Đánh giá IELTS: Những tiêu chí, cách tính điểm 4 kỹ năng
Khi muốn chinh phục chứng chỉ IELTS, bạn cần tìm hiểu rõ các tiêu chí đánh giá IELTS, cách tính điểm như thế nào để học tập hiệu quả, đạt được điểm số cao.
Thông qua bài viết này, Betterway gửi đến bạn thông tin đầy đủ, chi tiết nhất.
NỘI DUNG
I. Đánh giá IELTS Speaking
1. Tiêu chí đánh giá kỹ năng Speaking làm căn cứ chấm điểm trong kỳ thi IELTS
Đánh giá IELTS Speaking dựa trên 4 tiêu chí gồm sự trôi chảy và mạch lạc, khả năng dùng từ, ngữ pháp đa dạng và chính xác, phát âm chuẩn.
Bốn tiêu chí đánh giá IELTS Speaking
Fluency and Coherence (Trôi chảy và mạch lạc): Tiêu chí này đánh giá khả năng nói lưu loát và sự kết nối các ý trong bài thi của bạn.
Đồng thời, đòi hỏi bạn trả lời đúng trọng tâm câu hỏi, cố gắng truyền tải nội dung súc tích, tránh lạc đề.
Duy trì độ dài phù hợp với từng phần thi nhưng không lan man, lặp ý.
Nhớ sử dụng các cụm từ dẫn dắt, nối câu, liên kết ý tưởng để có câu trả lời hoàn chỉnh và hay nhất.
Sự lưu loát, mạch lạc, có sự kết nối các ý là tiêu chí đánh giá kỹ năng Speaking
Lexical Resource (Khả năng dùng từ): Đánh giá mức độ, khả năng sử dụng từ vựng của bạn.
Đa dạng từ vựng thuộc nhiều chủ đề khác nhau, biết cách kết hợp chính xác và đúng ngữ cảnh.
Grammatical Range and Accuracy (Ngữ pháp đa dạng, chính xác): Khả năng kết hợp linh hoạt và chính xác nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau.
Hạn chế tối thiểu sai lỗi ngữ pháp, chia đúng thì, biết dùng từ nối, mệnh đề quan hệ,… để tạo thành những câu phức.
Pronunciation (Phát âm): Đánh giá kỹ năng phát âm, ngữ điệu, tốc độ nói và khả năng trình bày rõ ràng, dễ hiểu.
Ngoài ra, sự tự tin, phong thái khi trả lời phỏng vấn cũng là một tiêu chí để giám khảo đánh giá phần thi IELTS Speaking của bạn.
Phát âm chuẩn, có ngữ điệu và khả năng trình bày rõ ràng sẽ được đánh giá cao
2. Cách tính điểm bài thi Speaking trong kỳ thi IELTS
Đề thi IELTS Speaking gồm 3 phần:
Part 1: Trả lời các câu hỏi về các chủ đề chung như quê hương, gia đình, sở thích cá nhân,…
Part 2: Thí sinh sẽ được đưa ra một chủ đề nhất định, có 1 phút để suy nghĩ, ghi chú ý tưởng, và 2 phút để trả lời.
Part 3: Giám khảo sẽ hỏi thêm các câu hỏi liên quan chủ đề ở part 2 để khai thác thêm khả năng Speaking và tư duy của bạn.
Tổng thời gian thi IELTS Speaking thông thường trung bình từ 15-20 phút.
Đề thi IELTS Speaking gồm 3 phần, thời gian thi khoảng 20 phút
Cách tính điểm phần thi Speaking ở cả dạng thi Academic và General là giống nhau.
Mỗi tiêu chí đánh giá sẽ nhận được số điểm từ 0 đến 9 và cộng lại với nhau.
Sau đó, lấy trung bình tổng sẽ ra được số điểm cuối cùng của bài thi IELTS Speaking.
Thang điểm IELTS Speaking tham khảo:
Band điểm 9
Phát triển chủ đề chặt chẽ, diễn đạt mạch lạc, lưu loát, hiếm khi ngắt quãng.
Từ vựng linh hoạt, chính xác trong mọi chủ đề.
Sử dụng cấu trúc ngữ pháp đa dạng và chính xác.
Phát âm chuẩn, chính xác.
Band điểm 9 thông thạo tiếng Anh, có thể sử dụng ngôn ngữ lưu loát, chính xác
Band điểm 8
Trình bày lưu loát, ít lặp từ, ít ngắt quãng.
