thi IELTS Reading được thiết kế để kiểm tra một loạt các kỹ năng liên quan đến khả năng thí sinh đọc hiểu văn bản. Để có thể tự tin hoàn thành bài thi IELTS Reading, bạn cần tập trung mài giũa các kỹ năng sau đây: 

1. Đọc lướt (Skimming) và đọc quét (Scanning)

Bạn cần biết cách đọc lướt và đọc quét bài đọc thật nhanh. Không nên đọc tất cả các thông tin chi tiết, vì việc này sẽ tốn rất nhiều thời gian của bạn. Ở bước skimming và scanning, bạn nên bỏ qua những từ mà bạn không hiểu và tập trung tìm những từ bạn xác định là quan trọng và cần phải tìm.

2. Xác định keywords

Kỹ năng thứ hai là xác định các keywords trong phần câu hỏi, cũng chính là những từ chắc chắn sẽ xuất hiện trong bài đọc. Các keywords này bao gồm tên riêng, ngày tháng, các con số (không thể paraphrase trong bài đọc) và các content words (có thể paraphrase trong bài đọc). 

3. Nhận dạng paraphrase

Kỹ năng này giúp bạn nhận biết các cách diễn đạt khác của những keywords là content words trong đề bài khi đối chiếu lên bài đọc. Đây là một kỹ năng rất quan trọng, được hình thành dựa trên một vốn từ vựng đa dạng và ngữ pháp chắc chắn. 

4. Quản lý thời gian

Bạn chỉ có một khoảng thời gian nhất định để xử lý một khối lượng đề bài lớn, nên hãy sử dụng thời gian một cách thông minh để bạn không bị mất điểm chỉ vì bạn không kịp làm hết các câu hỏi. Hãy tập trung xử lý những câu hỏi dễ trước, câu hỏi khó làm sau, hoặc làm các dạng bài dễ đối với bạn trước, các dạng bài khó làm sau.

Bạn nên dành tối đa 1 phút để cân nhắc đáp án cho 1 câu hỏi, sau đó bạn nên chuyển qua câu hỏi tiếp theo ngay. 

IV. Lời kết

Việc hiểu rõ cấu trúc bài thi IELTS Reading sẽ mang lại cho bạn lợi thế, giúp bạn bớt bỡ ngỡ và có thể tự tin chinh phục từng bài đọc với số điểm mà bạn mong muốn.

Hãy dành nhiều thời gian luyện đề để bạn có thể làm quen với các dạng bài Reading khác nhau, cũng như cải thiện những kỹ năng mà bạn cảm thấy còn chưa vững nhé. Chúc bạn ôn tập hiệu quả!

Betterway.vn

(Bài viết cập nhật: 02/11/2024)

Free

Hướng Dẫn Làm Dạng Matching Endings Trong IELTS Reading

Free

Hướng dẫn Cách Viết Dạng Bài Discussion IELTS Writing Task 2

Free

Phương pháp Keyword Technique là gì và cách áp dụng hiệu quả

Free

Hướng Dẫn Làm Dạng Sentence Completion Trong IELTS Listening

Free

Hướng Dẫn Làm Dạng Summary Completion Trong IELTS Listening

Free

Idiomatic expressions là gì và ứng dụng trong IELTS Speaking

Free

Hướng dẫn làm tốt dạng Yes/No/Not given trong IELTS Reading

Free

Phương pháp tránh bí ý tưởng trong Writing Task 2 hiệu quả nhất

Free

Cẩm Nang Bật Band Writing Với Cohesive Devices Cần Biết

Free

Cách cải thiện Fluency and Coherence trong IELTS Speaking

Free

Hướng Dẫn Làm Dạng Flow-chart Completion Trong IELTS Reading

Free

Hướng Dẫn Làm Dạng Sentence Completion Trong IELTS Reading

WHATSAPP