Hướng dẫn làm dạng Diagram Labelling trong IELTS Reading

Diagram labelling (Hoàn thành biểu đồ) là một dạng bài khiến cho khá nhiều thí sinh phải e dè trong quá trình làm bài thi IELTS Reading. Cùng Betterway tìm hiểu thêm về dạng bài này cũng như phương pháp làm bài hiệu quả qua bài viết dưới đây nhé!

I. Giới thiệu về Diagram labelling

Dạng bài Diagram labelling sẽ đưa ra một biểu đồ mô tả một đối tượng (sinh vật/máy móc) hoặc một quy trình/hiện tượng. Các biểu đồ thường mang tính kỹ thuật cao do có thể chứa nhiều thuật ngữ chuyên ngành. Nhiệm vụ của bạn sẽ là hoàn thành biểu đồ sử dụng các từ/cụm từ xuất hiện trong bài đọc hoặc trong một nhóm từ cho sẵn.

Dưới đây là một số ví dụ cho các loại biểu đồ xuất hiện trong bài thi Diagram labelling. 

  • Mô tả cấu trúc của một sinh vật:

Hashemi, L., & Thomas, B. (2011). IELTS Trainer: Six practice tests with answers. Cambridge University Press. (p26)

  • Mô tả một quy trình: 

University Of Cambridge. (2016). Cambridge English IELTS 11: Academic with answers: Authentic examination papers. Cambridge University Press (p44)

II. Phương pháp làm bài dạng Diagram labelling

Khi làm các bài tập Diagram labelling, có thể bạn sẽ cảm thấy mất tự tin khi nhìn vào các thuật ngữ chuyên ngành không mấy quen thuộc. Đừng vội lo lắng! Chỉ cần làm theo phương pháp của Betterway, bạn sẽ biết cách tận dụng những cụm từ khó nhằn đó để tìm ra đáp án mà bạn cần. Phần này sẽ tập trung vào phương pháp hoàn thành biểu đồ sử dụng các từ trong bài đọc.

Bước 1: Đọc kỹ yêu cầu đề bài

Đề bài sẽ yêu cầu rõ bạn chỉ được điền bao nhiêu từ và/hoặc số vào mỗi chỗ trống. Vì vậy hãy đọc kỹ đề bài trước khi bắt tay vào điền từ, để bạn không điền thừa hoặc thiếu từ so với yêu cầu của đề bài nhé.

Bước 2: Xác định từ loại cần điền

Bạn cần xác định xem đối với từng chỗ trống, từ cần điền là từ loại gì (danh từ, động từ, tính từ, …). Bước này sẽ đảm bảo các câu trong biểu đồ có sự chính xác về mặt ngữ pháp.

Bước 3: Phân tích biểu đồ

  • Chú ý đến tiêu đề của biểu đồ. Tiêu đề sẽ giúp bạn hiểu qua về nội dung tổng thể của biểu đồ, cũng chính là nội dung mà bạn cần định vị trong bài đọc. 
  • Xác định từ khóa (content words) trong biểu đồ. Đối với biểu đồ mô tả một đối tượng, hãy lưu ý đến những tên gọi chỉ thành phần cấu tạo của đối tượng đó. Còn trong biểu đồ mô tả quy trình, hãy lưu ý đến tên gọi của các bước trong quy trình đó.
  • Đọc quét (scanning) bài đọc để tìm các từ khóa trên, từ đó định vị phần nội dung bài đọc mà bạn cần đọc kỹ hơn để tìm ra đáp án. 

Bước 4: Đọc phần nội dung liên quan đến biểu đồ 

Hãy đọc phần nội dung liên quan để tìm ra đáp án cho từng chỗ trống. Thông thường, các đáp án cần điền sẽ ở gần nhau và bạn có thể tìm thấy trong cùng một đoạn văn của bài đọc.

Bước 5: Kiểm tra lại câu trả lời

Sau khi bạn đã hoàn thành biểu đồ, hãy đọc lại biểu đồ một lượt và kiểm tra lại xem từng đáp án đã đúng số lượng từ cần điền hay đã đúng về mặt ngữ pháp chưa nhé.

