Hướng dẫn làm dạng Summary Completion trong IELTS Reading

Summary completion (Hoàn thành đoạn văn tóm tắt) là một dạng bài phổ biến trong IELTS Reading. Nếu bạn cảm thấy đây là một dạng bài khó nhằn để chinh phục, hãy đọc bài viết dưới đây của Betterway để hiểu hơn về dạng bài này cũng như những phương pháp làm bài hữu dụng mà có thể bạn chưa biết nhé! 

I. Giới thiệu về Summary completion

Summary completion là dạng bài kiểm tra khả năng đọc hiểu chi tiết, tập trung vào việc xác định ý chính của một phần bài đọc thay vì toàn bài.

Phần Summary completion sẽ đưa ra một đoạn văn tóm tắt một nội dung nào đó trong bài đọc, nhưng đoạn văn này sẽ có một vài chỗ trống và nhiệm vụ của bạn là tìm ra những từ/cụm từ phù hợp để điền vào những chỗ trống đó.

II. Các dạng câu hỏi Summary completion

Có hai dạng câu hỏi Summary completion mà bạn sẽ gặp trong các đề thi. Đó là dạng Chọn từ trong bài đọcChọn từ trong một nhóm từ cho sẵn.

1. Chọn từ trong bài đọc

Dưới đây là một ví dụ cho dạng câu hỏi Chọn từ trong bài đọc:

Hashemi, L., & Thomas, B. (2011). IELTS Trainer: Six practice tests with answers. Cambridge University Press. (p108)

Đối với dạng này, bạn cần tìm một từ/cụm từ nguyên văn trong bài đọc để điền vào đoạn văn tóm tắt. Đề bài cũng sẽ yêu cầu rõ bạn cần điền bao nhiêu từ và/hoặc số vào mỗi chỗ trống. Như ví dụ trên, mỗi chỗ trống chỉ được điền tối đa là hai từ.

2. Chọn từ trong một nhóm từ cho sẵn

Dưới đây là một ví dụ cho dạng câu hỏi Chọn từ trong một nhóm từ cho sẵn:

Hashemi, L., & Thomas, B. (2011). IELTS Trainer: Six practice tests with answers. Cambridge University Press. (p169)

Ở dạng này, đề bài sẽ cung cấp một nhóm các từ để bạn lựa chọn và điền vào các chỗ trống. Các từ được cung cấp có thể là:

  • Từ đồng nghĩa với các từ xuất hiện trong bài đọc.
  • Từ trái nghĩa với các từ xuất hiện trong bài đọc.
  • Các từ được lấy trực tiếp từ bài đọc.

III. Phương pháp làm bài dạng Summary completion

Chọn từ trong bài đọcChọn từ trong một nhóm từ cho sẵn
Bước 1: Đọc kỹ yêu cầu đề bài
Đề bài sẽ yêu cầu rõ bạn chỉ được điền bao nhiêu từ và/hoặc số vào mỗi chỗ trống.
-> Hãy đọc kỹ đề bài để bạn không điền thừa hoặc thiếu từ so với yêu cầu của đề bài nhé.

Đề bài sẽ đưa ra một nhóm từ và yêu cầu bạn chọn những từ thích hợp trong nhóm đó để điền vào các chỗ trống. Tuy nhiên, bạn sẽ phải điền CHỮ CÁI đứng trước các từ, không phải bản thân các từ đó.

Bước 2: Phân tích đoạn văn tóm tắt

- Đọc lướt qua đoạn văn tóm tắt để nắm được nội dung tổng thể của đoạn. Các ý trong đoạn văn này được diễn đạt theo một cách khác so với bài đọc và được liên kết bằng nhiều từ nối (cohesive devices).
-> Hãy chú ý đến những từ nối, đặc biệt là các từ có chức năng thay thế (referencing) cho các từ đã được đề cập trước đó. (VD: ‘this’, ‘these’, ‘that’, ‘those’, ‘it’, ‘they’, ‘he’, ‘she’, ‘such + N’, …)
- Dự đoán từ loại và ý nghĩa của từ cần điền.

