Phương Pháp Cải Thiện Coherence & Cohesion trong IELTS Writing

Trong phần thi IELTS Writing, tiêu chí Coherence & Cohesion (Độ mạch lạc và Liên kết) đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá khả năng tổ chức và kết nối các ý tưởng của thí sinh.

Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về tiêu chí Coherence & Cohesion và bật mí các phương pháp để cải thiện điểm số trong tiêu chí này.

I. Coherence & Cohesion là gì?

Tiêu chí Coherence & Cohesion (Độ mạch lạc và Liên kết) đánh giá khả năng của thí sinh trong việc sắp xếp ý tưởng một cách mạch lạc và tạo ra sự liên kết hợp lý giữa các phần trong bài viết. Tiêu chí này chiếm 25% điểm số của bài thi.

  • Coherence (Độ mạch lạc) thể hiện sự trình bày các ý tưởng một cách logic, thông qua sự gắn kết về ý nghĩa của các câu, các đoạn văn.
  • Cohesion (Tính liên kết) thể hiện sự gắn kết của các ý tưởng thông qua từ ngữ. 
Ví dụPhân tích ví dụ

1. Trời mưa đường trơn.Ta có thể thấy ở ví dụ 1, ta có thể hiểu được vì "trời mưa" nên dẫn đến "đường trơn" và ở đây có sự kết nối về ý nghĩa. Tuy nhiên ở đây chưa có từ nối phù hợp để gắn kết chúng với nhau.
-> Ví dụ 1 có Coherence nhưng chưa có Cohesion.
2. Vì trời mưa nên bé biết đi.Ví dụ thứ 2 có cụm từ nối "Vì ... nên" thể hiện mối quan hệ nguyên nhân - kết quả, tuy nhiên hai sự việc "trời mưa" và "bé biết đi" không có sự liên quan về nghĩa.
-> Ví dụ 2 có Cohesion nhưng chưa có Coherence.
3. Vì trời mưa nên đường trơn.Ở ví dụ 3, ta thấy "trời mưa" và "đường trơn" thể hiện mối quan hệ về nghĩa với nhau, đồng thời trong câu có sự xuất hiện của cụm từ nối "Vì ... nên".
-> Ví dụ 3 có sự kết hợp của cả hai yếu tố Coherence & Cohesion.

Từ ví dụ trên ta thấy để truyền tải thông tin một cách hiệu quả, bài viết của chúng ta cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa Coherence & Cohesion.

II. So Sánh Tiêu Chí Coherence & Cohesion ở Các Band Điểm

Để hiểu rõ hơn về các yêu cầu của tiêu chí Coherence & Cohesion, chúng ta cần xem xét sự khác biệt giữa các band điểm:

BandCoherence & Cohesion
8The message can be followed with ease.
Information and ideas are logically sequenced, and cohesion is well managed.
Occasional lapses in coherence and cohesion may occur.
Paragraphing is used sufficiently and appropriately.
7Information and ideas are logically organised, and there is a clear progression throughout the response. (A few lapses may occur, but these are minor.)
A range of cohesive devices including reference and substitution is used flexibly but with some inaccuracies or some over/under use.
Paragraphing is generally used effectively to support overall coherence, and the sequencing of ideas within a paragraph is generally logical.

6Information and ideas are generally arranged coherently and there is a clear overall progression.
Cohesive devices are used to some good effect but cohesion within and/or between sentences may be faulty or mechanical due to misuse, overuse or omission.
The use of reference and substitution may lack flexibility or clarity and result in some repetition or error.
Paragraphing may not always be logical and/or the central topic may not always be clear.
5Organisation is evident but is not wholly logical and there may be a lack of overall progression. Nevertheless, there is a sense of underlying coherence to the response.
The relationship of ideas can be followed but the sentences are not fluently linked to each other.
There may be limited/overuse of cohesive devices with some inaccuracy.
The writing may be repetitive due to inadequate and/or inaccurate use of reference and substitution.
Paragraphing may be inadequate or missing.

Để hiểu rõ hơn về band descriptors trên, ta sẽ cần nắm được một số khái niệm như sau: 

Cohesive Devices: Công cụ liên kết, bao gồm những yếu tố như sau:

  • Linking Words: là các từ nối như “however”, “therefore”, “furthermore” giúp kết nối các câu hoặc các mệnh đề trong câu. 
  • Conjunctions: là các liên từ như “and”, “but”, “or” giúp liên kết các mệnh đề trong một câu.
  • Referencing/Reference Words: là những từ tham chiếu như “this”, “that”, “these” giúp chỉ ra một đối tượng hoặc ý tưởng đã được đề cập trước đó.
  • Substitution: là các từ hoặc cụm từ có cùng ý nghĩa được dùng để thay thế, nhằm tránh sự lặp từ nhiều lần trong cùng một đoạn văn.
  • Repetition: là phép lặp từ để nhấn mạnh một ý tưởng quan trọng.

Để hiểu rõ hơn về Cohesive Devices (Công cụ liên kết), hãy ghé thăm bài viết Cẩm Nang Bật Band Writing Với Cohesive Devices nhé.