Vốn từ vựng linh hoạt, biết dùng thành ngữ, không mắc nhiều lỗi sai.
Cấu trúc câu đa dạng, nhưng đôi khi sử dụng không phù hợp.
Phát âm thành thạo.
Band điểm 7
Trình bày trôi chảy, tự nhiên nhưng đôi lúc phải ngắt quãng để tìm từ.
Sử dụng từ vựng, thành ngữ linh hoạt, đôi khi mắc vài lỗi nhỏ.
Có khả năng sử dụng câu phức tạp, mắc vài lỗi ngữ pháp nhưng không đáng kể.
Band điểm 7 có thể sử dụng tốt ngôn ngữ
Band điểm 6
Trình bày có cố gắng, đôi chỗ còn lúng túng, thiếu mạch lạc.
Từ vựng đa dạng nhưng đôi khi dùng từ không chính xác. Paraphrase tương đối ổn.
Có sự kết hợp câu đơn giản và câu phức tạp nhưng chưa linh hoạt, đôi khi còn mắc lỗi.
Phát âm dễ hiểu, truyền đạt được nội dung tuy nhiên đôi lúc phát âm bị sai.
Band điểm 6 khả năng sử dụng ngôn ngữ khá
Band điểm 5
Thiếu mạch lạc và lúng túng khi trình bày, gặp khó khăn khi dùng cấu trúc câu phức tạp.
Thảo luận linh hoạt với nhiều chủ đề, nhưng còn hạn chế về từ vựng.
Sử dụng câu đơn chính xác, khả năng dùng câu phức tạp bị giới hạn, thiếu mạch lạc.
Phát âm tương đối, có thể truyền đạt nội dung đến người nghe.
Để đạt điểm số cao, bạn cần nghiên cứu kỹ tiêu chí chấm điểm của giám khảo và lên kế hoạch học tập, luyện tập thường xuyên hàng ngày.
Lên kế hoạch học tập, luyện tập thường xuyên để nâng cao kỹ năng Speaking
Bạn nên xem ngay luyện Speaking IELTS cấp tốc (Cập nhật mới nhất 2024) để có thêm thông tin hữu ích cho quá trình chinh phục chứng chỉ IELTS.
Bạn nên xem ngay IELTS 4 kỹ năng cần biết để có thêm thông tin tham khảo trước khi quyết định đăng ký học.
II. Đánh giá IELTS Writing
1. Tiêu chí đánh giá kỹ năng IELTS Writing
Kỹ năng IELTS Writing được đánh giá dựa trên 4 tiêu chí:
Task Achievement (chiếm 25% tổng điểm bài thi IELTS Writing): Viết đúng đề, khả năng triển khai ý tốt, luận điểm rõ ràng.
Để đạt điểm cao, đòi hỏi phải trả lời đầy đủ tất cả các phần của câu hỏi đã nêu trong đề bài.
Bên cạnh đó, câu trả lời phải liên quan đến nội dung được yêu cầu và phải có dẫn chứng rõ ràng cho các luận điểm.
Coherence and cohesion (chiếm 25% tổng điểm bài thi IELTS Writing): Đánh giá về sự liên kết, mạch lạc và dễ hiểu của bài viết.
Các thông tin trong bài cần sắp xếp hợp lý, có sự liên kết giữa các ý và nội dung mạch lạc, dễ hiểu.
Bài Writing cần có sự liên kết giữa các ý, diễn đạt mạch lạc, dễ hiểu
Lexical resource (25% tổng điểm bài thi): Tiêu chí này đánh giá khả năng sử dụng vốn từ và các khía cạnh liên quan đến từ vựng.
Khả năng sử dụng vốn từ phong phú, không gặp các vấn đề về lỗi chính tả.
Grammar Range and Accuracy (25% tổng điểm): Đánh giá khả năng sử dụng chính xác và linh hoạt cấu trúc ngữ pháp.
Ngoài sự đa dạng trong cấu trúc ngữ pháp, còn phải biết cách sử dụng những cấu trúc khó như câu phức và câu đảo ngữ một cách chính xác.
Tùy số lỗi và mức độ nghiêm trọng của lỗi sai mà giám khảo sẽ có đánh giá phù hợp.
Bốn tiêu chí đánh giá, chấm điểm IELTS writing
2. Cách tính điểm Writing trong kỳ thi IELTS căn cứ theo tiêu chí đánh giá
Cấu trúc đề thi Writing bao gồm hai phần, nhưng nội dung đề thi Writing IELTS Academic và General sẽ khác nhau.