Bước 3: Xác định keywords và đọc quét bài đọc (scanning)

Bước này sẽ giúp bạn tìm ra phần bài đọc chứa thông tin liên quan đến đoạn văn tóm tắt.

Bước này sẽ giúp bạn xác định được “đáp án khả thi”, hay những từ có thể sử dụng để điền vào chỗ trống. Những từ này cần phù hợp về mặt ý nghĩa, nhưng không nhất thiết phải đúng về mặt ngữ pháp so với đoạn văn tóm tắt.


Bước 4: Hoàn thành đoạn văn tóm tắt

Hoàn thành đoạn văn tóm tắt với các từ/cụm từ bạn tìm đã được.Hoàn thành đoạn văn tóm tắt với các chữ cái tương ứng với từ cho sẵn nào paraphrase hoặc đồng nghĩa với các “đáp án khả thi” mà bạn đã tìm được.


Bước 5: Kiểm tra lại đáp án

Sau khi đã hoàn thành đoạn văn tóm tắt, hãy đọc lại đoạn văn và kiểm tra lại xem từng đáp án đã đúng số lượng từ cần điền hay đã đúng về mặt ngữ pháp chưa.

Sau khi đã hoàn thành đoạn văn tóm tắt, hãy đọc lại đoạn văn một lượt và kiểm tra lại xem bạn đã điền các chữ cái đứng trước các từ hay là chính các từ được cho sẵn.

IV. Vận dụng phương pháp làm bài

Vừa rồi là các bước để làm dạng bài Summary completion trong IELTS Reading. Hãy cùng Betterway thử áp dụng các bước trên vào hai dạng câu hỏi Summary completion dưới đây nhé!

1. Chọn từ trong bài đọc

What cookbooks really teach us
A

Shelves bend under their weight of cookery books. Even a medium-sized bookshop contains many more recipes than one person could hope to cook in a lifetime. Although the recipes in one book are often similar to those in another, their presentation varies wildly, from an array of vegetarian cookbooks to instructions on cooking the food that historical figures might have eaten. The reason for this abundance is that cookbooks promise to bring about a kind of domestic transformation for the user. The daily routine can be put to one side and they liberate the user, if only temporarily. To follow their instructions is to turn a task which has to be performed every day into an engaging, romantic process. Cookbooks also provide an opportunity to delve into distant cultures without having to turn up at an airport to get there.

B

The first Western cookbook appeared just over 1,600 years ago. De re coquinara (it means 'concerning cookery') is attributed to a Roman gourmet named Apicius. It is probably a compilation of Roman and Greek recipes, some or all of them drawn from manuscripts that were later lost. The editor was sloppy, allowing several duplicated recipes to sneak in. Yet Apicius's book set the tone of cookery advice in Europe for more than a thousand years. As a cookbook it is unsatisfactory with very basic instructions. Joseph Vehling, a chef who translated Apicius in the 1930s, suggested the author had been obscure on purpose, in case his secrets leaked out.

C

But a more likely reason is that Apicius's recipes were written by and for professional cooks, who could follow their shorthand. This situation continued for hundreds of years. There was
no order to cookbooks: a cake recipe might be followed by a mutton one. But then, they were not written for careful study. Before the 19th century few educated people cooked for themselves. The wealthiest employed literate chefs; others presumably read recipes to their servants. Such cooks would have been capable of creating dishes from the vaguest of instructions.

Hashemi, L., & Thomas, B. (2011). IELTS Trainer: Six practice tests with answers. Cambridge University Press. (p106-108)

Bước 1: Đọc kỹ yêu cầu đề bài

Như bạn có thể thấy, bài tập trên yêu cầu “Choose NO MORE THAN TWO WORDS from the passage for each answer”. Vậy bạn chỉ có thể điền MỘT hoặc HAI TỪ vào mỗi chỗ trống thôi nhé. 

Bước 2: Phân tích đoạn văn tóm tắt

Đây là bước để bạn hiểu sơ qua về đoạn văn tóm tắt cũng như dự đoán các từ mà bạn cần điền. 

Theo tiêu đề, Why are there so many cookery books?, đoạn văn này đang đưa ra lý do vì sao đang có quá nhiều sách nấu ăn trên thị trường. Khi ban đọc lướt qua đoạn văn tóm tắt, bạn cũng có thể thấy lý do cho hiện tượng đó được đề cập. 

