IELTS mấy chấm được đi du học và mức điểm tham khảo các trường

Khi xét điểm du học thì bảng điểm IELTS là điều bắt buộc phải có, nhưng tuỳ vào mỗi trường, mỗi ngành tại các quốc gia mà số điểm IELTS khác nhau.

Nếu bạn đang có ý định du học hãy tham khảo các thông tin quan trọng dưới đây nha.

1. Cần IELTS bao nhiêu để đi du học?

Để du học cần bao nhiêu IELTS?. Đây chắn hẳn luôn là vấn đề lo lắng của các bạn học sinh, sinh viên khi tìm hiểu và làm hồ sơ du học. 

Tuy nhiên, mỗi quốc gia, mỗi trường sẽ có những yêu cầu cụ thể về điểm IELTS.

a. Du học bậc Trung học

Đối với chương trình giáo dục trung học tại Mỹ, học sinh không bắt buộc phải có điểm IELTS. Thay vào đó, bạn phải làm bài kiểm tra tiếng Anh SLEP (The Secondary Level English Proficiency). 

Còn với các quốc gia khác cần mức điểm đạt yêu cầu là IELTS 4.5+, một số trường học sẽ có yêu cầu chênh lệch một chút với mức 4.5. 

Với các quốc gia khác cần mức điểm đạt yêu cầu là IELTS 4.5+

b. Cao đẳng/ Đại học/ Sau đại học- IELTS bao nhiêu để đi du học?

Đối với Đại học/ sau đại học: IELTS cần từ 6.0 – 6.5

Đối với hệ Cao đẳng/dự bị đại học: IELTS từ 5.5 – 6.0

Tùy theo trường và theo ngành mà bạn đăng ký, sẽ có những yêu cầu cụ thể về điểm số IELTS. 

Tuy nhiên, với các chương trình học tập tại nước ngoài, bên cạnh điều kiện đủ là có trong tay chứng chỉ IELTS thì bạn cần trang bị nền tảng Anh ngữ Học thuật vững chắc. 

Điều này sẽ giúp bạn dễ dàng hòa nhập trong môi trường quốc tế. Đây cũng chính là điều kiện đủ của hầu hết du học sinh hiện nay.

Bên cạnh đó, một số trường cũng quy định thêm về mức điểm của một số kỹ năng nhất định, thông thường là kỹ năng viết – Writing. 

Chẳng hạn như trường đại học Colorado – Boulder yêu cầu overall band score phải được IELTS 6.5, trong đó kỹ năng viết không dưới 5.5. 

Với những trường thuộc khối Ivy League danh giá, mức điểm IELTS yêu cầu thường cao hơn một chút, khoảng 7.0. 

Tùy theo trường và theo ngành mà bạn đăng ký, sẽ có những yêu cầu cụ thể về điểm số IELTS

c. Xét visa

Để cầm trong tay Visa du học thì bên cạnh giấy tờ như thư mời nhập học, hồ sơ tài chính, chứng minh thu nhập của người bảo lãnh… thì bạn bắt buộc phải có chứng chỉ IELTS. 

Vậy IELTS bao nhiêu để đi du học? Câu trả lời là từ 5.5 trở lên.

Có thể nói, IELTS và Anh ngữ Học thuật chính là một trong những yếu tố quan trọng giúp bạn dễ dàng bước đến cánh cửa du học. Đặc biệt, hòa nhập thành công tại môi trường học tập quốc tế.

Làm visa du học bắt buộc có chứng chỉ IELTS từ 5.5 trở lên


Bạn nên xem ngay Ielts tối thiểu bao nhiêu để đi du học Úc bạn nên biết để có thêm thông tin tham khảo trước khi quyết định nộp bằng bằng IELTS


Bạn nên xem ngay Hạn nộp IELTS miễn thi tốt nghiệp để có thêm thông tin tham khảo trước khi quyết định nộp bằng bằng IELTS


3. Danh sách Trường Đại học yêu cầu điểm IELTS

Sau đây là một số danh sách trường Đại học lớn yêu cầu điểm IELTS nếu bạn muốn theo học. Cùng tham khảo nhé!

