Phương Pháp Cải Thiện Tiêu Chí Lexical Resource IELTS Writing
Lexical Resource, hay “vốn từ vựng”, không chỉ đơn thuần là biết nhiều từ mà còn là khả năng sử dụng từ một cách linh hoạt, chính xác và phù hợp với ngữ cảnh. Trong bài viết này, Betterway sẽ cùng bạn tìm hiểu sâu hơn về khái niệm Lexical Resource, phân tích các yêu cầu về từ vựng ở từng band điểm và đưa ra những chiến lược hiệu quả để cải thiện điểm số trong tiêu chí này.
NỘI DUNG
I. Lexical Resource Là Gì?
Lexical Resource trong IELTS là khả năng sử dụng từ vựng đa dạng, chính xác và phù hợp với ngữ cảnh. Nói đơn giản hơn, đây là cách bạn thể hiện vốn từ vựng của mình trong bài thi.
II. So Sánh Tiêu Chí Lexical Resource ở Các Band Điểm
Bảng dưới đây tóm tắt những yêu cầu về từ vựng ở các band điểm khác nhau:
Band Lexical Resource
8 A wide resource is fluently and flexibly used to convey precise meanings.
There is skilful use of uncommon and/or idiomatic items when appropriate, despite occasional inaccuracies in word choice and collocation.
Occasional errors in spelling and/or word formation may occur, but have minimal impact on communication.
7 The resource is sufficient to allow some flexibility and precision.
There is some ability to use less common and/or idiomatic items.
An awareness of style and collocation is evident, though inappropriacies occur.
There are only a few errors in spelling and/or word formation and they do not detract from overall clarity.
6 The resource is generally adequate and appropriate for the task.
The meaning is generally clear in spite of a rather restricted range or a lack of precision in word choice.
If the writer is a risk-taker, there will be a wider range of vocabulary used but higher degrees of inaccuracy or inappropriacy.
There are some errors in spelling and/or word formation, but these do not impede communication.
5 The resource is limited but minimally adequate for the task.
Simple vocabulary may be used accurately but the range does not permit much variation in expression.
There may be frequent lapses in the appropriacy of word choice and a lack of flexibility is apparent in frequent simplifications and/or repetitions.
Errors in spelling and/or word formation may be noticeable and may cause some difficulty for the reader.
IELTS Writing Band Descriptors from IELTS.org (Updated May 2023)
Sự khác biệt giữa các band điểm
Dựa trên các band descriptor trên, ta có thể rút ra những nhận xét sau về sự khác biệt giữa các band điểm Lexical Resource:
Band Phạm vi từ vựng Độ chính xác Sự linh hoạt Chính tả
8 Rất rộng và đa dạng, bao gồm cả những từ vựng ít phổ biến Rất chính xác, sử dụng từ một cách hiệu quả.
Vẫn tồn tại sơ xuất trong diễn đạt nhưng rất ít
Rất linh hoạt Gần như không có lỗi chính tả
7 Phong phú, có thể sử dụng nhiều từ đồng nghĩa, trái nghĩa và các cụm từ phức tạp Mức độ chính xác cao, với một vài cách diễn đạt chưa phù hợp Linh hoạt Rất ít lỗi chính tả
6 Đa dạng hơn, có thể sử dụng một số từ đồng nghĩa, trái nghĩa Dùng nhiều từ ngữ nâng cao hơn những cũng mắc nhiều lỗi hơn trong việc sử dụng từ Có một chút linh hoạt Ít lỗi chính tả hơn, nhưng vẫn có thể xuất hiện một số lỗi
5 Còn hạn chế, chủ yếu là các từ thông dụng Thường xuyên mắc lỗi, sử dụng từ không phù hợp Ít linh hoạt Nhiều lỗi chính tả
III. Ví Dụ Minh Họa
Đoạn văn mẫu Band 8:
(1)One of the most detrimental effects of advertising lies in its subtle influence to manipulate people's desires and fabricate artificial needs. (2)By constructing idealised representations of products and lifestyles, advertisers exploit consumers' psychological vulnerabilities, subtly persuading them to believe that material possessions are indispensable to their happiness and fulfilment. (3)A high-end fashion advertisement might depict a model confidently strutting down a runway, falsely implying that only by donning expensive attire can one attain such self-assurance and admiration.
