Phương Pháp Làm Dạng Diagram Labelling Trong IELTS Listening

Bạn còn đang ngần ngại trước thử thách mang tên Diagram labelling trong IELTS Listening? Vậy thì bài viết ngày hôm nay của Betterway chính là món quà dành cho bạn đó. Hãy cùng khám phá phương pháp tiếp cận, giải quyết cũng như làm chủ dạng bài này một cách dễ dàng và hiệu quả nhé.

I. Giới thiệu về dạng Diagram labelling

Diagram labelling là một dạng bài tập phổ biến, thường xuất hiện ở Part 3 IELTS Listening. Trong dạng bài này, thí sinh sẽ được cung cấp một sơ đồ có các chỗ trống cần điền thông tin. Nhiệm vụ của các thí sinh là nghe lời mô tả/giải thích trong đoạn hội thoại để điền chính xác thông tin vào các ô trống trong sơ đồ đó.

Các loại sơ đồ thường gặp trong dạng bài này:

  • Sơ đồ mô tả cấu trúc của máy móc/hệ thống
  • Sơ đồ minh họa một quy trình diễn ra trong tự nhiên
  • Sơ đồ trình bày một quy trình nhân tạo

Với dạng bài Diagram labelling, chúng ta có 2 hình thức:

1 – Phần đề bài chỉ có một tập hợp các câu hỏi được đánh số: 

Trong dạng bài này, bạn sẽ được cung cấp một sơ đồ với các chỗ trống được đánh số. Nhiệm vụ của bạn là nghe đoạn băng và điền đáp án theo giới hạn từ được cho trước.

2 – Lựa chọn từ một danh sách và điền vào vị trí tương ứng trên sơ đồ: 

Ở dạng bài này, bạn sẽ được cung cấp sơ đồ với một số vị trí bỏ trống. Bên cạnh đó, bạn sẽ có một danh sách các phương án được đánh chữ. Nhiệm vụ của bạn là nghe đoạn băng, sau đó xác định phương án phù hợp với mỗi vị trí trống trên sơ đồ và viết vào chỗ trống.

 II. Phương pháp làm bài dạng Diagram labelling

Bước 1: Xác định dạng từ và giới hạn số lượng từ

Đầu tiên, hãy xác định xem bài thuộc loại 1 (điền từ) hay loại 2 (chọn phương án từ danh sách). Bởi vì đối với dạng tự điền đáp án, bạn cần cẩn thận lưu ý về giới hạn số lượng từ được cho phép trong đề bài. Những giới hạn thường gặp như sau:

  • “ONE WORD ONLY”: Điền một từ duy nhất cho mỗi chỗ trống.
  • “ONE WORD AND/OR A NUMBER”: Điền một từ và/hoặc một số cho mỗi chỗ trống.
  • “NO MORE THAN THREE WORDS”: Điền tối đa ba từ cho mỗi chỗ trống.
  • “NO MORE THAN THREE WORDS AND/OR A NUMBER”: Điền tối đa ba từ và/hoặc một số cho mỗi chỗ trống.

Cũng đối với dạng điền từ này, dựa vào thông tin trong sơ đồ, bạn hãy thử dự đoán loại thông tin (tên riêng, cấu hình bộ phận, số lượng, tỷ lệ,…) và loại từ (danh từ, động từ, tính từ,…) cần điền vào chỗ trống. Bước này có thể thu hẹp phạm vi tìm kiếm đáp án và giảm thiểu những lỗi sai không đáng có vì bạn sẽ phải dùng các từ chính xác trong bài nghe chứ không hề được đổi dạng thức/diễn đạt lại.

Bước 2: Phân tích sơ đồ

Trước khi bắt đầu nghe, việc tận dụng thời gian để phân tích sơ đồ là vô cùng quan trọng. Hãy dành vài giây để quan sát thật kỹ hình ảnh.