Đề thi Writing IELTS Academic
Phần 1: Yêu cầu miêu tả, tóm tắt hay giải thích thông tin một đồ thị, bảng hay biểu đồ.
Hoặc mô tả và giải thích dữ liệu, mô tả các giai đoạn của một quá trình, mô tả một đối tượng hay một sự kiện,..
Phần 2: Yêu cầu viết một bài luận để phản hồi lại một quan điểm, một lập luận hay một vấn đề.
Bạn phải hoàn thành cả hai phần thi bằng phong cách viết văn trang trọng.
Đề thi Writing IELTS General
Phần 1: Bạn sẽ được giới thiệu một tình huống và được yêu cầu viết một lá thư đề nghị cung cấp thông tin hoặc giải thích tình huống.
Lá thư có thể được viết theo phong cách thân mật, bình thường hoặc trang trọng.
Phần 2: Yêu cầu viết một bài luận phải hồi lại một quan điểm, một lập luận hay một vấn đề, có thể viết theo phong cách thân mật, bình thường hoặc trang trọng.
Đề thi writing có sự khác nhau giữa IELTS Academic và General
Dựa theo các tiêu chí đánh giá mà giám khảo sẽ chấm điểm số phù hợp.
Lưu ý điểm số bài phần 2 sẽ chiếm 2/3 tổng điểm bài thi Writing nên cần được ưu tiên.
Thang điểm IELTS Writing tham khảo:
Band điểm 9
Phần 1: Trình bày bài rõ ràng, phân đoạn khéo léo, từ vựng đa dạng.
Cấu trúc câu linh hoạt, ngữ pháp chính xác, chỉ mắc vài sai sót nhỏ.
Phần 2: Trình bày trọn vẹn nội dung đưa ra, triển khai ý tưởng tốt. Từ ngữ chặt chẽ, trôi chảy, ngữ pháp chính xác.
Band điểm 8
Phần 1: Trình bày luận điểm rõ ràng, hợp lý với ngữ cảnh, nhiều cấu trúc câu khác nhau. Từ vựng linh hoạt, đôi khi sử dụng từ không chính xác.
Phần 2: Trình bày nội dung, triển khai ý tưởng tốt, phân đoạn văn hợp lý. Sử dụng từ vựng thông thạo, chính xác, đôi khi mắc vài lỗi nhỏ.
Band điểm 8 trình bày luận điểm rõ ràng, sử dụng câu, ngữ pháp, từ vựng linh hoạt
Band điểm 7
Phần 1: Trình bày nội dung rõ ràng, nổi bật các ý tưởng, tuy nhiên cần khai thác chi tiết hơn.
Liên kết câu chặt chẽ, tuy đôi chỗ còn lủng củng, từ vựng linh hoạt, mắc một số lỗi chính tả.
Phần 2: Trình bày quan điểm rõ ràng, sắp xếp ý tưởng theo trật tự, nhưng chưa được chi tiết. Từ vựng, ngữ pháp chính xác.
Band điểm 6
Phần 1: Trình bày nội dung rõ ràng, đôi lúc các ý tưởng chưa được nhất quán.
Biết liên kết câu nhưng đôi khi chưa tự nhiên, còn khá máy móc, từ vựng sử dụng phù hợp.
Phần 2: Xử lý được yêu cầu đề bài nhưng còn lặp ý, liên kết giữa các câu thiếu sự tự nhiên, ý tưởng chưa được phát triển chi tiết.
Từ vựng phù hợp, đôi khi mắc lỗi chính tả nhưng không ảnh hưởng nhiều đến nội dung bài.
Writing band điểm 6 có thể trình bày nội dung rõ ràng, sử dụng từ vựng phù hợp
Band điểm 5
Phần 1: Đáp ứng được yêu cầu đề bài tuy nhiên chưa bao hàm hết ý chính, còn rập khuôn.
Sắp xếp ý hợp lý nhưng còn khá lủng củng. Từ vựng còn hạn chế, đạt yêu cầu tối thiểu theo đề bài.
Phần 2: Trình bày được quan điểm nhưng chưa rõ ràng, ý tưởng còn giới hạn.
Từ vựng còn hạn chế, đôi khi mắc lỗi chính tả gây khó hiểu cho người đọc.
Muốn đạt điểm cao trong bài thi này, bạn phải luyện kỹ năng Writing hàng ngày.