- Chính tả: Không có lỗi chính tả.
- Diễn đạt: Các từ, cụm từ được dùng một cách phù hợp để thể hiện chính xác luận điểm và sắc thái biểu đạt. Đoạn văn không xuất hiện lỗi diễn đạt nào nghiêm trọng, gây ảnh hưởng đến khả năng truyền tải thông tin.
- Lặp từ: Không bị lặp từ.
- Tính linh hoạt: Đoạn văn sử dụng một cách linh hoạt các từ vựng và các cụm từ nâng cao. Dưới đây là các từ/cụm từ nâng cao được sử dụng:
Từ/Cụm từ tiếng Anh Nghĩa
subtle influence (noun phrase) sự tác động âm thầm, khó nhận biết
manipulate people's desires (phrase) thao túng, điều khiển ham muốn của mọi người
fabricate artificial needs (phrase) tạo ra nhu cầu không thực sự cần thiết
construct idealised representations (phrase) xây dựng những hình ảnh lý tưởng
exploit people's psychological vulnerabilities (phrase) lợi dụng những điểm yếu tâm lý của mọi người
material possessions (noun phrase) tài sản vật chất
indispensable (adj) không thể thiếu
high-end fashion advertisement (noun phrase) quảng cáo thời trang cao cấp
strutting down a runway (phrase) sải bước trên sàn diễn
donning expensive attire (phrase) khoác lên mình những bộ cánh đắt tiền
self-assuredness (noun) sự tự tin về bản thân
Đoạn văn mẫu Band 7:
(1)One of the biggest problems with advertising is the ability to manipulate our desires. (2)Ads show us nice pictures of products and lifestyles, which makes us think that material possessions are indispensable to our happiness and fulfilment. (3)For example, a high-end fashion commercial might show a model looking really confident and beautiful, giving us the idea that if we wear those clothes, we will also feel confident and beautiful.
- Chính tả: Lỗi viết tắt: “ads” (advertisements).
- Diễn đạt: Các từ nâng cao được dùng xen lẫn các cách diễn đạt đơn giản với mức độ chính xác tương đối cao. Tuy nhiên, đoạn văn trên chưa thể hiện được tính đa dạng và chưa ứng dụng được nhiều từ vựng học thuật như band 8.
- Lặp từ: Không có lỗi lặp từ rõ rệt.
- Tính linh hoạt: Có thể thay thế cách diễn đạt đơn điệu bằng cách diễn đạt tự nhiên, linh hoạt hơn.
Ví dụ: Trong câu số (3), ta thấy có những cách biểu đạt đơn điệu như “show a model looking really confident and beautiful” hay “if we wear those clothes, we will also feel confident and beautiful.”
Ở những band như band 6 hoặc 7, ta cần chú trọng đến việc sử dụng từ đúng ngữ cảnh và có một chút sự linh hoạt trong cách dùng từ. Tuy nhiên, việc sử dụng những cách diễn đạt đơn điệu có thể gây cản trở đến việc đạt những band điểm cao hơn.
Đoạn văn mẫu Band 6:
(1)One of the bee's knee issues with ads is that they make us want things we do not need. (2)Ads show us cordial pictures of products and lifestyles, and this convinces us that happiness comes from material possessions. (3)For example, a fancy clothes ad might show a model looking very confident and beautiful. This ad can make us think that if we weer those clothes, we will also feel confident and beautiful.
- Chính tả:
Lỗi chính tả “weer” (wear).
Lỗi viết tắt: “ads” (advertisements).
- Diễn đạt: Một yếu tố khiến nhiều bạn mắc kẹt ở band 6 là cách diễn đạt. Ở band 6, thí sinh bắt đầu đưa các từ, cụm từ phức tạp vào nhưng lại thường sai về sắc thái biểu đạt và không phù hợp với ngữ cảnh. Dưới đây là một số lỗi sai như vậy trong đoạn văn trên.
Bee’s knee issues: “bee’s knees” là cách diễn đạt sử dụng tiếng lóng, dùng trong giao tiếp một cách không nghiêm túc, không trang trọng (Ví dụ như khi nói chuyện với bạn bè). Cụm từ này không phù hợp với ngữ cảnh nghiêm túc của đoạn văn này, nên được sửa thành “major issues”.