III. Vận dụng phương pháp làm bài dạng Diagram labelling

Vừa rồi chính là các bước để làm dạng bài Diagram labelling trong IELTS Reading. Hãy cùng Betterway thử áp dụng các bước trên vào bài tập Diagram labelling dưới đây nhé!

Walking with dinosaurs
Peter L. Falkingham and his colleagues at Manchester University are developing techniques which look set to revolutionise our understanding of how dinosaurs and other extinct animals behaved.


The media image of palaeontologists who study prehistoric life is often of field workers camped in the desert in the hot sun, carefully picking away at the rock surrounding a large dinosaur bone. But Peter Falkingham has done little of that for a while now. Instead, he devotes himself to his computer. Not because he has become inundated with paperwork, but because he is a new kind of palaeontologist: a computational palaeontologist.
What few people may consider is that uncovering a skeleton, or discovering a new species, is where the research begins, not where it ends. What we really want to understand is how the extinct animals and plants behaved in their natural habitats. Drs Bill Sellers and Phil Manning from the University of Manchester use a 'genetic algorithm'- a kind of computer code that can change itself and 'evolve' - to explore how extinct animals like dinosaurs, and our own early ancestors, walked and stalked.

The Manchester University team have used the computer simulations to produce a model of a giant meat-eating dinosaur. It is called an acrocanthosaurus which literally means 'high spined lizard' because of the spines which run along its backbone. It is not really known why they are there but scientists have speculated they could have supported a hump that stored fat and water reserves. There are also those who believe that the spines acted as a support for a sail. Of these, one half think it was used as a display and could be flushed with blood and the other half think it was used as a temperature-regulating device. It may have been a mixture of the two. The skull seems out of proportion with its thick, heavy body because it is so narrow and the jaws are delicate and fine. The feet are also worthy of note as they look surprisingly small in contrast to the animal as a whole. It has a deep broad tail and powerful leg muscles to aid locomotion. It walked on its back legs and its front legs were much shorter with powerful claws.

Hashemi, L., & Thomas, B. (2011). IELTS Trainer: Six practice tests with answers. Cambridge University Press. (p26)

Bước 1: Đọc kỹ yêu cầu đề bài

Như bạn có thể thấy, bài tập trên yêu cầu “Choose NO MORE THAN ONE WORD from the passage for each answer”. Vậy bạn chỉ có thể điền MỘT TỪ vào mỗi chỗ trống thôi nhé. 

Bước 2: Xác định từ loại cần điền

Hãy nhìn vào chỗ trống đầu tiên của biểu đồ:

Dinosaur’s name comes from spines. One theory: they were necessary to hold up a 7 _____ which helped control body heat.

Đứng trước chỗ trống là mạo từ “a”. Vậy bạn có thể suy ra được từ cần điền vào chỗ trống thứ 7 là một danh từ.

Bước 3: Phân tích biểu đồ

Tiêu đề của biểu đồ là A model of acrocanthosaurus. (Mô hình một con khủng long có tên acrocanthosaurus), tức là biểu đồ đang mô tả cấu trúc và các bộ phận của loài khủng long này. 

Tiếp đến, chúng ta cần xác định các từ khóa, hay các content words trong biểu đồ. Biểu đồ đề cập đến các thành phần cấu tạo hay các bộ phận của loài khủng long này như sau:

Để định vị phần nội dung bài đọc có liên quan, trước hết bạn hãy thử nhìn vào tên khoa học của loài khủng long này. Phần nội dung chứa cái tên phức tạp này chính là đoạn văn thứ 3 của trích đoạn bài đọc phía trên.

Hơn nữa, đoạn văn này cũng đề cập đến các bộ phận của loài khủng long và một số cách diễn đạt như trong biểu đồ, cụ thể như sau:

Câu hỏiTừ khóa trongCách diễn đạt tương ứng trong bài đọc
Dinosaur’s name comes from spines. One theory: they were necessary to hold up a 7 _____ which helped control body heat.spinesspines
hold upsupport
controlregulating
Skull is 8 _____ compared with rest of body.skullskull
rest of bodybody
9 _____ made easier by wide tail and highly developed muscles in legs.made easieraid
wide tailbroad tail
highly developedpowerful
muscles in legsleg muscles

Vậy đoạn văn thứ 3 chính là phần nội dung chứa các từ mà bạn cần tìm để điền vào biểu đồ.

