Hướng Dẫn Chi Tiết Dạng Bài Line Graph Trong IELTS Writing Task 1

Line Graph hay biểu đồ đường là một trong những dạng bài thi phổ biến nhất trong bài thi IELTS Writing Task 1. Dạng biểu đồ này thường được sử dụng để mô tả xu hướng, sự so sánh giữa các nhóm dữ liệu hoặc sự thay đổi của một hiện tượng nào đó. 

Hôm nay hãy cùng Betterway tìm hiểu về Line Graph cũng như các bước để viết một bài Line Graph hoàn chỉnh nhé.

I. Giới thiệu về Line graph

  • Định nghĩa: Line graph là một loại biểu đồ sử dụng các đường để hiển thị sự thay đổi của dữ liệu theo thời gian hoặc một biến số khác.
  • Đặc điểm:
    • Trục hoành (trục x) thường biểu diễn thời gian (ví dụ: năm, ngày, tháng).
    • Trục tung (trục y) biểu diễn giá trị của dữ liệu (ví dụ: số lượng, tỷ lệ).
    • Các đường trên biểu đồ thể hiện sự tăng giảm của dữ liệu theo thời gian.

II. Các bước viết một bài Line graph hoàn chỉnh

Bước 1: Phân tích biểu đồ

  • Phân tích thông tin trong đề bài: Đọc kỹ đề bài và quan sát biểu đồ để nắm rõ đơn vị đo, khoảng thời gian, các đối tượng của biểu đồ và các yếu tố khác liên quan.
  • Chọn các điểm đặc biệt: Chọn những điểm dữ liệu quan trọng, ví dụ: điểm cao nhất, điểm thấp nhất, điểm giao nhau, và điểm đột biến (ví dụ: tăng, giảm đột ngột).
  • Xác định xu hướng chính: Nhìn vào biểu đồ và tìm ra những xu hướng chung (ví dụ: tăng, giảm, duy trì ổn định, biến động liên tục).
  • So sánh dữ liệu: So sánh các đường trên biểu đồ để tìm ra sự khác biệt hoặc tương đồng.

Bước 2: Lập dàn bài

Một bài viết IELTS Writing Task 1 thường bao gồm các phần sau:

  • Mở Bài (Introduction): Giới thiệu chung về biểu đồ, bao gồm loại biểu đồ, chủ đề và khoảng thời gian được đề cập.
  • Tổng Quan (Overview): Tóm tắt chung về những điểm nổi bật của biểu đồ.
  • Thân Bài (Body paragraphs): Mô tả chi tiết các thông tin bao gồm các xu hướng cụ thể của từng đối tượng, so sánh giữa các nhóm dữ liệu hoặc sự thay đổi theo thời gian.

Bước 3: Viết Mở Bài (Introduction)

  • Mở bài: Giới thiệu chung về loại biểu đồ và chủ đề của bài viết. Để viết được một phần mở bài hoàn chỉnh, ta cần nắm được các thông tin chính của đề bài, sau đó viết lại theo lời văn của mình.
  • Thông tin chi tiết: 
    • Loại biểu đồ (The line graph, the presented graph, the given line graph, v.v)
    • Đối tượng (the number of students, the percentage of unemployed people, v.v)
    • Khoảng thời gian (in 1980 and 2010, between 1971 and 2001, in a year, from 2004 to 2012, v.v)

Bước 4: Viết phần Tổng Quan (Overview)

  • Tóm tắt: Đưa ra một cái nhìn tổng quan về những xu hướng chính của biểu đồ. Hãy chú ý đến những thông tin như sau:
    • Xu hướng chung của các đối tượng
    • Đối tượng cao nhất, thấp nhất
    • Những sự thay đổi đột biến trong số liệu (tăng vọt hay giảm đột ngột)
  • Tránh đưa ra số liệu cụ thể: Overview chỉ tập trung vào xu hướng chung, những nét tổng quát nhất của biểu đồ. Vậy nên bạn không cần đưa ra các con số cụ thể.

Bước 5: Viết Thân Bài (Body paragraphs)

  • Xác định nội dung chính của mỗi đoạn: Mỗi đoạn nên tập trung vào một xu hướng hoặc một giai đoạn cụ thể. 