Cordial pictures: nên được thay thế bằng từ “perfect” hoặc “idealised” vì từ “cordial” thường dùng để miêu tả thái độ, hành động mang tính thân thiện, lịch sự chứ không dùng để miêu tả hình ảnh. Trong ngữ cảnh này, “cordial” không phù hợp vì nó không thể hiện được tính chất đẹp mắt, hấp dẫn của hình ảnh quảng cáo mà tác giả muốn nhấn mạnh.
- Lặp từ: Trong một đoạn văn ngắn, từ “ads” lặp lại 4 lần.
- Tính linh hoạt: Trong một số câu văn, ngôn ngữ còn đơn giản, thiếu sự đa dạng về cách diễn đạt.
Đoạn văn mẫu Band 5:
(1)One of the bad things about ads is that they lie to us to make us want things we don't need. (2)Ads show us nice pictures of products and lifestyles, and this makes us think that these things will make us hapy. (3)For example, a fancy clothes ad might show a modern looking very confident and beautiful. (4)This ad makes us wrongly think that if we weer those clothes, we will also feel confident and beautiful.
- Chính tả: Lỗi chính tả: “hapy” (happy), “modern” (model), “weer” (wear). Lỗi chính tả “modern” (model) gây ảnh hưởng đến việc tiếp nhận thông tin của người đọc.
Lỗi viết tắt: “don’t” (do not), “ad” (advertisement).
- Diễn đạt: Một số câu văn diễn đạt còn dài dòng và lủng củng, đồng thời cách diễn đạt tương đối đơn điệu và chưa được trau chuốt.
Câu (2): “and this makes us think that these things will make us hapy” nên được sửa thành “giving us a false perception that material possessions can make us happy”.
Câu (4): “makes us wrongly think that” nên được sửa thành “creates the illusion that”.
- Lặp từ: Trong một đoạn văn ngắn, từ “ad” lặp lại 4 lần.
- Thiếu linh hoạt: Ngôn ngữ đơn giản, thiếu các cách diễn đạt phức tạp và từ vựng đa dạng.
IV. Phương Pháp Cải Thiện Tiêu Chí Lexical Resource
1. Mở Rộng Vốn Từ:
- Đọc sách, báo, tạp chí bằng tiếng Anh
Dưới đây là một vài trang báo để bạn có thể vừa cập nhật thông tin mới nhất, vừa nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh.
– VN Express International: VN Express – một trang báo hàng đầu Việt Nam với những thông tin thời sự, dành cho những ai có nhu cầu cập nhật tin tức thường ngày cũng như những diễn biến về kinh tế – chính trị – xã hội trên toàn cầu. Nhưng thay vì cập nhật những tin tức này bằng tiếng Việt, độc giả còn có một lựa chọn khác là VN Express International, nơi mà bạn có thể vừa cập nhật những tin tức “nóng hổi”, vừa trau dồi vốn tiếng Anh của mình.
– BBC Learning English: Trang web này có nhiều bài học hấp dẫn, video, podcast, và các bài tập thực hành giúp bạn cải thiện kỹ năng nghe, nói, đọc và viết. Khác với BBC News, BBC Learning English dùng những từ ngữ đơn giản cũng như không yêu cầu bạn phải trả phí để theo dõi.
– Ngoài ra, bạn có thể tham khảo một số trang báo lớn như The New York Times, The Wall Street Journal, The Economist. Tuy nhiên, những trang báo này thường yêu cầu bạn trả một khoản phí hàng tháng, vậy nên hãy cân nhắc trước khi tham khảo những nguồn này.
– Truyện cổ tích: Đối với những bạn chưa có vốn từ đủ lớn để đọc hiểu các bài báo, hãy bắt đầu với các câu chuyện ngụ ngôn hay cổ tích.
Bạn có thể tham khảo trang web Sooper books, nơi cung cấp những câu truyện cổ tích dưới dạng văn bản và dạng âm thanh với ngôn từ phù hợp cho trẻ nhỏ và những bạn đang làm quen với tiếng Anh.
- Học từ vựng theo chủ đề
– Sưu tầm từ vựng theo các chủ đề: Bạn có thể tự chọn các chủ đề mà mình yêu thích như du lịch, công nghệ, ẩm thực, thể thao… và tìm kiếm tài liệu liên quan đến chủ đề đó.