Bước 4: Đọc phần nội dung liên quan đến biểu đồ 

Bây giờ chúng ta tiến hành đọc đoạn văn để tìm ra các đáp án. Hãy nhìn lại chỗ trống số 7:

Dinosaur’s name comes from spines. One theory: they were necessary to hold up a 7 _____ which helped control body heat.

Hai câu này cho biết xương sống (spine) có vai trò nâng đỡ (hold up) cho một bộ phận nào đó, và bộ phận này giúp kiểm soát nhiệt độ cơ thể (control body heat) của loài khủng long này. Vậy bạn sẽ phải tìm xem đây là bộ phận gì để điền vào chỗ trống số 7.

Hãy đọc trích đoạn dưới đây:

“…It is called an acrocanthosaurus which literally means 'high spined lizard' because of the spines which run along its backbone. It is not really known why they are there but scientists have speculated they could have supported a hump that stored fat and water reserves. There are also those who believe that the spines acted as a support for a sail. Of these, one half think it was used as a display and could be flushed with blood and the other half think it was used as a temperature-regulating device. It may have been a mixture of the two.”

Dựa theo các từ khóa ở bước 3, chúng ta có thể thấy “they could have supported a hump” và “the spines acted as a support for a sail” đang mô tả xương sống có tác dụng nâng đỡ bộ phận nào đó (“hump” hoặc “sail”). Vậy từ cần điền vào chỗ trống thứ 7 chính là một trong hai từ “hump” hoặc “sail”.

Để chọn được từ chính xác, chúng ta cần phân tích thêm. Chỗ trống số 7 là tên một bộ phận giúp kiểm soát nhiệt độ cơ thể của khủng long. Và theo trích đoạn, “a hump that stored water and fat reserves” (“hump” có tác dụng lưu trữ nước và mỡ), còn “the other half think it (sail) was used as a temperature-regulating device” (“sail” là bộ phận giúp điều hòa thân nhiệt cho khủng long).

Vậy từ cần điền vào chỗ trống thứ 7 chính là từ “sail”. 

“Sail” là phần nhô lên từ xương sống của khủng long và có hình dáng như một cánh buồm. Tuy nhiên, bạn vẫn có thể điền được từ này mà không cần hiểu nghĩa của từ, miễn là bạn đọc thật kỹ và phân tích được nội dung xung quanh từ cần điền.

Bước 5: Kiểm tra lại câu trả lời

“Sail” là một từ đơn, thỏa mãn điều kiện chỉ được điền một từ duy nhất vào mỗi chỗ trống. Đây cũng là một danh từ, do đó câu văn trong biểu đồ đã được đảm bảo về mặt ngữ pháp.

Bạn hãy thực hành tìm ra đáp án của các chỗ trống còn lại nhé!

Đáp án:

7 sail

8 narrow

9 Locomotion

IV. Một số mẹo làm bài với dạng Diagram labelling

1. Lưu ý đến thứ tự xuất hiện đáp án trong bài đọc

Trong dạng bài Diagram labelling, các đáp án không phải lúc nào cũng xuất hiện trong bài đọc theo đúng trình tự của các chỗ trống. Ví dụ, đáp án cho chỗ trống thứ 2 có thể sẽ xuất hiện trước đáp án cho chỗ trống thứ 1, hoặc xuất hiện sau đáp án của chỗ trống thứ 3. 

2. Phân tích biểu đồ cẩn thận

Đây chính là bước giúp bạn tìm được nội dung bài đọc liên quan đến biểu đồ. Vì vậy, bạn hãy chú ý đến các content words, đặc biệt là các danh từ chỉ thành phần/bộ phận của đối tượng và tên các bước trong quy trình nhé.

3. Chú ý đến số, tên riêng và thuật ngữ chuyên ngành

Bạn cũng nên chú ý đến các yếu tố này khi đọc quét (scanning) bài đọc để có thể nhanh chóng nhận diện nội dung mình cần tìm, do đây là những từ hầu như không được paraphrase trong bài đọc.

V. Chiến lược cải thiện điểm số

Ngoài việc trang bị cho mình một phương pháp phù hợp và các mẹo nhằm tối ưu điểm số khi làm bài thì chiến lược lâu dài cũng là yếu tố rất quan trọng. Dưới đây là một số cách để các bạn cải thiện được điểm số của mình.