Tiếp đến, chúng ta tiến hành phân tích từng chỗ trống.

“...it is their 14 _____ which make them differ from each other.”

Bạn có thể thấy câu văn chứa chỗ trống 14 đang đưa ra một yếu tố khiến cho sách nấu ăn có sự khác nhau. Đứng trước chỗ trống là đại từ sở hữu “their”. Vậy từ số 14 là một danh từ và là một khía cạnh nào đó của sách nấu ăn (có thể là thiết kế bìa, các công thức nấu ăn, hình minh họa, …)

Bước 3: Xác định keywords và đọc quét bài đọc (scanning) 

Đoạn văn tóm tắt trên có một số từ khóa như sau:

Why are there so many cookery books?
There are a great number more cookery books published than is really necessary and it is their 14_____ which makes them differ from each other. There are such large numbers because they offer people an escape from their 15_____ and some give the user the chance to inform themselves about other 16_____.
  • great number, large number: số lượng lớn, rất nhiều
  • more cookery books published: nhiều sách nấu ăn được phát hành
  • differ from each other: khác nhau
  • offer people an escape: mở ra một lối thoát cho con người
  • inform themselves about (something): tự hiểu thêm về điều gì đó

Đối chiếu lên bài đọc, chúng ta có thể thấy:

Từ khóa trong đềCách diễn đạt tương ứng trong bài đọc
more cookery books publishedShelves bend under their weight of cookery books
differ from each othervaries
offer people an escapedomestic transformation
great number, large numberabundance
inform themselves about (something)delve into (something)

Tất cả những từ trên đều nằm trong đoạn A của bài đọc. Vì vậy các từ mà bạn cần điền sẽ nằm trong đoạn A.

Bước 4: Hoàn thành đoạn văn tóm tắt

Sau khi đã xác định được phần bài đọc chứa thông tin của đoạn văn tóm tắt, giờ bạn chỉ cần tìm các từ phù hợp để điền vào chỗ trống, dựa trên các từ khóa ở bước 3.

Đối với từ số 14, ta cần tìm một danh từ chỉ một khía cạnh nào đó của sách nấu ăn khiến cho chúng có sự khác biệt. Hãy nhìn vào trích đoạn sau ở đoạn A:

Although the recipes in one book are often similar to those in another, their presentation varies wildly, from an array of vegetarian cookbooks to instructions on cooking the food that historical figures might have eaten.

Theo trích đoạn trên, sự khác nhau giữa các quyển sách nấu ăn nằm ở “presentation” (cách thức trình bày) của các quyển sách. Vậy từ cần điền vào chỗ trống số 14 là “presentation”.

Bước 5: Kiểm tra lại đáp án

“presentation” là một từ đơn, thỏa mãn điều kiện đề bài là chỉ được viết tối đa hai từ. Đây cũng là một danh từ nên câu văn trong đoạn văn tóm tắt đã được đảm bảo về mặt ngữ pháp.

Giờ bạn hãy thử áp dụng các bước trên để tìm ra đáp án của các chỗ trống còn lại nhé!

Đáp án

  1. presentation
  2. (daily) routine
  3. cultures

2. Chọn từ trong một nhóm từ cho sẵn

The Deep Sea

Entering the deep, black abyss presents unique challenges for which humans must carefully prepare if they wish to survive. It is an unforgiving environment, both harsh and strangely beautiful, that few who have not experienced it firsthand can fully appreciate. Even the most powerful searchlights penetrate only tens of feet. Suspended particles scatter the light and water itself is far less transparent than air; it absorbs and scatters light. The ocean also swallows other types of electromagnetic radiation, including radio signals. That is why many deep sea vehicles dangle from tethers. Inside those tethers, copper wires or fiber optic strands transmit signals that would dissipate and die if broadcast into open water.

Another challenge is that the temperature near the bottom in very deep water typically hovers just four degrees above freezing, and submersibles rarely have much insulation. Since water absorbs heat more quickly than air, the cold down below seems to penetrate a diving capsule far more quickly than it would penetrate, say, a control van up above, on the deck of the mother ship.

