Hướng Dẫn Làm Dạng Map/Plan Labelling Trong IELTS Listening

Map/Plan labelling là một dạng bài thú vị nhưng không kém phần thử thách bởi khả năng gây lúng túng cho người nghe. Song các bạn cũng đừng vội quá e ngại nhé, vì trong bài viết hôm nay, Betterway sẽ đồng hành cùng mọi người đi sâu vào phương pháp để chinh phục dạng bài này!

I. Giới thiệu về dạng Map/Plan labelling

Dạng bài Map/Plan labelling là một trong những dạng bài quen thuộc và thường gặp trong phần thi IELTS Listening, đặc biệt ở Part 2. Yêu cầu của dạng bài này là bạn phải xác định các vị trí hoặc thông tin trên một bản đồ hoặc sơ đồ bằng cách lựa chọn đáp án hoặc điền từ vào chỗ trống.

Map/Plan labelling có một số đặc trưng riêng biệt. Việc nắm vững sự khác biệt này sẽ giúp bạn định hướng tốt hơn trong quá trình làm bài.

Với dạng bài Map/Plan labelling, chúng ta có 2 hình thức:

1 – Lựa chọn một chữ cái thích hợp chỉ khu vực trên bản đồ/sơ đồ và điền vào danh sách địa điểm tương ứng: 

Trong dạng bài này, bạn sẽ được cung cấp một bản đồ hoặc sơ đồ với các khu vực được đánh dấu bằng các chữ cái (A, B, C…). Bên cạnh đó, bạn sẽ có một danh sách các địa điểm. Nhiệm vụ của bạn là nghe đoạn băng, sau đó xác định khu vực trên bản đồ/sơ đồ tương ứng với mỗi địa điểm trong danh sách và điền chữ cái vào ô trống.

2 – Lựa chọn tên địa điểm từ một danh sách và điền vào vị trí tương ứng trên bản đồ/sơ đồ: 

Ở dạng bài này, bạn sẽ được cung cấp một bản đồ hoặc sơ đồ với một số vị trí trống. Bên cạnh đó, bạn sẽ có một danh sách các địa điểm. Nhiệm vụ của bạn là nghe đoạn băng, sau đó xác định tên địa điểm phù hợp với mỗi vị trí trống trên bản đồ/sơ đồ và viết vào chỗ trống.

Sample task của Cambridge:
https://www.cambridgeenglish.org/images/ielts-listening-task-type-3-plan-map-diagram-labelling-activity.pdf

II. Phương pháp làm bài dạng Map/Plan labelling

Bước 1: Phân tích bản đồ/sơ đồ trước khi nghe

Trước khi bắt đầu nghe, việc tận dụng thời gian để phân tích bản đồ hoặc sơ đồ là vô cùng quan trọng. Hãy dành vài giây để quan sát hình ảnh.

  • Hiểu rõ chủ đề: Đọc kỹ tiêu đề của bản đồ hoặc sơ đồ để nắm rõ chủ đề chính. Ví dụ: Bản đồ khuôn viên một trường đại học sẽ giúp bạn liên tưởng và tập trung vào những từ vựng liên quan đến trường học như lớp học, thư viện, phòng thí nghiệm hay ký túc xá.
  • Tìm kiếm các điểm mốc:
    • Cổng vào (đối với một tòa nhà): Đây thường là điểm bắt đầu để bạn định hướng các vị trí khác. Hãy xác định rõ cổng vào ở đâu để có một điểm tham chiếu.
    • Điểm “Bạn đang ở đây” (đối với một khu vực rộng): Hãy đánh dấu vị trí này để dễ dàng hình dung các hướng đi.
    • Các điểm đặc biệt: Quan sát các địa điểm nổi bật trong bản đồ/sơ đồ như tòa nhà chính, đài phun nước, bức tượng… Chúng sẽ giúp bạn xác định vị trí của các địa điểm khác một cách chính xác hơn.
  • Dự đoán các từ vựng: Hãy thử nghĩ xem những từ khóa nào có thể được sử dụng để chỉ phương hướng và vị trí của các địa điểm.