– Tham gia các diễn đàn, group học tiếng Anh: Tại đây, bạn có thể tìm thấy nhiều tài liệu học tập, bài tập và thảo luận về từ vựng theo chủ đề mà mình hướng đến.
– Kết hợp với hình ảnh: Việc kết hợp hình ảnh với từ vựng sẽ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn và dễ hình dung hơn. Bạn có thể tìm kiếm hình ảnh trên các trang web như Google Images hoặc Pinterest.
- Sử Dụng Ứng Dụng Học Từ Vựng
Dưới đây là một vài ứng dụng học từ vựng mà bạn có thể tham khảo.
– Quizlet: Cho phép bạn tạo các bộ flashcard, học từ vựng thông qua các trò chơi và kiểm tra kiến thức.
– Memrise: Ứng dụng này sử dụng phương pháp lặp cách khoảng để giúp bạn ghi nhớ từ vựng hiệu quả.
– Duolingo: Duolingo cung cấp nhiều bài học từ vựng với giao diện thân thiện và nhiều trò chơi hấp dẫn. Ứng dụng này đặc biệt hữu dụng với những bạn mới bắt đầu xây dựng nền tảng từ vựng, ngữ pháp.
– Vocabulary.com: Một trang web và ứng dụng học từ vựng với kho từ vựng phong phú và các bài tập đa dạng.
2. Đa Dạng Hóa Cách Diễn Đạt
- Tìm hiểu về từ đồng nghĩa, trái nghĩa:
Sử dụng thesaurus: Một thesaurus là một cuốn từ điển liệt kê các từ đồng nghĩa và trái nghĩa. Tuy nhiên bạn cần lưu ý rằng khái niệm từ đồng nghĩa hay trái nghĩa chỉ ở mức tương đối và không phải trong ngữ cảnh nào chúng cũng có thể được dùng thay thế cho nhau.
- Học các collocation (cụm từ cố định):
Ghi chú các collocation: Trong quá trình đọc các tài tiệu, sẽ không ít lần bạn bắt gặp các collocations, chúng là những cụm từ cố định được ghép bởi hai hoặc nhiều từ lại với nhau để hình thành nên một nét nghĩa chung.
Ví dụ: “swimming pool” là sự kết hợp giữa hai từ là “bơi” (swimming) và “bể” (pool). Khi ghép chúng lại ta có một cụm từ là “bể bơi” (swimming pool).
Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về Collocations cũng như cách ứng dụng chúng trong IELTS Writing, hãy tham khảo ngay bài viết “Collocation và Tính Ứng Dụng Trong IELTS Writing Task 2” nhé.
- Sử dụng các hình thức khác nhau của từ:
- Biết cách biến đổi từ: Ví dụ, từ “happy” có thể biến đổi thành “happiness” (danh từ), “happily” (trạng từ).
- Sử dụng các tiền tố, hậu tố: Hiểu rõ nghĩa của các tiền tố và hậu tố sẽ giúp bạn đoán nghĩa của nhiều từ mới có chung gốc với một từ mà bạn đã biết.
Ví dụ: Động từ “act” có nghĩa là một hành động
3. Thực hành viết thường xuyên
- Việc học từ vựng luôn cần đi đôi với việc thực hành vì những từ bạn có trong đầu sẽ chẳng có giá trị gì về mặt điểm số nếu chúng không được sử dụng trong bài thi.
- Sau khi viết, hãy tìm cho mình một người thầy tín nhiệm để giúp bạn chỉ ranhững hạn chế trong cách diễn đạt của bạn và tìm ra phương án cải thiện hiệu quả nhất.
V. Lời Kết
Cải thiện Lexical Resource là một quá trình đòi hỏi sự kiên trì và nỗ lực. Bằng cách áp dụng các chiến lược trên một cách thường xuyên, bạn hoàn toàn có thể nâng cao khả năng sử dụng từ vựng của mình và đạt được điểm số cao trong bài thi IELTS Writing.
Nếu bạn muốn cải thiện các tiêu chí còn lại trong IELTS Writing, hãy ghé thăm trang web của Betterway ngay nhé. Betterway xin chúc bạn thành công trong kỳ thi sắp tới!
Betterway.vn
(Bài viết cập nhật: 01/11/2024)