Giúp bạn nắm được cách xây dựng và triển khai ý tưởng, sắp xếp và diễn đạt ý, phong phú từ ngữ và sử dụng ngữ pháp chính xác, đa dạng.
Muốn đạt điểm cao trong bài thi Writing, cần học đúng cách và luyện tập hàng ngày
III. Đánh giá IELTS Listening
Bài thi IELTS Listening dành chung cho cả 2 loại hình IELTS Học thuật và IELTS Tổng quát, được chia thành 4 part chính.
Nội dung mỗi part nhằm đánh giá kỹ năng IELTS Listening của thí sinh trong nhiều tình huống khác nhau.
Về khả năng nghe hiểu, phân tích, lập luận câu hỏi, vốn từ vựng, kỹ năng Paraphrase để nhận ra các từ đồng nghĩa trong bài.
Nếu bạn có đầy đủ các tiêu chí, chắc chắn rằng bạn sẽ đạt được điểm số cao trong phần thi này.
IELTS Listening đánh giá khả năng nghe hiểu, phân tích, lập luận câu hỏi, vốn từ vựng
Phần thi IELTS Listening bao gồm 4 part, tổng 40 câu hỏi, tổng thời gian làm bài là 40 phút.
Part 1: Cuộc trò chuyện giữa 2 người xoay quanh các chủ đề trong cuộc sống hàng ngày (như đặt phòng trong khách sạn, học tập,…)
Part 2: Một đoạn độc thoại đặc trưng về cuộc sống hàng ngày (như một cuộc nói chuyện về việc sử dụng thời gian một cách hiệu quả).
Part 3: Cuộc hội thoại giữa 3 – 4 người về chủ đề giáo dục hoặc đào tạo (ví dụ như sinh viên thảo luận về bài tập).
Part 4: Đoạn độc thoại liên quan đến các chủ đề học thuật (như một bài giảng ở trường đại học).
Một câu trả lời đúng sẽ được 1 điểm, tối đa là 40 điểm và quy đổi sang thang điểm 1.0 – 9.0 dựa trên tổng số câu trả lời đúng.
Hai hình thức IELTS General Training và Academic đều có cách tính điểm giống nhau với bài thi IELTS Listening.
Cách tính điểm bài thi Listening trong kỳ thi IELTS như sau:
Band điểm IELTS Listening | Câu trả lời đúng |
9.0 | 39-40 |
8.5 | 37-38 |
8.0 | 35-36 |
7.5 | 33-34 |
7.0 | 30-32 |
6.5 | 27-29 |
6.0 | 23-26 |
5.5 | 20-22 |
5.0 | 16-19 |
4.5 | 13-15 |
4.0 | 10-12 |
3.5 | 7-9 |
3.0 | 5-6 |
II. Đánh giá IELTS Reading
Bài thi kỹ năng Reading nhằm đánh giá khả năng thông thạo ngôn ngữ, đọc hiểu văn bản tiếng Anh của thí sinh.
Đánh giá khả năng đọc hiểu tổng quát, hiểu được nội dung chung của một đoạn văn bản.
Hiểu được nội dung chính và chi tiết bài đọc, khả năng suy luận, nắm bắt hàm ý mà bài đọc đưa ra.
Bài Reading có thời gian trong vòng 60 phút với 3 đoạn IELTS Reading Passage, 40 câu hỏi.
Bài thi Reading đánh giá khả năng thông thạo ngôn ngữ, đọc hiểu văn bản tiếng Anh
Nội dung bài thi Reading IELTS Academic và General khác nhau nhưng dạng câu hỏi thì tương đối giống nhau.
Bài thi Reading IELTS Academic bao gồm ba đoạn văn có thực và được trích từ sách, tập san, tạp chí và báo.
Đối với IELTS General bài Reading bao gồm các đoạn trích từ các tài liệu mà bạn có thể bắt gặp hàng ngày như sách, tạp chí, báo, thông báo, quảng cáo, sổ tay công ty và các hướng dẫn.
40 câu hỏi trong một bài thi đọc ở mỗi đề sẽ thuộc các dạng riêng, không đầy đủ tất cả các dạng nhưng sẽ được xen kẽ nhau.
Những câu hỏi không được chia đều theo mỗi đoạn mà có sự căn chỉnh riêng.
Mỗi câu trả lời đúng sẽ được tính một điểm. Sau khi tính điểm tổng số câu, sẽ tiến hành quy đổi theo thang điểm 9 của bài thi.