a. Danh sách các Trường Đại học lớn tại Úc

Điểm IELTS Các trường Đại học yêu cầu
7.0 University of Melbourne
6.5 University of Sydney, Monash University, University of New South Wales, University of Western Australia
6.0 Australian National University, University of Queensland, University of Technology Sydney  
5.5 University of Adelaide 

 

Các trường Đại học lớn yêu cầu điểm IELTS nếu bạn muốn theo học

b. Danh sách các Trường Đại học lớn tại Canada

Điểm IELTS Các trường Đại học yêu cầu
6.5 University of Toronto, University of British Columbia, McGill University, McMaster University, University of Alberta

c. Danh sách các Trường Đại học lớn tại Mỹ

Điểm IELTS Các trường Đại học yêu cầu
7.0 California Institute of Technology, Harvard University, Yale University, Johns Hopkins University, Columbia University, University of California, Los Angeles, Duke University, University of Washington, Washington University in St Louis

University of Maryland, College Park, Rice University, Dartmouth College, University of California (Irvine), University of Virginia, Georgetown University, University of Notre Dame, University of California (Santa Cruz)

6.5 Massachusetts Institute of Technology, Princeton University, University of Chicago, University of California (Berkeley), Cornell University, University of Michigan, University of California (San Diego), University of Illinois at Urbana-Champaign

University of Texas at Austin, University of California (Santa Barbara), University of California (Davis), University of Minnesota, University of Southern California, Boston University

Ohio State University, Pennsylvania State University, Michigan State University, University of Pittsburgh, Vanderbilt University, University of Rochester, Case Western Reserve University, University of Arizona

Tufts University,  University of Miami, University of Massachusetts, Northeastern University, University of California (Riverside)

6.0 University of Pennsylvania, Northwestern University, Carnegie Mellon University, New York University

 University of Wisconsin-Madison, University of North Carolina at Chapel Hill, Purdue University, University of Florida, Rutgers – the state University of New Jersey

5.5 University of Alabama at Birmingham

d. Danh sách các Trường Đại học lớn tại Anh

Điểm IELTS Các trường Đại học yêu cầu
7.0 University of Oxford, University of Cambridge, London School of Economics and Political Science, University of St Andrews, University of Nottingham
6.5 University of Edinburgh, University of Glasgow, University of Southampton, University of Exeter, Cardiff University, Newcastle University, University of East Anglia
6.0 Imperial College London, King’s College London, University of Bristol, University of Leeds, University of Birmingham, University of Sussex, University of Leicester, University of Liverpool,  University of Aberdeen, University of Dundee, Royal Holloway, University of London  
5.5 University College London, University of Manchester, University of Warwick, University of Sheffield, Queen Mary University of London

Với sự phát triển kinh tế nhanh chóng, nền giáo dục bậc nhất, các quốc gia tiên tiến đang thu hút rất nhiều du học sinh quốc tế. Và để có thể chinh phục ước mơ du học, lấy được “tấm vé thông hành” IELTS là điều cần thiết.

Lấy được “tấm vé thông hành” IELTS là điều cần thiết.

Để hiểu rõ hơn về lộ trình học IELTS phù hợp với bản thân và phương pháp giảng dạy đúng lộ trình chuẩn xác hãy gọi tư vấn ngay tại Betterway Education.

Điểm IELTS cần thiết để du học Anh bậc đại học không có con số cụ thể mà phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:

1. Ngành học:

  • Nhóm ngành STEM (Khoa học, Công nghệ, Kỹ thuật, Toán học): Yêu cầu cao hơn, thường từ 6.5 – 7.0.
  • Ngành Kinh tế, Khoa học Xã hội: Yêu cầu trung bình, thường từ 6.0 – 6.5.
  • Ngành Nghệ thuật, Nhân văn: Yêu cầu thấp hơn, thường từ 5.5 – 6.0.

2. Trường đại học:

  • Top 10 trường đại học danh tiếng: Yêu cầu cao hơn, thường từ 7.0 – 7.5.
  • Trường đại học tầm trung: Yêu cầu trung bình, thường từ 6.0 – 6.5.
  • Trường đại học ít nổi tiếng: Yêu cầu thấp hơn, thường từ 5.5 – 6.0.

3. Chương trình học:

  • Cử nhân: Yêu cầu từ 6.0 – 7.0.
  • Thạc sĩ: Yêu cầu từ 6.5 – 7.5.
  • Tiến sĩ: Yêu cầu từ 7.0 – 8.0.

