Discourse markers là gì và ứng dụng hiệu quả trong Speaking
Một trong những yếu tố rất quan trọng mà chưa nhiều người học tiếng Anh chú ý tới đó là sự mạch lạc trong giao tiếp. Trong IELTS Speaking, có một công cụ rất hữu hiệu nhằm tăng độ trôi chảy và lưu loát cũng như tự nhiên hơn của bài nói, mang tên “discourse markers”.
Trong bài viết này, hãy cùng Betterway tìm hiểu Discourse markers là gì và cách dùng chúng hiệu quả trong phần thi nói của IELTS nhé!
NỘI DUNG
I. Discourse markers là gì?
Discourse markers là những từ hoặc cụm từ được sử dụng để mở đầu, dẫn dắt và liên kết các câu, đoạn văn hoặc ý tưởng trong một cuộc hội thoại hoặc văn bản. Chúng không làm thay đổi ý nghĩa của câu mà giúp tổ chức các ý tưởng, chuyển tiếp mạch lạc giữa các ý, và thể hiện thái độ của người nói.
Trong một số trường hợp, discourse markers cũng có thể được sử dụng như những từ đệm (fillers) để lấp đầy các khoảng dừng khi người nói cần thời gian suy nghĩ hoặc tìm từ vựng phù hợp.
Trong ngữ cảnh của bài thi IELTS Speaking, việc sử dụng discourse markers đúng cách sẽ giúp bạn liên kết các ý tưởng, thể hiện khả năng giao tiếp một cách tự nhiên và mạch lạc, từ đó có thể ghi điểm cao hơn.
Ví dụ, câu trả lời IELTS Speaking Part 1 sau đây có sử dụng discourse markers:
Tell me about anything you didn't like at your school.
- Well, two things come to mind. For a start, I wish there had been a stronger emphasis on creative subjects, because that’s where I shine the most. On top of that, I absolutely dreaded Mondays when girls had to wear Áo dài – the Vietnamese traditional dress – to school. You see, Áo dài is usually very form-fitting, so it limits the choices of activities that we girls were able to do.
II. Tầm quan trọng của Discourse markers trong IELTS Speaking
Theo tài liệu đánh giá Band điểm Speaking IELTS (Band Descriptors) của Hội đồng Anh, việc sử dụng Discourse markers hiệu quả là một thành tố quan trọng để đạt điểm cao trong tiêu chí Fluency and Coherence (Độ trôi chảy và Mạch lạc).
Band điểm Mô tả liên quan đến Discourse markers
8 Topic development is coherent, appropriate and relevant.
7 Flexible use of spoken discourse markers, connectives and cohesive features.
6 Uses a range of spoken discourse markers, connectives and cohesive features though not always appropriately.
5 Overuse of certain discourse markers, connectives and other cohesive features.
Có thể thấy, các band điểm thấp hơn sẽ có xu hướng dùng discourse marker chưa chính xác và hiệu quả. Cụ thể, thí sinh band 5 sẽ lạm dụng (overuse) một số discourse marker nhất định, có thể là những cụm đơn giản mà học sinh quen thuộc, còn thí sinh band 6 có dùng được một lượng discourse marker khác nhau nhưng nhiều lúc không phù hợp (not always appropriately).
Để đạt band 7 trở lên trong IELTS Speaking, thí sinh cần biết cách sử dụng đa dạng các từ nối một cách linh hoạt (flexible use) và chính xác (appropriate), giúp bài nói trở nên tự nhiên và trôi chảy hơn.
III. Phân loại và cách ứng dụng discourse markers trong IELTS Speaking
Discourse markers được chia thành nhiều loại với từng mục đích sử dụng khác nhau. Cụ thể, bạn có thể phân loại chúng dựa vào những chức năng dưới đây:
1. Sắp xếp và tổ chức ý
Đây là những từ hoặc cụm từ có chức năng khởi đầu, kết thúc cuộc trò chuyện, chuyển đổi giữa các chủ đề, cũng như sắp xếp thứ tự thông tin.
- Mở đầu và kết thúc cuộc trò chuyện
Well Right
So Okay
Ví dụ:
Q: Do you work or are you a student?
A: Well, I’m primarily a student. I'm currently in my third year as an Economic Law major at Foreign Trade University. But I also work part-time as a private tutor in the evenings.
- Sắp xếp thứ tự các ý
First (of all) And (then) What's more In the end
For a start Next Additionally To sum up
Second(ly) So On top of that Lastly
Third(ly) Also Plus Last but not least
Ví dụ:
Q: Why are unhealthy foods often more popular than healthy foods?