Bạn nên nhóm các đối tượng có xu hướng giống nhau vào cùng một đoạn, hoặc phân chia các đoạn theo mốc thời gian. Điều này sẽ giúp cho bài viết có một trình tự rõ ràng, thuận tiện cho việc trình bày và theo dõi thông tin.

  • Mô tả chi tiết: Khác với phần Overview, phần thân bài yêu cầu bạn nêu những số liệu cụ thể để làm rõ xu hướng hay sự tương đồng và khác biệt giữa số liệu của các đối tượng.
    • Sử dụng các động từ miêu tả sự thay đổi để miêu tả xu hướng của các đối tượng (ví dụ: increase, decrease, fluctuate).
    • Sử dụng các trạng từ, tính từ để làm rõ mức độ tăng giảm của số liệu (ví dụ: significantly, slightly, gradually). 
    • Sử dụng các cụm từ so sánh nhằm làm nổi bật những nét tương đồng hoặc khác biệt giữa các đối tượng (ví dụ: compared to, in contrast to).

Bước 6: Kiểm Tra Lại Bài Viết

Sau khi hoàn thành bài viết, bạn nên dành vài phút để kiểm tra lại các lỗi ngữ pháp, chính tả và cấu trúc câu. Đảm bảo rằng bài viết của bạn rõ ràng, logic và không có lỗi ngữ pháp.

III. Vận Dụng Phương Pháp Viết Bài Dạng Line Graph

The graph below shows the unemployment rates in the UK, the rest of Europe and Japan from 1993 to 2007.

Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.

Actual Test 24/02/2024

Bước 1: Phân Tích Biểu Đồ

  1. Phân tích thông tin trong đề bài:
    • Loại biểu đồ: Line graph (biểu đồ đường).
    • Chủ đề: Tỷ lệ thất nghiệp ở ba khu vực: Nhật Bản (Japan), Vương quốc Anh (UK) và phần còn lại của châu Âu (EU).
    • Khoảng thời gian: Từ năm 1993 đến năm 2007.
    • Đơn vị: Phần trăm (%).
  2. Chọn lọc các điểm nổi bật:
    • Điểm cao nhất: Bắt đầu giai đoạn, UK có tỉ lệ thất nghiệp lớn nhất. 
    • Điểm thấp nhất: Nhật Bản khởi đầu với tỉ lệ thất nghiệp thấp nhất trong ba khu vực.
    • Điểm giao nhau: EU vượt qua UK về tỷ lệ thất nghiệp vào năm 1995.
    • Điểm đột biến: Tỷ lệ thất nghiệp của Nhật Bản tăng mạnh từ 3% lên 6% vào năm 2003.
  3. Xác định xu hướng chính:
    • Xu hướng chính: Nhật Bản có xu hướng tăng trong khi UK và EU có xu hướng giảm.
  4. So sánh dữ liệu:
    • Nhật Bản có tỷ lệ thất nghiệp thấp nhất ở hầu hết giai đoạn.
    • UK có tỷ lệ thất nghiệp cao nhất vào đầu giai đoạn sau đó giảm xuống thứ hai, đặc biệt trong khoảng từ 2001 đến 2005 UK có tỉ lệ thất nghiệp lớn nhất.
    • EU có tỷ lệ thất nghiệp cao nhất trong hầu hết giai đoạn.

Bước 2: Lập Dàn Bài

  • Mở Bài (Introduction):
      • Giới thiệu chung: Biểu đồ đường mô tả tỷ lệ thất nghiệp ở Nhật Bản, UK và phần còn lại của châu Âu từ năm 1993 đến năm 2007.
  • Tổng Quan (Overview):
      • Tóm tắt chung: Nhật Bản chứng kiến sự gia tăng tỷ lệ thất nghiệp trong khi UK và EU đều giảm. EU có tỷ lệ thất nghiệp cao hơn các khu vực khác trong phần lớn thời gian.
  • Thân Bài (Body paragraphs):
  • Thân bài 1: Nói về xu hướng của UK và EU vì cùng xu hướng chung là giảm.
    • Thân bài 2: Nói về xu hướng tăng của Nhật. 

Bước 3: Viết Introduction

Đề bài: The graph below shows the unemployment rates in the UK, the rest of Europe and Japan from 1993 to 2007. 