4. Loại học bổng:

  • Học bổng toàn phần: Yêu cầu cao hơn, thường từ 7.0 – 7.5.
  • Học bổng bán phần: Yêu cầu trung bình, thường từ 6.5 – 7.0.
  • Học bổng hỗ trợ: Yêu cầu thấp hơn, thường từ 6.0 – 6.5.

Ngoài ra, bạn cũng cần lưu ý:

  • Yêu cầu về điểm IELTS cho từng kỹ năng (Nghe, Nói, Đọc, Viết): Một số trường đại học có thể yêu cầu điểm tối thiểu cho từng kỹ năng.
  • Chương trình dự bị đại học: Nếu bạn chưa đạt đủ điểm IELTS, bạn có thể tham gia chương trình dự bị đại học tại Anh.

Dưới đây là một số ví dụ về yêu cầu điểm IELTS của các trường đại học Anh:

  • Đại học Oxford: Cử nhân: 7.0 – 7.5, Thạc sĩ: 7.0 – 8.0.
  • Đại học Cambridge: Cử nhân: 7.0 – 7.5, Thạc sĩ: 7.0 – 8.0.
  • Đại học College London (UCL): Cử nhân: 6.5 – 7.0, Thạc sĩ: 6.5 – 7.5.
  • Đại học King’s College London: Cử nhân: 6.5 – 7.0, Thạc sĩ: 6.5 – 7.5.
  • Đại học Manchester: Cử nhân: 6.0 – 6.5, Thạc sĩ: 6.0 – 6.5.

4. Bảng quy đổi điểm IELTS Academic và General Training

IELTS Academic IELTS General Training Trình độ Mô tả
9.0 9.0 Người sử dụng thành thạo Có khả năng sử dụng tiếng Anh thành thạo và linh hoạt trong mọi bối cảnh học thuật và xã hội.
8.5 8.5 Người sử dụng rất giỏi Có khả năng sử dụng tiếng Anh rất giỏi trong hầu hết các bối cảnh học thuật và xã hội.
8.0 8.0 Người sử dụng giỏi Có khả năng sử dụng tiếng Anh giỏi trong nhiều bối cảnh học thuật và xã hội.
7.5 7.5 Người sử dụng khá giỏi Có khả năng sử dụng tiếng Anh khá giỏi trong hầu hết các bối cảnh học thuật và xã hội.
7.0 7.0 Người sử dụng tốt Có khả năng sử dụng tiếng Anh tốt trong nhiều bối cảnh học thuật và xã hội.
6.5 6.5 Người sử dụng trung bình Có khả năng sử dụng tiếng Anh ở mức trung bình trong nhiều bối cảnh học thuật và xã hội.
6.0 6.0 Người sử dụng tương đối Có khả năng sử dụng tiếng Anh ở mức tương đối trong một số bối cảnh học thuật và xã hội.
5.5 5.5 Người sử dụng hạn chế Có khả năng sử dụng tiếng Anh ở mức hạn chế trong một số bối cảnh học tập và xã hội.
5.0 5.0 Người sử dụng cơ bản Có khả năng sử dụng tiếng Anh ở mức cơ bản trong một số bối cảnh học tập và xã hội.
4.0 4.0 Người sử dụng hạn chế Có khả năng sử dụng tiếng Anh ở mức hạn chế trong một số bối cảnh xã hội.
3.0 3.0 Người sử dụng rất hạn chế Có khả năng sử dụng tiếng Anh ở mức rất hạn chế trong một số bối cảnh xã hội.
2.0 2.0 Người sử dụng yếu Có khả năng sử dụng tiếng Anh ở mức yếu nhưng không thể đáp ứng nhu cầu giao tiếp cơ bản.
1.0 1.0 Người sử dụng sơ cấp Có thể hiểu và sử dụng một số từ và cụm từ tiếng Anh cơ bản.

Lưu ý:

  • Bảng quy đổi điểm IELTS Academic và General Training chỉ mang tính chất tham khảo.
  • Mức độ điểm IELTS required để du học hay định cư sẽ khác nhau tùy theo yêu cầu của từng trường đại học hay quốc gia.