III. Phân Tích Chi Tiết Các Band Điểm

BandĐộ mạch lạcTính liên kếtCấu trúc đoạn văn
8Thông điệp trong bài viết dễ dàng được theo dõi.

- Thông tin và ý tưởng được sắp xếp hợp lý.

- Có thể xuất hiện một vài lỗi nhỏ.
Sử dụng công cụ liên kết một cách hiệu quả với chỉ một số lỗi nhỏ không đáng kể.

Đoạn văn được sử dụng một cách đầy đủ và hợp lý.
7Thông tin và ý tưởng được tổ chức hợp lý.
- Các ý tưởng có sự phát triển rõ ràng.
- Có thể xuất hiện một số lỗi nhỏ.
- Sử dụng một loạt các công cụ liên kết, bao gồm tham chiếu và thay thế, một cách linh hoạt.
- Có thể xuất hiện một số lỗi hoặc sự lạm dụng/thiếu hụt.
Sử dụng đoạn văn hiệu quả để hỗ trợ sự mạch lạc tổng thể.
6- Thông tin và ý tưởng thường được sắp xếp một cách mạch lạc với sự tiến triển rõ ràng tổng thể.
- Tuy nhiên, có thể có một số vấn đề với sự liên kết trong và giữa các câu.
- Các công cụ liên kết được sử dụng khá tốt.
- Có thể xuất hiện một số lỗi do sử dụng sai, lạm dụng hoặc thiếu hụt.
- Cấu trúc đoạn văn đôi khi có thể không hợp lý.

- Chủ đề chính có thể không rõ ràng trong mọi đoạn văn.
5- Sự tổ chức có thể thiếu logic và sự tiến triển tổng thể.
- Tuy nhiên, vẫn có một chút sự mạch lạc.
- Các câu có thể không liên kết bằng từ ngữ.
- Có thể lạm dụng hoặc sử dụng sai các công cụ liên kết.
- Cấu trúc đoạn văn có thể không đầy đủ hoặc thiếu sót.

IV. Phân tích ví dụ

(1)First and foremost, covering university fees can significantly reduce financial barriers and thereby promote equal access to education. (2)In various nations, the cost of higher education presents a substantial burden on students and their families, which may discourage capable individuals from enrolling in a university degree program. (3)A prime example of this is Australia, where high tuition fees deter many young people from pursuing tertiary education. (4)Therefore, eliminating tuition fees would enable students from diverse socio-economic backgrounds to benefit from higher education opportunities.
  • Coherence & Paragraphing (Độ mạch lạc và sự phát triển về ý): 
  • Câu số 1 – Đưa ra luận điểm: Đoạn văn bắt đầu với việc nêu rõ lợi ích chính của việc miễn học phí là xóa bỏ rào cản về tài chính và thúc đẩy sự công bằng trong tiếp cận giáo dục.
  • Câu số 2 – Đưa ra luận cứ: Tiếp theo, đoạn văn giải thích rằng chi phí cao là gánh nặng đối với nhiều sinh viên và gia đình, làm giảm tỷ lệ người tham gia học đại học.
  • Câu số 3 – Ví dụ cụ thể: Cung cấp ví dụ về Australia để minh họa cho vấn đề được nêu, cho thấy việc học phí cao ảnh hưởng đến quyết định học tập của nhiều người trẻ.
  • Câu số 4 – Tiểu kết: Tóm lược nội dung trong đoạn và chốt lại rằng việc hỗ trợ toàn bộ học phí sẽ giúp sinh viên khó khăn về tài chính vẫn được đi học.

Từ đó, ta thấy các ý tưởng được liên kết chặt chẽ về nghĩa, có một sự tiến triển hợp lý, đi từ luận điểm chính đến luận cứ để phân tích vấn đề, ví dụ thực tiễn và tiểu kết tóm lược nội dung. 

Mỗi câu trong đoạn văn đóng góp vào việc phát triển ý chính, và không có sự lạc đề. Cách trình bày ý tưởng và thông tin đảm bảo rằng đoạn văn giữ được sự liên kết và hỗ trợ tổng thể cho thông điệp chính.

Cohesion:

  • Linking words (Từ nối): 

– “First and foremost” mở đầu và thiết lập bối cảnh. (Câu 1)

– “Thereby” liên kết giữa việc giảm rào cản tài chính và việc khuyến khích tiếp cận giáo dục. (Câu 1)

– “Therefore” kết nối lý do với kết luận về việc miễn học phí. (Câu 4)

Những từ nối này giúp tạo ra sự liên kết mạch lạc giữa các câu và ý tưởng trong đoạn văn.

  • Referencing (Phép tham chiếu):

Đoạn văn sử dụng tham chiếu một cách linh hoạt và chính xác. Ở câu số 3, cụm từ “A prime example of this” tham chiếu đến ý tưởng trước đó về gánh nặng tài chính. Điều này giúp kết nối ý tưởng của câu số 2 và 3.

  • Substitution (Phép thay thế):

Thay vì lặp lại quá nhiều lần từ “university” thì trong đoạn văn, cụm từ “university education” được thay bằng “higher education” và “tertiary education” trong các câu 2 và 3.