  • The graph below -> The line graph
  • shows -> illustrates
  • the unemployment rates -> the trends in unemployment rates
  • in the UK, the rest of Europe and Japan -> across Japan, the UK, and the rest of Europe
  • from 1993 to 2007 -> between 1993 and 2007

– Từ đó ta có phần mở bài hoàn chỉnh như sau: The line graph illustrates the trends in unemployment rates across Japan, the UK, and the rest of Europe between 1993 and 2007.

Bước 4: Viết Phần Tổng Quan (Overview)

Đặc điểm nổi bậtCâu văn hoàn chỉnh
Tỉ lệ thất nghiệp ở Nhật có xu hướng tăng, còn Anh và châu u có xu hướng giảmThe graph reveals a rising unemployment rate in Japan, while the UK and the rest of Europe experienced declines.
Châu u có tỉ lệ thất nghiệp cao nhất trong hầu hết giai đoạn.The EU consistently had higher unemployment figures for most of the period.

Bước 5: Viết Thân Bài (Body paragraphs)

Body Paragraph 1: 

Tỉ lệ thất nghiệp ở UK và EU có xu hướng chung là xu hướng giảm

Câu 1Tỉ lệ thất nghiệp của Anh năm 1993 là cao nhất trong các khu vực, với con số cụ thể là 11%.In 1993, the UK had the highest unemployment rate among the three regions, at approximately 11%.
Câu 2Tỉ lệ thất nghiệp ở Anh giảm mạnh, tính tới năm 2001 còn khoảng 5%.This figure saw a dramatic decrease, dropping to around 5% by 2001.
Câu 3Con số này được giữ ổn định cho tới 2005, sau đó tăng lên 6% vào năm 2007.It remained stable at this low level until 2005, when a slight increase brought it up to 6% by 2007.
Câu 4Trái với xu hướng giảm đều của Anh, EU tăng và vượt qua Anh, đạt đỉnh vào năm 1997.Conversely, the EU’s unemployment rate began at 9% in 1993 and surpassed the UK’s rate by 1995, before peaking at nearly 12% in 1997.
Câu 5Sau đó tỉ lệ thất nghiệp ở EU giảm đáng kể, chạm mức 8% năm 2007.Following this peak, the EU experienced a significant decline, ending at just below 8% by 2007.

Body Paragraph 2:

Tỉ lệ thất nghiệp ở Nhật Bản có xu hướng tăng tuy nhiên cuối giai đoạn lại giảm đột ngột

Câu 6Tỉ lệ thất nghiệp ở Nhật tương đối thấp ở đầu giai đoạn, sau đó tăng nhẹ lên 3% vào năm 1995 và giữ nguyên trong 4 năm tới.Japan, with the lowest initial unemployment rate of 2%, saw a slight increase to 3% in 1995, where it remained unchanged for the next four years.
Câu 7Từ năm 1999, tỉ lệ thất nghiệp ở Nhật tăng đáng kể, chạm mức 6% vào năm 2003.From 1999, Japan’s unemployment rate rose markedly, reaching a peak of 6% in 2003.
Câu 8Xu hướng tăng này không duy trì được lâu và giảm xuống 4% vào cuối giai đoạn.However, this upward trend was short-lived, as by the end of the period, the rate had decreased to 4%.

Bước 6: Kiểm Tra Lại Bài Viết

Sau khi hoàn thành bài viết, hãy kiểm tra lại các lỗi ngữ pháp, chính tả và cấu trúc câu. Đảm bảo rằng các thông tin được trình bày rõ ràng và logic. Bài viết nên đi theo một tuần tự nhất định nhằm mô tả dữ liệu một cách mạch lạc và chính xác.

Bài viết hoàn chỉnh

The line graph illustrates the trends in unemployment rates across Japan, the UK, and the rest of Europe from 1993 to 2007.
Overall, the graph reveals a rising unemployment rate in Japan, while the UK and the rest of Europe experienced declines. Notably, the EU consistently had higher unemployment figures for most of the period.
In 1993, the UK had the highest unemployment rate among the three regions, at approximately 11% This figure saw a dramatic decrease, dropping to around 5% by 2001. It remained stable at this low level until 2005, when a slight increase brought it up to 6% by 2007. Conversely, the EU’s unemployment rate began at 9% in 1993 and surpassed the UK’s rate by 1995, before peaking at nearly 12% in 1997. Following this peak, the EU experienced a significant decline, ending at just below 8% by 2007.
Japan, with the lowest initial unemployment rate of 2%, saw a slight increase to 3% in 1995, where it remained unchanged for the next four years. From 1999, Japan’s unemployment rate rose markedly, reaching a peak of 6% in 2003. However, this upward trend was short-lived, as by the end of the period, the rate had decreased to 4%.