6. Học bổng du học cho sinh viên có điểm IELTS cao

Có rất nhiều học bổng dành cho sinh viên có điểm IELTS cao. Dưới đây là một số ví dụ:

Chính phủ:

Chương trình học bổng Chính phủ Úc: dành cho sinh viên quốc tế xuất sắc theo học các chương trình đại học và sau đại học tại Úc. Yêu cầu điểm IELTS tối thiểu là 6.5 cho tất cả các kỹ năng.

Chương trình học bổng Endeavour: dành cho sinh viên quốc tế xuất sắc theo học các chương trình sau đại học tại Úc. Yêu cầu điểm IELTS tối thiểu là 7.0 cho tất cả các kỹ năng.

Chương trình học bổng Chevening: dành cho sinh viên quốc tế xuất sắc theo học các chương trình thạc sĩ tại Vương quốc Anh. Yêu cầu điểm IELTS tối thiểu là 7.0 cho tất cả các kỹ năng.

Trường đại học:

Học bổng Đại học Melbourne: dành cho sinh viên quốc tế xuất sắc theo học các chương trình đại học và sau đại học tại Đại học Melbourne. Yêu cầu điểm IELTS tối thiểu là 7.0 cho tất cả các kỹ năng.

Học bổng Đại học Sydney: dành cho sinh viên quốc tế xuất sắc theo học các chương trình đại học và sau đại học tại Đại học Sydney. Yêu cầu điểm IELTS tối thiểu là 6.5 cho tất cả các kỹ năng.

Học bổng Đại học Quốc gia Singapore: dành cho sinh viên quốc tế xuất sắc theo học các chương trình đại học và sau đại học tại Đại học Quốc gia Singapore. Yêu cầu điểm IELTS tối thiểu là 6.5 cho tất cả các kỹ năng.

Tổ chức:

Học bổng Mastercard Foundation: dành cho sinh viên có hoàn cảnh khó khăn nhưng có thành tích học tập xuất sắc theo học các chương trình đại học tại các trường đại học đối tác của Mastercard Foundation trên toàn thế giới. Yêu cầu điểm IELTS tối thiểu là 6.0 cho tất cả các kỹ năng.

Học bổng Quỹ Aga Khan: dành cho sinh viên xuất sắc thuộc các quốc gia đang phát triển theo học các chương trình đại học và sau đại học tại các trường đại học đối tác của Quỹ Aga Khan trên toàn thế giới. Yêu cầu điểm IELTS tối thiểu là 6.5 cho tất cả các kỹ năng.

Học bổng Rhodes: dành cho sinh viên quốc tế xuất sắc theo học chương trình Thạc sĩ tại Đại học Oxford. Yêu cầu điểm IELTS tối thiểu là 7.0 cho tất cả các kỹ năng.

Betterway Education sử dụng phương pháp dạy học tiên tiến, linh hoạt và đa dạng, bao gồm các hoạt động thực hành và bài kiểm tra, giúp học viên cải thiện kỹ năng tiếng Anh một cách nhanh chóng và hiệu quả.

7. Cách ôn thi IELTS hiệu quả cho du học Anh:

1. Xác định mục tiêu điểm số:

  • Xác định điểm IELTS bạn cần để du học Anh dựa vào ngành học, trường đại học và học bổng mong muốn.

2. Lập kế hoạch ôn tập:

  • Chia nhỏ mục tiêu điểm số thành các mục tiêu nhỏ hơn theo từng kỹ năng (Nghe, Nói, Đọc, Viết) và theo thời gian.
  • Lên lịch học tập cụ thể, bao gồm thời gian học mỗi ngày, tài liệu học tập và phương pháp học tập.

3. Chọn tài liệu học tập phù hợp:

  • Sử dụng sách Cambridge IELTS, Official IELTS Practice Materials, và các tài liệu luyện thi uy tín khác.
  • Lựa chọn tài liệu phù hợp với trình độ và mục tiêu điểm số của bạn.

4. Luyện tập thường xuyên:

  • Luyện tập các kỹ năng IELTS theo format bài thi thực tế.
  • Sử dụng các bài thi thử IELTS để đánh giá trình độ và theo dõi tiến độ ôn tập.
  • Tham gia các lớp luyện thi IELTS nếu cần thiết.