Số điểm quy đổi tương ứng với số câu như sau:
IELTS Reading ( Academic) | IELTS Reading ( General training) | ||
Correct answers | Band score | Correct answers | Band score |
39 – 40 | 9.0 | 40 | 9.0 |
37- 38 | 8.5 | 39 | 8.5 |
35 – 36 | 8.0 | 38 | 8.0 |
33 – 34 | 7.5 | 36 – 37 | 7.5 |
30 – 32 | 7.0 | 34 – 35 | 7.0 |
27 – 29 | 6.5 | 32 – 33 | 6.5 |
23 – 26 | 6.0 | 30 – 31 | 6.0 |
20 – 22 | 5.5 | 27 – 29 | 5.5 |
16 – 19 | 5.0 | 23 – 26 | 5.0 |
V. Cách tính điểm overall
Điểm tổng Overall của IELTS được tính theo thang điểm từ 1 – 9.
Bạn sẽ nhận được giấy báo kết quả ghi rõ điểm tổng và điểm trung bình cho từng bài thi.
Phần điểm tổng sẽ được tính dựa trên điểm trung bình cộng của 4 kỹ năng.
Điểm tổng sẽ được làm tròn số theo quy ước chung:
Nếu điểm trung bình cộng của 4 kỹ năng có số lẻ là .25, thì sẽ được làm tròn lên thành .5, dưới .25 thì làm tròn xuống thành .0
Nếu điểm trung bình cộng của 4 kỹ năng có số lẻ là .75, thì sẽ được làm tròn lên thành 1.0, trên .5 dưới .75 thì làm tròn xuống thành .5
Dựa vào kết quả bảng điểm IELTS của bạn sẽ đánh giá năng lực tiếng Anh của bạn.
Giấy báo kết quả ghi rõ điểm tổng overrall và điểm trung bình cho từng bài thi
Bạn nên xem ngay IELTS 5.0 có đi du học được không để có thêm thông tin tham khảo trước khi quyết định đăng ký đi du học.
VI. Đánh giá IELTS cho du học
1. Mục đích:
- Đánh giá năng lực tiếng Anh của học sinh, sinh viên theo tiêu chuẩn quốc tế.
- Yêu cầu đầu vào cho các chương trình du học tại nhiều quốc gia.
2. Lợi ích:
- Cung cấp bằng chứng về khả năng sử dụng tiếng Anh hiệu quả trong môi trường học tập quốc tế.
- Tăng cơ hội nhận được học bổng du học.
- Giúp học sinh, sinh viên tự tin hơn khi học tập và sinh hoạt tại nước ngoài.
3. Cấu trúc bài thi:
- Gồm 4 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết.
- Mỗi kỹ năng được đánh giá theo thang điểm 0.0 – 9.0.
- Điểm thi IELTS tổng thể được tính là trung bình cộng của điểm 4 kỹ năng.
4. Yêu cầu điểm thi IELTS cho du học:
- Tùy thuộc vào quốc gia, trường đại học và chương trình học.
- Nên tham khảo thông tin cụ thể từ website của trường hoặc cơ quan tuyển sinh.
5. Một số lưu ý khi thi IELTS cho du học:
- Chọn loại bài thi phù hợp với mục đích du học (Academic hoặc General Training).
- Lên kế hoạch ôn thi sớm và chuẩn bị kỹ lưỡng.
- Sử dụng tài liệu ôn thi phù hợp và hiệu quả.
- Luyện tập thường xuyên để nâng cao các kỹ năng tiếng Anh.
VII. Học IELTS ở đâu uy tín, chất lượng giảng dạy đúng các tiêu chí đánh giá IELTS để đạt band điểm cao
Hiện nay, có rất nhiều các trung tâm IELTS lớn nhỏ cung cấp đa dạng các khóa học IELTS.
Nhưng lựa chọn học IELTS ở đâu uy tín, chất lượng giảng dạy đúng các tiêu chí đánh giá IELTS để có thể chinh phục điểm số cao thì bạn nên cân nhắc kỹ.
Betterway tự tin khẳng định sự uy tín và chất lượng trong những khóa học IELTS mang đến cho người học.
Betterway tự tin khẳng định sự uy tín và chất lượng trong những khóa học IELTS
Với đội ngũ giáo viên được tuyển khắt khe, trình độ chuyên môn cao, nghiệp vụ sư phạm vững và khả năng truyền cảm hứng cho học sinh.