  • Đọc kỹ tiêu đề của sơ đồ để nắm rõ chủ đề tổng quát được nhắc đến trong bài.
  • Xác định đối tượng mà sơ đồ mô tả: hiện tượng tự nhiên, quy trình nhân tạo hay kết cấu, thành phần của một đối tượng nào đó. Nếu là quy trình, xác định xem đó có phải một vòng tuần hoàn hay không, chú ý điểm bắt đầu và điểm kết thúc. Còn nếu là cấu trúc của một đối tượng, bạn cần lưu ý các phần đã được nêu tên trên sơ đồ để lấy nó làm mốc theo dõi trong đoạn băng.
  • Hình dung về các từ nối mà bạn có thể nghe thấy trong đoạn băng, đặc biệt đối với dạng sơ đồ quy trình.
  • Cuối cùng, gạch chân keywords trong phương án, sơ đồ và tìm kiếm từ đồng nghĩa/cách diễn đạt khác. Việc này sẽ giúp bạn nhanh chóng bắt được thông tin quan trọng và chủ động hơn trong bài nghe.

Bước 3: Nghe và hoàn thành sơ đồ 

Khi nghe, hãy cố gắng tập trung vào những keywords, từ đồng nghĩa và các từ nối mà bạn đã xác định trước đó để dễ dàng dõi theo đoạn băng hơn.

Bước 4: Kiểm tra lại câu trả lời

Đảm bảo rằng bạn không bỏ trống câu nào, cũng như không sử dụng cùng một đáp án cho hai câu.

Chúng ta sẽ triển khai cụ thể phương pháp trên như thế nào? Hãy cùng xem ví dụ sau đây:

IELTS Trainer 1 – Test 1 – Part 3:

Bước 1: Xác định dạng từ và giới hạn số lượng từ

Bài nghe này được xếp vào loại 2 (chọn đáp án từ một danh sách cho sẵn). Vì thế nên ta không cần xác định dạng từ cũng như giới hạn số lượng từ cho phép. Bạn chỉ cần để ý số bộ phận cần điền tên (ở đây là 4).

Bước 2: Phân tích sơ đồ

Sau khi đọc lướt tên sơ đồ (Old water-mill), chúng ta có thể hình dung ra sẽ nghe mô tả về cấu trúc của một chiếc cối xay nước cổ. Trong đó, có hai bộ phận đã được điền tên mà ta có thể dùng làm mốc để xác định là cánh cửa (Door) và bánh xe nước (Water-wheel). Nhiệm vụ của bạn là phải gán các đối tượng phù hợp vào vị trí tương ứng được đánh số 27-30 trong sơ đồ.

Phương án A-G và các từ được cho sẵn trong sơ đồ đều tương đối ngắn (chủ yếu là từ đơn) nên gần như tất cả có thể được coi như keywords. Với những từ khóa này, bạn có thể nghĩ về từ đồng nghĩa hoặc cách diễn đạt khác của chúng, ví dụ: wooden = made of wood, large = big/huge/giant. 

Bước 3: Nghe và hoàn thành sơ đồ  

Với các từ khóa tìm được ở bước 2, ta có thể xác định được những câu có chứa thông tin về đáp án đúng như sau:

Mike: Here's the mill. You see, basically you have a vertical water-wheel which was used to power the grinding stones.
Reza: Mm, it sounds really interesting. Will we film inside?
Helen: Yes. That's where the final scene between the girl and the man takes place. Our plan is to fix one camera outside by the window next to the door, to film through the window (Q27), and then have another handheld camera inside the mill. That means we can get two views of the same scene. We were going to do something using a mirror, but we decided that would be too complicated.
Mike: Yes, by doing it that way, all we'll need is lights on the inside, next to the wall behind the wheel (Q28) which can shine across to the opposite wall.
Reza: Hmm. Will that give enough light?
Helen: I think so, because the scene is in the evening; it shouldn't be too bright. The actors will be carrying torches too.
Mike: And we'll have an old screen made of wood just inside the door (Q29), because it's a new door and it'll look wrong. The lights won't shine directly on it so it'll be fine.
Reza: So you won't actually show the door open?
Mike: No. There's a huge box on the floor against the wall farthest from the wheel (Q30). We'll see the girl approaching the mill on her bike. Then we see through the window and the man is inside looking at it, then the next shot is the girl, in the room with him, opening the box.
Reza: So it'll be a mysterious ending! Well, I think it's going to be a great project.
Mike: Good.
Helen: Thanks!