And finally, the abyss clamps down with crushing pressure on anything that enters it. This force is like air pressure on land, except that water is much heavier than air. At sea level on land, we don't even notice 1 atmosphere of pressure, about 15 pounds per square inch, the weight of the earth's blanket of air. In the deepest part of the ocean, nearly seven miles down, it's about 1,200 atmospheres, 18,000 pounds per square inch. A square-inch column of lead would crush down on your body with equal force if it were 3,600 feet tall.

Fish that live in the deep don't feel the pressure, because they are filled with water from their own environment. It has already been compressed by abyssal pressure as much as water can be (which is not much). A diving craft, however, is a hollow chamber, rudely displacing the water around it. That chamber must withstand the full brunt of deep-sea pressure - thousands of pounds per square inch. If seawater with that much pressure behind it ever finds a way to break inside, it explodes through the hole with laserlike intensity.

Hashemi, L., & Thomas, B. (2011). IELTS Trainer: Six practice tests with answers. Cambridge University Press. (p166-169)

Bước 1: Đọc kỹ yêu cầu đề bài

Bạn cần chọn từ thích hợp và điền 4 chữ cái trong số A – I tương ứng với các từ đó vào 4 chỗ trống trong đoạn văn tóm tắt. Lưu ý, điền từ thay vì điền chữ cái sẽ khiến bạn mất điểm đó!

Bước 2: Phân tích đoạn văn tóm tắt

Tiêu đề của đoạn văn tóm tắt là Deep diving craft, tức là đoạn văn đang nói đến chiếc tàu lặn sâu. Đoạn văn tóm tắt cũng đề cập đến một số đặc điểm của tàu lặn sâu như “cope with the enormous pressure of the abyss”, “weak spots in its construction”, … Vậy bạn cần tìm phần bài đọc nào tập trung mô tả tàu lặn sâu để suy ra được từ cần điền.

Tiếp đến, chúng ta sẽ phân tích từng chỗ trống.

“A diving craft has to be 37 _____ enough to cope with the enormous pressure of the abyss, which is capable of crushing almost anything.”

Chỗ trống thứ 37 đang đưa ra một đặc điểm để tàu lặn sâu có thể chịu được áp lực lớn của biển sâu (to cope with the enormous pressure of the abyss). Chỗ trống này còn đi cùng với cấu trúc “to be … enough”. Vậy từ số 37 sẽ là một tính từ chỉ đặc điểm của tàu lặn sâu.

Bước 3:  Xác định keywords và đọc quét bài đọc (scanning)

Đoạn văn tóm tắt có các từ khóa như sau:

Deep diving craft
A diving craft has to be 37_____ enough to cope with the enormous pressure of the abyss, which is capable of crushing almost anything. Unlike creatures that live there, which are not 38_____ because they contain compressed water, a submersible is filled with 39_____ If it has a weak spot in its construction, there will be a 40_____ explosion of water into the craft.

  • enormous pressure: áp lực lớn
  • crushing: nghiền nát
  • creature: sinh vật
  • compressed water: nước bị nén chặt
  • weak spot: điểm yếu
  • explosion: cú nổ

Đối chiếu với bài đọc, chúng ta có thể nhận thấy:

Từ khóa trong đềCách diễn đạt tương ứng trong bài đọc
cope withwithstand
enormous pressure, crushingcrushing pressure
creaturefish
compressed waterfilled with water, compressed by abyssal pressure
weak spota way to break inside
explosionexplode

Các từ/cum từ này xuất hiện ở đoạn thứ 3 và 4 trong trích đoạn bài đọc ở trên. Đây sẽ là phần nội dung giúp bạn chọn được những từ thích hợp để điền vào chỗ trống.

Bước 4: Hoàn thành đoạn văn

Sau khi đã xác định được phần bài đọc chứa thông tin của đoạn văn tóm tắt, giờ bạn chỉ cần tìm các từ phù hợp để điền vào chỗ trống, dựa trên các từ khóa ở bước 3.