1. Trang bị vốn từ vựng đa dạng

Vì các đoạn văn trong bài thi IELTS Reading thường liên quan đến nhiều chủ đề khác nhau nên việc trang bị vốn từ vựng phong phú là rất cần thiết. Hãy cố gắng học và ghi nhớ các từ vựng ở nhiều lĩnh vực khác nhau như khoa học, kỹ thuật, nghệ thuật, kinh tế…

2. Sử dụng các đề thi mẫu

Sử dụng các đề thi mẫu IELTS Reading từ các nguồn uy tín để luyện tập. Điều này không chỉ giúp bạn quen thuộc với cấu trúc bài thi mà còn cải thiện kỹ năng đọc hiểu của bạn. Dưới đây là một số nguồn tài liệu uy tín bạn có thể tham khảo:

  • Cambridge IELTS Series: Đây là bộ sách được ưa chuộng nhất trên thị trường hiện nay của nhà xuất bản Cambridge University Press. Mỗi quyển sách trong series này bao gồm 4 đề thi đầy đủ cho cả 4 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết. 
  • Road to IELTS: Đây là một nguồn tài liệu trực tuyến hữu ích với nhiều đề thi thực tế. Được phát triển bởi British Council, một trong những tổ chức quản lý kỳ thi IELTS, tài liệu này được tin dùng rộng dãi không chỉ ở Việt Nam mà còn khá thịnh hành đối với cộng đồng người học IELTS trên toàn thế giới.
  • IELTS Trainer 2 Academic: Đây là cuốn sách thứ hai trong series IELTS Trainer của nhà xuất bản Cambridge University Press. Cuốn sách này cung cấp 6 bài kiểm tra thực tế cùng với các hướng dẫn chi tiết và các mẹo hữu ích từ các giám khảo.

3. Tự đánh giá và cải thiện

Sau mỗi lần làm bài, hãy tự đánh giá và rút kinh nghiệm từ những lỗi mình đã mắc phải. Điều này sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng của mình một cách hiệu quả nhất.

4. Tham gia các khóa học IELTS

Tham gia các khóa học IELTS chất lượng sẽ giúp bạn được hướng dẫn chi tiết và cụ thể về dạng bài Table Completion cũng như các dạng bài khác trong IELTS. Tại Betterway, học sinh được học trong môi trường kích thích tư duy và sáng tạo với sự hướng dẫn của giáo viên giàu kinh nghiệm, cùng phương pháp giảng dạy độc quyền Rèn luyện sâu và tài liệu học tập chất lượng được biên soạn bởi đội ngũ học thuật tận tâm của Betterway.

VI. Lời kết

Hy vọng bài viết trên của Betterway sẽ giúp bạn cảm thấy tự tin hơn khi xử lý dạng bài Diagram labelling trong IELTS Reading. Đừng quên rằng cốt lõi bạn vẫn cần ôn tập chăm chỉ và luyện đề đều đặn để dần dần tiến bộ trong mọi kỹ năng nhé! Chúc bạn ôn thi hiệu quả!

Betterway.vn

(Bài viết cập nhật: 02/11/2024)

Free

Hướng Dẫn Làm Dạng Matching Endings Trong IELTS Reading

Free

Hướng dẫn Cách Viết Dạng Bài Discussion IELTS Writing Task 2

Free

Phương pháp Keyword Technique là gì và cách áp dụng hiệu quả

Free

Hướng Dẫn Làm Dạng Sentence Completion Trong IELTS Listening

Free

Hướng Dẫn Làm Dạng Summary Completion Trong IELTS Listening

Free

Idiomatic expressions là gì và ứng dụng trong IELTS Speaking

Free

Hướng dẫn làm tốt dạng Yes/No/Not given trong IELTS Reading

Free

Phương pháp tránh bí ý tưởng trong Writing Task 2 hiệu quả nhất

Free

Cẩm Nang Bật Band Writing Với Cohesive Devices Cần Biết

Free

Cách cải thiện Fluency and Coherence trong IELTS Speaking

Free

Hướng Dẫn Làm Dạng Flow-chart Completion Trong IELTS Reading

Free

Hướng Dẫn Làm Dạng Sentence Completion Trong IELTS Reading

WHATSAPP