5. Nâng cao vốn từ vựng và ngữ pháp:

  • Học từ vựng theo chủ đề và ngữ pháp theo cấu trúc.
  • Sử dụng các ứng dụng học từ vựng và ngữ pháp để ôn tập hiệu quả.
  • Đọc sách, báo, tài liệu tiếng Anh thường xuyên để tăng cường vốn từ vựng và ngữ pháp.

6. Rèn luyện kỹ năng mềm:

  • Rèn luyện kỹ năng quản lý thời gian để hoàn thành bài thi trong thời gian quy định.
  • Nâng cao kỹ năng tư duy phản biện và lập luận logic.
  • Rèn luyện kỹ năng thuyết trình và giao tiếp để tự tin hơn trong bài thi Nói.

7. Giữ tinh thần thoải mái:

  • Ngủ đủ giấc và ăn uống đầy đủ để đảm bảo sức khỏe tốt nhất.
  • Tập thể dục thường xuyên để giảm stress và tăng cường sức khỏe.
  • Giữ tinh thần lạc quan và tự tin trong quá trình ôn tập.

Bạn nên xem ngay IELTS 5.0 có đi du học được không để có thêm thông tin tham khảo trước khi quyết định đăng ký đi du học.


*Cập nhật: Điểm IELTS tiêu chuẩn chung để đi du học

Du học chương trình Trung học: không bắt buộc bạn phải có chứng chỉ IELTS. Tuy nhiên, nếu có thêm bằng IELTS 4.5+ thì đó là điểm cộng lớn khi làm hồ sơ du học.

Du học chương trình Cao đẳng/ dự bị Đại học: đảm bảo tiêu chuẩn IELTS từ 5.5 – 6.0.

Du học chương trình Đại học: điểm IELTS đầu vào thường dao động từ 6.0 – 6.5.

Đối với các ngành học đặc thù như Y khoa, giáo dục hoặc Luật, một số trường thuộc top đầu có thể sẽ yêu cầu điểm số IELTS lên đến mức 7.0.

Bên cạnh điểm tổng quy định cho bốn kỹ năng, đôi khi trường sẽ đưa ra điểm số bắt buộc cho từng kỹ năng. 

Du học chương trình Sau Đại học: điểm IELTS yêu cầu thông thường sẽ từ 6.5 – 7.0, điểm có thể cao hơn đối với một số ngành.

Nếu muốn sử dụng chứng chỉ IELTS để bổ sung hồ sơ du học, bạn nên xác định mục tiêu, có lộ trình chuẩn bị sớm, thời điểm thi hợp lý.

Tại BETTER WAY luôn có những khóa học chất lượng, lộ trình luyện thi phù hợp cho trình độ khác nhau của từng học viên.

Nếu bạn đang tìm kiếm một địa chỉ uy tín để học và luyện thi IELTS chuẩn bị sẵn sàng cho hồ sơ du học, hãy liên hệ ngay với Betterway để được tư vấn và giải đáp thắc mắc miễn phí.

Betterway Education

(Bài viết cập nhật: 01/11/2024)

Free

Hướng Dẫn Làm Dạng Matching Endings Trong IELTS Reading

Free

Hướng dẫn Cách Viết Dạng Bài Discussion IELTS Writing Task 2

Free

Phương pháp Keyword Technique là gì và cách áp dụng hiệu quả

Free

Hướng Dẫn Làm Dạng Sentence Completion Trong IELTS Listening

Free

Hướng Dẫn Làm Dạng Summary Completion Trong IELTS Listening

Free

Idiomatic expressions là gì và ứng dụng trong IELTS Speaking

Free

Hướng dẫn làm tốt dạng Yes/No/Not given trong IELTS Reading

Free

Lộ trình học IELTS từ 0 đến 3.0 hiệu quả (Xây gốc cho người mới)

Free

Học IELTS cần chuẩn bị những gì? Sai lầm cần tránh khi học

Free

Phương pháp tránh bí ý tưởng trong Writing Task 2 hiệu quả nhất

Free

Cẩm Nang Bật Band Writing Với Cohesive Devices Cần Biết

Free

Có nên học IELTS từ lớp 10: Lợi ích, lộ trình học hiệu quả

WHATSAPP