A: First of all, the majority of unhealthy foods are packed with salt, sugar and saturated fats, which triggers our brains to release dopamine, making us feel good when we taste them. Also, these foods are highly processed, which retails at much more affordable price than freshly cooked meals. So, a greater portion of the population can afford access to them, contributing to their superior popularity.
- Đưa ra ý đối lập
Mind you That said
But Having said that
Ví dụ:
Q: What don't you like about visiting relatives?
A: Considering I just graduated from college, it can feel a bit stressful to be bombarded with questions like ‘How much are you making a month?’ or ‘When are you going to get married'. Having said that, I do enjoy catching up with them, and it's important to maintain a close bond with our loved ones.
2. Theo dõi và điều chỉnh ý
Khi chúng ta nói, chúng ta theo dõi (hoặc lắng nghe) những gì chúng ta nói và quan sát cách người nghe phản ứng với những gì mình nói. Sẽ có những lúc chúng ta cần diễn đạt lại hoặc thay đổi những gì chúng ta nói tùy thuộc vào cách người nghe phản ứng. Trong những tình huống đấy, sẽ cần dùng đến các loại discourse markers sau:
- Giải thích, làm rõ
What I mean is Well, I mean
What I want to say is In other words
Ví dụ:
Q: Do you prefer to study in the morning or the evening?
A: Definitely the former, since I'm a morning person. What I mean is, after a good night's sleep, my mind is fresh, and I can get a lot done without feeling tired or distracted. By the evening, I’m usually more drained, so it’s harder to concentrate.
- Chia sẻ kiến thức cũ
You know
Ví dụ:
Q: How often do you take buses?
A: I don’t use buses that often actually. You know, buses can be extremely crowded during rush hours which leaves you standing uncomfortably for the entire journey. But when the weather’s bad, the bus is a convenient option.
- Đưa ra kiến thức mới
See/You see The thing is
Ví dụ:
Q: Do you walk a lot?
A: I try to, but the thing is, my city is not exactly built for people to walk around. There are all sorts of vendors and parked vehicles on the pavements, so getting to places on foot is a real hassle.
3. Thể hiện thái độ, cảm nhận
Trong quá trình nói, bạn có thể khéo léo bày tỏ cảm nhận hoặc thể hiện cảm xúc cá nhân về chủ đề đang thảo luận qua các discourse markers. Trong những tình huống này, bạn có thể sử dụng một số “discourse markers” như sau:
- Thể hiện sự thành thật
To be honest/to be frank Honestly/Honestly
To tell the truth Admittedly
Ví dụ:
Q: Did you have a lot of friends when you were a child?
A: To tell the truth, my social circle used to be very small. I was rather timid around other kids and preferred to spend time with my books.
- Thể hiện sự chắc chắn
Of course Certainly Without a doubt/with no doubt
Obviously Absolutely Undoubtedly
Ví dụ:
Q: Do you read for pleasure?
A: Of course I do. I'm an avid reader who spends most of her free time reading books. There’s something magical and therapeutic about getting lost in an imaginary world that’s nothing like my same old everyday life.
4. Một số loại discourse marker khác
Những từ nối này được dùng như các câu trả lời ngắn để tương tác khi giám khảo nói chuyện, thể hiện các cảm xúc như ngạc nhiên hoặc sự đồng tình. Trong những tình huống này, bạn có thể sử dụng các discourse markers sau:
- I see
- Really
- Sure
- Exactly
- Absolutely
- Wonderful
- Yeah
Khi người nói muốn giảm bớt tính chắc chắn của vấn đề hoặc tránh diễn đạt quá trực tiếp, họ có thể sử dụng các từ sau đây:
- Apparently
- Just
- Sort of
- Maybe
- Perhaps
IV. Lời kết
Tóm lại, việc nắm rõ discourse markers là gì và sử dụng hiệu quả các từ hoặc cụm từ này không chỉ giúp câu trả lời của bạn tự nhiên hơn mà còn tạo ấn tượng tích cực với giám khảo về khả năng giao tiếp linh hoạt.
Hãy luyện tập sử dụng discourse markers thường xuyên để bài nói của bạn không chỉ rõ ràng mà còn phong phú hơn, từ đó nâng cao khả năng đạt band điểm mong ước trong kỳ thi nói IELTS. Betterway chúc bạn ôn thi may mắn!
Betterway.vn
(Bài viết cập nhật 01/11/2024)