Đối với từ số 37, ta cần tìm một tính từ chỉ một đặc điểm mà tàu lặn sâu cần có để chịu được áp lực cao của biển sâu. Tuy nhiên, trong trường hợp của từ số 37, bạn sẽ không thể tìm được một tính từ nào trong bài đọc liên quan trực tiếp đến tàu lặn sâu để suy ra từ cần chọn. Đây chính là điểm khó nhằn đôi lúc bạn sẽ gặp phải, và lúc này bạn cần có khả năng đọc hiểu và suy luận hợp lý để tìm được từ cần điền.

And finally, the abyss clamps down with crushing pressure on anything that enters it. This force is like air pressure on land, except that water is much heavier than air…
…A diving craft, however, is a hollow chamber, rudely displacing the water around it. That chamber must withstand the full brunt of deep-sea pressure - thousands of pounds per square inch.

Trích đoạn trên mô tả áp lực khủng khiếp dưới biển sâu (crushing pressure, full brunt of deep-sea pressure) mà tàu lặn sâu phải chống chịu, đồng thời mô tả tàu lặn sâu là một chiếc buồng rỗng (a hollow chamber). Chúng ta cần suy luận được rằng để một chiếc tàu rỗng chống chịu được với áp lực khủng khiếp thì cần phải đủ vững chắc.

Hãy nhìn vào nhóm từ cho sẵn:

Từ “sturdy” mang nghĩa “vững chắc”, “chắc chắn”, và đây là một tính từ, nên đáp án của chỗ trống 37 chính là E.

Bước 5: Kiểm tra lại đáp án

“sturdy” là một tính từ nên câu văn trong đoạn văn tóm tắt đã được đảm bảo về mặt ngữ pháp. Tuy nhiên, bạn cần ghi chữ E vào phiếu trả lời, không phải từ “sturdy”.

Bạn hãy thực hành tìm ra đáp án của các chỗ trống còn lại nhé!

Đáp án

  1. E
  2. D
  3. B
  4. H

V. Một số mẹo làm bài với dạng Summary completion

1. Chú ý đến từ nối, liên từ, trạng từ

Khi phân tích đoạn văn tóm tắt, hãy chú ý đến các từ nối (linking verb), liên từ (conjunction), trạng từ chỉ nguyên nhân, sự đối lập hoặc so sánh.

2. Hình dung đoạn văn tóm tắt trong đầu

Trong quá trình đọc lướt (skimming) bài đọc, hãy hình dung đoạn văn tóm tắt trong đầu để bạn có thể hiểu kỹ hơn nội dung của đoạn văn, từ đó bạn sẽ dễ dàng liên hệ đến các chỗ trống cũng như dự đoán được những từ cần điền.

3. Nhìn vào câu đầu, câu cuối, tên riêng, các con số, thuật ngữ chuyên ngành trong đoạn văn tóm tắt

Để tìm được phần nội dung bài đọc liên quan đến đoạn văn tóm tắt, bạn có thể đọc câu đầu và câu cuối của đoạn văn tóm tắt, xác định từ khóa của các câu này và tìm từ đồng nghĩa của các từ này trong bài đọc. Ngoài ra, tên riêng, các con số và thuật ngữ chuyên ngành cũng là những dấu hiệu giúp bạn định vị được phần nội dung bạn cần tìm.

4. Trích nguyên văn từ cần điền

Đối với dạng Chọn từ trong bài đọc, bạn cần lấy nguyên văn từ/cụm từ trong bài đọc, không được thay đổi dạng từ.

5. Không nên chọn một từ ngay chỉ vì nó đã xuất hiện trong bài đọc

Đối với dạng Chọn từ trong nhóm từ cho sẵn, một số từ cho sẵn có thể được lấy nguyên văn từ bài đọc, hoặc paraphrase cho các ý xuất hiện trong bài đọc. Do đó, bạn không nên chọn một từ ngay chỉ vì nó xuất hiện trong bài đọc mà cần phân tích thêm. 

VI. Chiến lược cải thiện điểm số

Ngoài việc trang bị cho mình một phương pháp phù hợp và các mẹo nhằm tối ưu điểm số khi làm bài thì chiến lược lâu dài cũng là yếu tố rất quan trọng. Dưới đây là một số cách để các bạn cải thiện được điểm số của mình.