Câu 27 – Đáp án B: Vì câu hỏi này dành cho đồ vật được đặt ở phía bên ngoài phần cối xay, gần cửa chính nên ta cần chú ý khi người nói nhắc đến khu vực này: “Our plan is to fix one camera outside by the window next to the door, to film through the window” (Dự định của chúng tôi là đặt một chiếc máy quay cố định ở phía ngoài cửa sổ cạnh cửa ra vào, để quay xuyên qua cửa sổ). Nếu nghe tiếp, ta sẽ thấy phương án C cũng được nhắc đến, tuy nhiên đây là một thông tin gây nhiễu (distractor): “We were going to do something using a mirror, but we decided that would be too complicated”. Điều này có nghĩa là ban đầu họ vốn định sử dụng gương, nhưng cuối cùng thay đổi ý định, thể hiện qua từ “but”.

Câu 28 – Đáp án A: Đáp án câu này được nhắc đến khá trực tiếp: “All we’ll need is lights on the inside, next to the wall behind the wheel” (Tất cả những gì ta cần trong phòng là bóng đèn, bên cạnh bức tường đằng sau bánh xe nước). Sau đó thông tin bẫy một lần nữa được đưa vào: “The actors will be carrying torches too”. Tuy nhiên, D không phải đáp án đúng vì các ngọn đuốc này được cầm bởi diễn viên chứ không phải được đặt cố định ở một vị trí, cụ thể là cạnh bức tường sau bánh xe nước.

Câu 29 – Đáp án E: Đồ vật này có vị trí ngay phía sau cánh cửa chính, phù hợp với những gì được nhắc đến trong đoạn băng: “we’ll have an old screen made of wood just inside the door”. Ở đây từ “wooden” đã được diễn đạt lại bằng cụm “made of wood” như ta đã dự đoán ở bước 2.

Câu 30 – Đáp án G: Sau khi miêu tả về khu vực gần cửa ra vào ở trên, người nói nhắc đến phía đối diện bánh xe nước (bức tường xa nhất so với nó – “the wall farthest from the wheel”) và tiết lộ rằng sẽ đặt một chiếc hộp to trên sàn. Ở đây, từ “large” được thay thế bằng từ đồng nghĩa “huge”. Nhân vật nhắc đến phương án F nhưng chiếc xe đạp không phải một phần bên trong của cối xay, mà chỉ là phương tiện nhân vật nữ sẽ sử dụng thôi (We’ll see the girl approaching the mill on her bike).

Bước 4: Kiểm tra lại câu trả lời

Các đáp án đã phù hợp với thông tin trong đoạn băng và không bị trùng lặp giữa các câu. 

Nếu đã hình dung rõ hơn về phương hướng làm bài, bạn còn chần chừ gì nữa mà không cùng thử áp dụng  trong bài tập dưới đây nhỉ?