Bước 2: Xác định keywords và tìm từ đồng nghĩa

Việc này sẽ giúp bạn nhanh chóng bắt được thông tin quan trọng trong bài nghe.

  • Gạch chân keywords: Khi đọc các phương án trả lời hoặc địa điểm cố định trên sơ đồ/bản đồ, hãy gạch chân hoặc khoanh tròn những từ khóa quan trọng. Ví dụ, với các địa điểm “student cafeteria”, “covered picnic area”, “theatre manager’s office”, bạn chỉ cần gạch chân “cafeteria”, “picnic”, “manager’s office” để tiện theo dõi.
  • Tìm kiếm từ đồng nghĩa/cách diễn đạt khác: Hãy nghĩ xem các từ khóa này có thể được diễn đạt bằng những từ/cách nói nào khác. Ví dụ, thay vì “cafeteria”, người nói có thể dùng “canteen” hoặc “dining hall”.

Bước 3: Nghe và hoàn thành bản đồ/sơ đồ 

Khi nghe, hãy cố gắng tập trung vào những từ khóa mà bạn đã xác định trước đó để bám theo các chỉ dẫn của người nói. Ngoài ra, hãy loại trừ những lựa chọn sai dọc theo đường đi để thu hẹp phạm vi tìm kiếm.

Bước 4: Kiểm tra lại câu trả lời

Đảm bảo rằng bạn không bỏ trống câu nào, cũng như không sử dụng cùng một đáp án cho hai câu khác nhau.

Chúng ta sẽ triển khai cụ thể phương pháp trên như thế nào? Hãy cùng xem ví dụ sau đây:

Cambridge 13 – Test 1 – Part 2:

Bước 1: Phân tích bản đồ/sơ đồ trước khi nghe

Sau khi đọc lướt tên đề bài, chúng ta có thể hình dung được đoạn băng sẽ nói về những thay đổi được đề xuất về giao thông tại Granford. Trong đó, nhiệm vụ của bạn là phải gán các đối tượng/khu vực/thay đổi mới phù hợp với các địa điểm được đánh chữ cái A-I trên bản đồ.

Bản đồ này không có một vị trí bắt đầu nào cụ thể, vậy nên điều bạn có thể làm là quan sát các cột mốc cố định và đường phố được thể hiện trên bản đồ:

  • Các con đường: School Road, High Street, Station Road
  • Các địa điểm: Trường học, siêu thị (2 cái), cửa hàng dược phẩm, ngân hàng, thư viện

Dựa vào chủ đề cũng như hình ảnh bản đồ, ta có thể dự đoán một số cụm từ chỉ vị trí, phương hướng như: at the junction (tại chỗ giao cắt), along the street (dọc theo con đường), to the north/east/south/west of… (về phía bắc/đông/nam/tây của…), on the side road (trên con đường phụ), opposite, across from.

Bước 2: Xác định keywords và tìm từ đồng nghĩa

Bây giờ hãy cùng phân tích các lựa chọn và gạch chân từ khóa nhé.

14New traffic lights
15Pedestrian crossing
16Parking allowed
17New ‘No Parking’ sign
18New disabled parking spaces
19Widened pavement
20Lorry loading/unloading restrictions

Với những keywords này, bạn có thể nghĩ về các cách diễn đạt khác ví dụ: loading/unloading restrictions = restrictions on loading/unloading, disabled parking spaces = parking facilities for disabled people.

Bước 3: Nghe và hoàn thành bản đồ/sơ đồ  

Với các từ khóa tìm được ở bước 2, ta có thể xác định được những câu có chứa thông tin về đáp án đúng như sau:

OK, so this slide shows a map of the central area of Granford, with the High Street in the middle and School Road on the right. Now, we already have a set of traffic lights in the High Street at the junction with Station Road, but we’re planning to have another set at the other end, at the School Road junction (Q14), to regulate the flow of traffic along the High Street.
We’ve decided we definitely need a pedestrian crossing. We considered putting this on School Road, just outside the school, but in the end we decided that could lead to a lot of traffic congestion so we decided to locate it on the High Street, crossing the road in front of the supermarket (Q15). That’s a very busy area, so it should help things there.
We’re proposing some changes to parking. At present, parking isn’t allowed on the High Street outside the library, but we’re going to change that, and allow parking there (Q16), but not at the other end of the High Street near School Road.
There’ll be a new ‘No Parking’ sign on School Road, just by the entrance to the school (Q17), forbidding parking for 25 metres. This should improve visibility for drivers and pedestrians, especially on the bend just to the north of the school.
As far as disabled drivers are concerned, at present they have parking outside the supermarket, but lorries also use those spaces, so we’ve got two new disabled parking spaces on the side road up towards the bank (Q18). It’s not ideal, but probably better than the present arrangement.
We also plan to widen the pavement on School Road. We think we can manage to get an extra half-metre on the bend just before you get to the school, on the same side of the road (Q19).
Finally, we’ve introduced new restrictions on loading and unloading for the supermarket, so lorries will only be allowed to stop there before 8 am. That’s the supermarket on School Road (Q20) – we kept to the existing arrangements with the High Street supermarket.
OK. So that’s about it. Now, would anyone…

Câu 14 – Đáp án E: Ở đây, có một thông tin bẫy đã được nhắc đến đó là “traffic lights in the High Street at the junction with Station Road” (đèn giao thông trên High Street, chỗ giao cắt với Station Road), nếu các bạn không để ý cụm từ “already have” thì rất có thể sẽ chọn đáp án A ở câu hỏi này. Hãy lưu ý rằng, đề bài đang cần bạn chỉ ra vị trí dự kiến lắp đặt đèn giao thông mới, không phải cái đã có sẵn, nên E mới là đáp án chính xác, được thể hiện qua cụm “planning to have another set at the other end, at the School Road junction” (ở đầu còn lại của High Street, chỗ giao với School Road).

Câu 15 – Đáp án D: Một lần nữa, sau khi nghe được cụm từ “pedestrian crossing” (nơi qua đường cho người đi bộ), vị trí đầu tiên được nhắc đến là G (We considered putting this on School Road, just outside the school), nhưng đây là phương án bẫy, vì ý định này của họ đã thay đổi. Điều này được thể hiện thông qua cụm “but in the end…” (nhưng sau đó cuối cùng thì…). Họ đã quyết định sẽ đặt vạch kẻ đường ở High Street, phía trước siêu thị – đáp án D. Lưu ý rằng, đáp án I sai dù cũng ở gần siêu thị, vì siêu thị này lại không ở High Street mà ở School Road, mâu thuẫn với thông tin trong đoạn băng.

Câu 16 – Đáp án B: Theo người nói, hiện tại việc đỗ xe ở High Street bên ngoài thư viện bị cấm. Nghe đến đây, có thể nhiều bạn sẽ vội loại trừ/bỏ qua phương án B nếu không tiếp tục dõi theo mạch bài nghe, khi người nói khẳng định rằng: “but we’re going to change that, and allow parking there” – tức đã có sự thay đổi trong quyết định của họ, “there” ở đây chính là bên ngoài thư viện. Vậy với đề xuất mới này, việc đỗ xe sẽ được cho phép ở vị trí B.

Câu 17 – Đáp án G: Đáp án câu hỏi này được đưa ra một cách khá trực tiếp. Ta hoàn toàn có thể thu hẹp phạm vi xuống F, G, H, I thông qua vế “There’ll be a new ‘No Parking’ sign on School Road” và chọn được đáp án chính xác là G dựa vào cụm “just by the entrance to the school” (ngay phía cổng vào trường).

Câu 18 – Đáp án C: Khi nghe thấy cụm từ “As far as disabled drivers are concerned”, bạn cần tập trung để đi tìm đáp án cho câu 18. Hiện tại, người khuyết tật được đỗ xe ở ngoài siêu thị (At present they have parking outside the supermarket) – tức vị trí I, nhưng đây là phương án gây nhiễu vì cái thí sinh cần tìm là khu vực đỗ xe mới. Đáp án đúng là C – trên con đường phụ hướng tới ngân hàng (two new disabled parking spaces on the side road up towards the bank).