1. Trang bị vốn từ vựng đa dạng

Vì các đoạn văn trong bài thi IELTS Reading thường liên quan đến nhiều chủ đề khác nhau nên việc trang bị vốn từ vựng phong phú là rất cần thiết. Hãy cố gắng học và ghi nhớ các từ vựng ở nhiều lĩnh vực khác nhau như khoa học, kỹ thuật, nghệ thuật, kinh tế…

2. Sử dụng các đề thi mẫu

Sử dụng các đề thi mẫu IELTS Reading từ các nguồn uy tín để luyện tập. Điều này không chỉ giúp bạn quen thuộc với cấu trúc bài thi mà còn cải thiện kỹ năng đọc hiểu của bạn. Dưới đây là một số nguồn tài liệu uy tín bạn có thể tham khảo:

  • Cambridge IELTS Series: Đây là bộ sách được ưa chuộng nhất trên thị trường hiện nay của nhà xuất bản Cambridge University Press. Mỗi quyển sách trong series này bao gồm 4 đề thi đầy đủ cho cả 4 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết. 
  • Road to IELTS: Đây là một nguồn tài liệu trực tuyến hữu ích với nhiều đề thi thực tế. Được phát triển bởi British Council, một trong những tổ chức quản lý kỳ thi IELTS, tài liệu này được tin dùng rộng dãi không chỉ ở Việt Nam mà còn khá thịnh hành đối với cộng đồng người học IELTS trên toàn thế giới.
  • IELTS Trainer 2 Academic: Đây là cuốn sách thứ hai trong series IELTS Trainer của nhà xuất bản Cambridge University Press. Cuốn sách này cung cấp 6 bài kiểm tra thực tế cùng với các hướng dẫn chi tiết và các mẹo hữu ích từ các giám khảo.

3. Tự đánh giá và cải thiện

Sau mỗi lần làm bài, hãy tự đánh giá và rút kinh nghiệm từ những lỗi mình đã mắc phải. Điều này sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng của mình một cách hiệu quả nhất.

4. Tham gia các khóa học IELTS

Tham gia các khóa học IELTS chất lượng sẽ giúp bạn được hướng dẫn chi tiết và cụ thể về dạng bài Table Completion cũng như các dạng bài khác trong IELTS. Tại Betterway, học sinh được học trong môi trường kích thích tư duy và sáng tạo với sự hướng dẫn của giáo viên giàu kinh nghiệm, cùng phương pháp giảng dạy độc quyền Rèn luyện sâu và tài liệu học tập chất lượng được biên soạn bởi đội ngũ học thuật tận tâm của Betterway.

VII. Lời kết

Để chinh phục được dạng bài Summary completion trong IELTS Reading, bạn cần có khả năng đọc hiểu chi tiết cũng như phân tích và chọn lọc thông tin chính xác. Hãy chăm chỉ luyện tập và áp dụng phương pháp mà Betterway đã giới thiệu để bạn có thể tự tin chinh phục dạng bài này nhé. Chúc bạn thành công! 

Betterway.vn

(Bài viết cập nhật: 01/11/2024)

Free

Hướng Dẫn Làm Dạng Matching Endings Trong IELTS Reading

Free

Hướng dẫn Cách Viết Dạng Bài Discussion IELTS Writing Task 2

Free

Phương pháp Keyword Technique là gì và cách áp dụng hiệu quả

Free

Hướng Dẫn Làm Dạng Sentence Completion Trong IELTS Listening

Free

Hướng Dẫn Làm Dạng Summary Completion Trong IELTS Listening

Free

Idiomatic expressions là gì và ứng dụng trong IELTS Speaking

Free

Hướng dẫn làm tốt dạng Yes/No/Not given trong IELTS Reading

Free

Phương pháp tránh bí ý tưởng trong Writing Task 2 hiệu quả nhất

Free

Cẩm Nang Bật Band Writing Với Cohesive Devices Cần Biết

Free

Cách cải thiện Fluency and Coherence trong IELTS Speaking

Free

Hướng Dẫn Làm Dạng Flow-chart Completion Trong IELTS Reading

Free

Hướng Dẫn Làm Dạng Sentence Completion Trong IELTS Reading

WHATSAPP