IELTS Trainer 1 – Test 5 – Part 3:

Đáp án:

25. F

26. H

27. C

28. D

29. B

30. A

III. Một số mẹo làm bài dạng Diagram labelling

1. Làm chủ vốn từ

  • Từ nối về quy trình

Từ vựng Ý nghĩa
First/Firstly, Second/Secondly, Third/Thirdly…Thứ nhất, thứ hai, thứ ba…
Next/Then/After that/Following that/SubsequentlySau đó
Initially/In the beginning, Ultimately/Finally/In the endĐầu tiên, sau cùng
Once…Sau khi…
When…Khi…
Before…, After…Trước khi…, Sau khi…

  • Từ vựng về quy trình, hiện tượng tự nhiên

Từ vựng Ý nghĩa
Vòng tuần hoàn nước
evaporation, condensation, precipitation, runoff, infiltrationsự bay hơi, ngưng tụ, mưa, chảy tràn, thấm
liquid, solid, gaslỏng, rắn, khí
ocean, river, lake, cloud, ground, atmospheređại dương, sông, hồ, mây, mặt đất, khí quyển
Thời tiết và khí hậu
tropical, temperate, arctic, desertmưa, tuyết, gió, nắng, bão, độ ẩm
hurricane/typhoon, tornado, earthquake, volcanic eruptionnhiệt đới, ôn đới, cực, sa mạc
rain, snow, wind, sun, storm, humiditybão, lốc xoáy, động đất, núi lửa phun trào
Địa chất và địa hình
erosion, weathering, deposition, sedimentationxói mòn, phong hóa, bồi tụ, lắng đọng
mountain, valley, plain, plateau, delta, canyonnúi, thung lũng, đồng bằng, cao nguyên, châu thổ, hẻm vực
rock, soil, mineral, fossilđá, đất, khoáng sản, hóa thạch
Sinh thái
forest, rainforest, grassland, desert, tundrarừng, rừng mưa nhiệt đới, đồng cỏ, sa mạc, tundra
photosynthesis, respiration, transpiration, pollination, food chain, food webquang hợp, hô hấp, sự thoát hơi, sự thụ phấn, chuỗi thức ăn, lưới thức ăn
Khác
decompositionsự phân hủy
fermentationsự lên men
oxidationOxy hóa

  • Từ nối về quy trình nhân tạo

Từ vựng Ý nghĩa
Production/ManufacturingSản xuất
FabricationGia công
AssemblyLắp ráp
PackagingĐóng gói
ExperimentThử nghiệm
AnalysisPhân tích
ResearchNghiên cứu
DevelopmentPhát triển
DesignThiết kế
PlanningLên kế hoạch
TestingKiểm tra
EvaluationĐánh giá
RefinementTinh luyện
CalibrationHiệu chuẩn
ProcessingChế biến
ExtractionChiết xuất
AutomationTự động hóa
DistillationSự chưng cất
SterilisationSự tiệt trùng
FiltrationLọc

2. Cẩn thận với distractors

Đây là những thông tin bẫy được tung ra để đánh lừa người nghe. Nó có thể xuất hiện dưới dạng thức của những phương án thừa, gây hoang mang cho thí sinh. Vì vậy, đừng vội chọn các đáp án bạn nghe thấy đầu tiên, hãy lắng nghe cẩn thận hết mạch nói, đảm bảo hiểu được lý do bạn loại trừ phương án này, chọn phương án kia, cũng như lưu ý các dấu hiệu thể hiện sự chỉnh sửa/phủ nhận như “but”, “however”,…

3. Dõi theo trật tự câu trả lời

Câu trả lời cho các câu hỏi sẽ lần lượt xuất hiện theo thứ tự trong đoạn băng, tức sau khi nghe đáp án câu 25, bạn sẽ chuẩn bị lắng nghe cho câu 26 luôn. Điều này giúp bạn chủ động thu hẹp phạm vi keywords cần lắng nghe để bám theo mạch nói. Ngoài ra, nếu vô tình mất tập trung và lỡ mất câu nào đó giữa chừng, bạn hoàn toàn có thể lắng nghe keywords để biết xem người nói đang mô tả đến bước nào/bộ phận nào trong chu trình/kết cấu và bắt kịp đến câu hỏi hiện tại.