IV. Những Sai Lầm Thường Gặp và Cách Khắc Phục

1. Đưa ra ý kiến cá nhân

Đối với dạng bài Line Graph, yêu cầu chính là mô tả và phân tích dữ liệu. Tuy nhiên, không ít thí sinh lại đưa quan điểm cá nhân vào bài dựa trên những số liệu đã có.

Hãy tập trung vào dữ liệu mà đề bài cung cấp và hạn chế đưa thông tin ngoài những gì xuất hiện trong đề bài.

2. Lựa chọn thông tin chưa phù hợp

Đề cập thiếu thông tin quan trọng hoặc đưa quá nhiều số liệu vào bài viết là vấn đề phổ biến. Nhiều thí sinh có xu hướng liệt kê toàn bộ số liệu thay vì chọn lọc các dữ liệu mà đề bài đã cho.

Bạn nên tập trung vào các điểm nổi bật và tránh liệt kê quá nhiều số liệu cụ thể.

3. Lặp từ

Đối với dạng Line Graph, việc thí sinh lặp lại nhiều lần những từ miêu tả xu hướng là tương đối phổ biến. Điều này xuất phát từ sự hạn chế trong vốn từ vựng. 

Một phương án để giải quyết vấn đề này là thay đổi dạng từ một cách linh hoạt. Ví dụ: thay vì dùng động từ “increase” thì bạn có thể dùng “witness an increase”. 

Ngoài ra, hãy trau dồi cho mình một vốn từ vựng đa dạng và thực hành thật nhiều để có thể sử dụng chính xác, hiệu quả vốn từ ấy. Ví dụ, thay vì lặp lại từ “increase” bạn có thể dùng các từ đồng nghĩa như “rise”, “grow”, “climb”, hoặc “go up.” 

4. Sử dụng sai dạng động từ hoặc thì không chính xác

Sử dụng sai thì hoặc dạng động từ khi mô tả dữ liệu, chẳng hạn như dùng thì hiện tại khi mô tả dữ liệu trong quá khứ. Hãy chắc chắn rằng bạn sử dụng thì đúng khi mô tả dữ liệu. Nếu đồ thị mô tả dữ liệu trong quá khứ, hãy sử dụng thì quá khứ. 

Ví dụ, nếu bạn đang mô tả một xu hướng từ năm 2000 đến 2010, bạn nên dùng thì quá khứ như “increased” hoặc “decreased” thay vì “increases” hoặc “decreases.”

V. Lời Kết 

Việc viết một bài văn hoàn chỉnh cho dạng Line graph trong IELTS Writing Task 1 đòi hỏi khả năng chọn lọc, phân tích, phản ánh và so sánh những dữ liệu từ biểu đồ. Nếu bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về các dạng bài khác trong IELTS Writing Task 1 thì đừng ngần ngại và ghé thăm website của Betterway nhé. Chúc bạn thành công trong kì thi sắp tới!

Betterway.vn

(Bài viết cập nhật: 01/11/2024)

 

Free

Hướng Dẫn Làm Dạng Matching Endings Trong IELTS Reading

Free

Hướng dẫn Cách Viết Dạng Bài Discussion IELTS Writing Task 2

Free

Phương pháp Keyword Technique là gì và cách áp dụng hiệu quả

Free

Hướng Dẫn Làm Dạng Sentence Completion Trong IELTS Listening

Free

Hướng Dẫn Làm Dạng Summary Completion Trong IELTS Listening

Free

Idiomatic expressions là gì và ứng dụng trong IELTS Speaking

Free

Hướng dẫn làm tốt dạng Yes/No/Not given trong IELTS Reading

Free

Phương pháp tránh bí ý tưởng trong Writing Task 2 hiệu quả nhất

Free

Cẩm Nang Bật Band Writing Với Cohesive Devices Cần Biết

Free

Cách cải thiện Fluency and Coherence trong IELTS Speaking

Free

Hướng Dẫn Làm Dạng Flow-chart Completion Trong IELTS Reading

Free

Hướng Dẫn Làm Dạng Sentence Completion Trong IELTS Reading

WHATSAPP