Bên cạnh đó, yêu cầu tối thiểu phải có IELTS 8.0 để có những kinh nghiệm chinh chiến thực tế, hiểu và hỗ trợ tốt nhất cho học viên.
Mỗi học viên được xây dựng lộ trình học tinh gọn, cá nhân hóa, phù hợp với trình độ của từng người.
Lộ trình học sẽ được chia thành từng giai đoạn nhỏ, có đánh giá cụ thể cho từng giai đoạn.
Từ đó điều chỉnh cách giảng dạy phù hợp để nâng cao kết quả học tập, giúp học viên đạt được mục tiêu trong thời gian ngắn nhất.
Lộ trình học tinh gọn, chia thành từng giai đoạn nhỏ, đánh giá theo từng giai đoạn
Betterway áp dụng phương pháp giảng dạy Rèn Luyện Sâu độc quyền, giúp học viên hiểu rõ bản chất của ngôn ngữ để ứng dụng.
Không chỉ học từ vựng và áp dụng các công thức ngữ pháp một cách máy móc, nhanh quên.
Mỗi kỹ năng sẽ được rèn luyện và đánh giá thường xuyên theo đúng tiêu chuẩn đánh giá IELTS.
Giáo trình học tập được biên soạn bởi đội ngũ chuyên gia chuyên môn cao, đạt chuẩn.
Bám sát nội dung thi, luôn cập nhật kiến thức theo những kỳ thi mới nhất.
Phương pháp Rèn Luyện Sâu giúp hiểu rõ bản chất của ngôn ngữ để ứng dụng
Đặc biệt, Betterway cam kết đầu ra giúp bạn có thể hoàn toàn an tâm khi học, không lo mất tiền oan.
Ngoài ra còn có chính sách hoàn lại 100% học phí trong vòng 14 ngày kể từ ngày khai giảng khóa học.
Nếu bạn cảm thấy không hài lòng về chất lượng hoặc không phù hợp, muốn dừng việc học.
Tất cả giúp bạn có thể chinh phục bài thi IELTS với số điểm cao, đạt được mục tiêu nhanh chóng.
Mục tiêu giúp bạn chinh phục chứng chỉ IELTS với điểm số cao, cán đích nhẹ nhàng
Bạn đang tìm kiếm một trung tâm tiếng Anh để luyện thi IELTS du học, hãy liên hệ với Betterway để được tư vấn tận tâm nhất.
*Cập nhật: Điểm IELTS tiêu chuẩn chung để đi du học
Du học chương trình Trung học: không bắt buộc bạn phải có chứng chỉ IELTS. Tuy nhiên, nếu có thêm bằng IELTS 4.5+ thì đó là điểm cộng lớn khi làm hồ sơ du học.
Du học chương trình Cao đẳng/ dự bị Đại học: đảm bảo tiêu chuẩn IELTS từ 5.5 – 6.0.
Du học chương trình Đại học: điểm IELTS đầu vào thường dao động từ 6.0 – 6.5.
Đối với các ngành học đặc thù như Y khoa, giáo dục hoặc Luật, một số trường thuộc top đầu có thể sẽ yêu cầu điểm số IELTS lên đến mức 7.0.
Bên cạnh điểm tổng quy định cho bốn kỹ năng, đôi khi trường sẽ đưa ra điểm số bắt buộc cho từng kỹ năng.
Du học chương trình Sau Đại học: điểm IELTS yêu cầu thông thường sẽ từ 6.5 – 7.0, điểm có thể cao hơn đối với một số ngành.
Yêu cầu điểm số IELTS có sự chênh lệch tùy vào từng quốc gia, tùy trường cũng như ngành đăng ký theo học.
Nếu muốn sử dụng chứng chỉ IELTS để bổ sung hồ sơ du học, bạn nên xác định mục tiêu, có lộ trình chuẩn bị sớm, thời điểm thi hợp lý.
Tại BETTER WAY luôn có những khóa học chất lượng, lộ trình luyện thi phù hợp cho trình độ khác nhau của từng học viên.
Nếu bạn đang tìm kiếm một địa chỉ uy tín để học và luyện thi IELTS chuẩn bị sẵn sàng cho hồ sơ du học, hãy liên hệ ngay với Betterway để được tư vấn và giải đáp thắc mắc miễn phí.
Betterway Education
(Bài viết cập nhật: 01/11/2024)