– Dựa trên Band Descriptors trên, ta có thể nhận xét đoạn văn này phù hợp với các tiêu chí Coherence & Cohesion ở band 8.

V. Phương Pháp Cải Thiện Tiêu Chí Coherence & Cohesion

1. Sử Dụng Các Phương Pháp Tổ Chức Ý Tưởng:

Sử Dụng Cấu Trúc Đoạn Văn: Mỗi đoạn văn nên tập trung vào một ý chính và bắt đầu bằng một câu chủ đề rõ ràng. Câu chủ đề sẽ cung cấp định hướng cho đoạn văn và giúp người đọc dễ dàng theo dõi.

Phát Triển Ý Chính: Đảm bảo rằng các câu trong đoạn văn hỗ trợ và mở rộng ý chính. Sử dụng ví dụ, giải thích, và chứng minh để làm rõ và củng cố ý tưởng.

2. Sử Dụng Các công cụ Liên Kết

Sử Dụng Liên Từ và Cụm Từ Liên Kết: Sử dụng các từ, cụm liên kết như “moreover”, “however” hay các liên từ như “and”, “but” để kết nối các câu và đoạn văn một cách mạch lạc.

Phép Thay Thế và Tham Chiếu: Sử dụng các từ thay thế (substitution) và phép tham chiếu (referencing) để giảm thiểu sự lặp lại và làm cho bài viết trở nên mượt mà hơn.

3. Tránh Mắc Các Lỗi Thường Gặp

Tránh Sử Dụng Công Cụ Liên Kết Quá Nhiều: Công cụ liên kết cần được sử dụng một cách tự nhiên và hợp lý. Lạm dụng các công cụ liên kết có thể gây khó chịu cho người đọc.

Thiếu Sự Liên Kết: Sau khi viết xong, hãy đọc lại bài viết để đảm bảo rằng các câu liên kết với nhau một cách tự nhiên và logic. Hãy bổ sung các công cụ liên kết một cách phù hợp để cải thiện sự mạch lạc.

Tổ Chức Đoạn Văn Không Hợp Lý: Tránh kết hợp quá nhiều ý tưởng vào một đoạn văn, giảm sự rõ ràng và mạch lạc khiến người đọc khó theo dõi.

Đoạn Văn Không Rõ Chủ Đề: Hãy đảm bảo rằng mỗi đoạn văn có một chủ đề chính rõ ràng và phát triển chủ đề đó một cách đầy đủ. Bạn nên viết một câu chủ đề ở đầu đoạn văn để nhấn mạnh điểm chính của đoạn văn.

4. Thực Hành và Phân Tích Bài Viết

Viết Thường Xuyên: Luyện tập viết bài thường xuyên để cải thiện khả năng tổ chức ý tưởng và sử dụng công cụ liên kết hiệu quả.

Lắng Nghe Nhận Xét từ Người Khác: Nhờ người khác đọc và đưa ra phản hồi về sự mạch lạc và liên kết của bài viết. Nếu người đọc gặp khó khăn khi đọc hiểu nội dung bài viết thì rất có thể Coherence & Cohesion đang gặp vấn đề.

Đọc Bài Viết Mẫu: Nghiên cứu các bài viết mẫu ở các band điểm khác nhau để hiểu cách tổ chức ý tưởng và sử dụng công cụ liên kết hiệu quả.

VI. Lời Kết

Việc cải thiện tiêu chí Coherence & Cohesion không chỉ giúp bạn đạt điểm cao hơn trong phần thi IELTS Writing mà còn làm cho bài viết của bạn trở nên rõ ràng và dễ hiểu hơn. 

Nếu bạn cần thêm sự hỗ trợ trong việc cải thiện các tiêu chí khác trong IELTS Writing, hãy tham khảo thêm các tài liệu và khóa học chuyên sâu tại Betterway. Chúc bạn học tập hiệu quả và đạt được kết quả như mong muốn!

Betterway.vn

(Bài viết cập nhật: 01/11/2024)

Free

Hướng Dẫn Làm Dạng Matching Endings Trong IELTS Reading

Free

Hướng dẫn Cách Viết Dạng Bài Discussion IELTS Writing Task 2

Free

Phương pháp Keyword Technique là gì và cách áp dụng hiệu quả

Free

Hướng Dẫn Làm Dạng Sentence Completion Trong IELTS Listening

Free

Hướng Dẫn Làm Dạng Summary Completion Trong IELTS Listening

Free

Idiomatic expressions là gì và ứng dụng trong IELTS Speaking

Free

Hướng dẫn làm tốt dạng Yes/No/Not given trong IELTS Reading

Free

Phương pháp tránh bí ý tưởng trong Writing Task 2 hiệu quả nhất

Free

Cẩm Nang Bật Band Writing Với Cohesive Devices Cần Biết

Free

Cách cải thiện Fluency and Coherence trong IELTS Speaking

Free

Hướng Dẫn Làm Dạng Flow-chart Completion Trong IELTS Reading

Free

Hướng Dẫn Làm Dạng Sentence Completion Trong IELTS Reading

WHATSAPP