IV. Chiến lược cải thiện điểm số

Song song với việc áp dụng phương pháp và các mẹo làm bài hiệu quả, đừng quên một yếu tố vô cùng then chốt: xây dựng cho mình chiến lược học tập lâu dài để tối ưu hóa điểm số trong kỳ thi.

1. Luyện nghe theo chủ đề

Chia nội dung nghe thành các chủ đề nhỏ để dễ dàng tiếp thu và ghi nhớ. Việc này giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và ngữ pháp thông qua các ngữ cảnh cụ thể. Khi bạn đã có kiến thức và kỹ năng nghe tốt về một chủ đề, bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn khi nghe về chủ đề đó, từ đó giảm bớt căng thẳng trong bài thi IELTS Listening.

2. Dành thời gian nghe mỗi ngày

Hãy dành thời gian mỗi ngày để nghe tiếng Anh qua các kênh như: radio, podcast, phim ảnh, chương trình truyền hình, v.v. Việc nghe tiếng Anh thường xuyên giúp bạn quen với ngữ điệu, cách phát âm và tốc độ nói của người bản ngữ.

3. Luyện tập bài thi mẫu

Tìm kiếm các bài tập, đề thi mẫu từ nguồn chất lượng cao và đảm bảo uy tín. Khi luyện tập, hãy làm bài thi theo đúng thời gian quy định nhằm rèn luyện khả năng quản lý thời gian hiệu quả và tránh làm sai sót do vội vàng. Quan trọng nhất, đừng quên dành thời gian phân tích sai sót của bản thân và xác định điểm yếu cần cải thiện, thay vì chỉ đơn thuần chữa đáp án đúng/sai nhé.

4. Tham gia các khóa học IELTS

Một chiến lược học tập hiệu quả là điều không thể thiếu, song việc tự học đôi khi có thể dẫn đến nhiều khó khăn và khiến bạn mất nhiều thời gian. Hiểu được điều này, Betterway Education mang đến giải pháp toàn diện giúp bạn tự tin ẵm trọn điểm số IELTS Listening.

Với sự dẫn dắt của các giáo viên giàu kinh nghiệm, phương pháp giảng dạy độc quyền và chương trình học bài bản được biên soạn bởi chính đội ngũ học thuật, học viên tại Betterway sẽ có cơ hội rèn luyện tư duy và các kỹ năng chinh phục mọi dạng bài IELTS.

V. Lời kết

Bằng cách áp dụng phương pháp, chiến lược đúng đắn và thực hành thường xuyên, việc chinh phục dạng bài Diagram labelling trong IELTS Listening sẽ trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết. Chúc các bạn luyện tập hiệu quả và đừng quên đón chờ các tips học IELTS khác từ Betterway nhé!

Betterway.vn

(Bài viết cập nhật: 01/11/2024)

 

Free

Hướng Dẫn Làm Dạng Matching Endings Trong IELTS Reading

Free

Hướng dẫn Cách Viết Dạng Bài Discussion IELTS Writing Task 2

Free

Phương pháp Keyword Technique là gì và cách áp dụng hiệu quả

Free

Hướng Dẫn Làm Dạng Sentence Completion Trong IELTS Listening

Free

Hướng Dẫn Làm Dạng Summary Completion Trong IELTS Listening

Free

Idiomatic expressions là gì và ứng dụng trong IELTS Speaking

Free

Hướng dẫn làm tốt dạng Yes/No/Not given trong IELTS Reading

Free

Phương pháp tránh bí ý tưởng trong Writing Task 2 hiệu quả nhất

Free

Cẩm Nang Bật Band Writing Với Cohesive Devices Cần Biết

Free

Cách cải thiện Fluency and Coherence trong IELTS Speaking

Free

Hướng Dẫn Làm Dạng Flow-chart Completion Trong IELTS Reading

Free

Hướng Dẫn Làm Dạng Sentence Completion Trong IELTS Reading

WHATSAPP