Câu 19 – Đáp án H: Dựa vào câu “We also plan to widen the pavement on School Road”, ta thu hẹp phạm vi phương án xuống F, H, I (vì G đã được chọn). Sau đó, người nói nói rằng họ có thể “get an extra half-metre on the bend just before you get to the school, on the same side of the road” (mở rộng vỉa hè thêm nửa mét tại khúc cua ngay trước khi đến trường và ở cùng một bên đường). Dữ kiện này đã loại trừ F (cũng là khúc cua nhưng không ở cùng bên với ngôi trường) và I (không phải khúc cua gần trường nhất).

Câu 20 – Đáp án I: Sau khi nhắc đến việc áp dụng các hạn chế mới đối với việc xếp dỡ hàng hóa cho siêu thị, người nói đã lập tức làm rõ nơi áp dụng thay đổi là siêu thị trên School Road, còn siêu thị High Street vẫn giữ nguyên như hiện tại (kept to the existing arrangements with the High Street supermarket).

Bước 4: Kiểm tra lại câu trả lời

Ta có thể thấy các đáp án đã phù hợp với thông tin trong đoạn băng và không bị trùng lặp giữa các câu. 

Nếu đã hình dung rõ hơn về phương hướng làm bài, bạn còn chần chừ gì nữa mà không thử áp dụng trong bài tập dưới đây nhỉ?

Cambridge 12 – Test 8 – Part 2:

Đáp án:

15. H

16. C

17. F

18. G

19. I

20. B

III. Một số mẹo làm bài dạng Map/Plan labelling

1. Làm chủ vốn từ về vị trí và phương hướng

Đây chính là chìa khóa để bạn định hướng dễ dàng hơn các địa điểm trên bản đồ/sơ đồ theo mạch của người nói, tránh việc “lạc đường” giữa chừng.

  • Từ vựng chỉ phương hướng, vị trí

Từ vựng
Ý nghĩa
go straightđi thẳng
go alongđi dọc theo
go down/take the … roadđi vào đường …
go past …đi qua …
go upstairs/downstairstrên tầng/dưới tầng
turn right/leftrẽ phải/rẽ trái
take the first/second/third right/leftrẽ phải/trái ở ngã rẽ thứ nhất/hai/ba
take the right-hand/left-hand pathrẽ vào đường bên phải/trái
at the top/bottom of …phía trên/dưới …
at the end of the road/path/streetphía cuối con đường
on your right/left

on your right-hand side/left-hand side
bên tay phải/tay trái của bạn
before you come to/get to …trước khi bạn tới …
cross …băng qua …
to the East/West/South/North of …phía Đông/Tây/Nam/Bắc của …
at the crossroads/junction/roundabouttại ngã tư/chỗ giao cắt/vòng xuyến
on the bend/curveở khúc cua
inside/outsidebên trong/bên ngoài
oppositeđối diện
in front of/behindphía trước/phía sau

  • Từ vựng chỉ địa điểm

Từ vựng
Ý nghĩa
Commercial: shop/store, market, supermarket, mall, department store, office, bank, post officeNhà ở dân dụng: nhà, căn hộ, bungalow, biệt thự, ký túc xá
Residential: house, apartment/flat, bungalow, villa, dormitoryThương mại: cửa hàng, chợ, siêu thị, trung tâm thương mại, bách hóa, văn phòng, ngân hàng, bưu điện
Public: square/plaza, library, school, university, hospital, museum, art gallery, theatre, cinema, stadiumCông cộng: quảng trường, thư viện, trường học, đại học, bệnh viện, bảo tàng, phòng tranh, nhà hát, rạp chiếu phim, sân vận động
Transportation: airport, train station, bus station, subway station, car park/parking lot, road, street, avenue, highway, path, footpath, bridgeGiao thông: sân bay, trạm tàu hỏa, trạm xe buýt, trạm tàu điện ngầm, bãi đỗ xe ô tô, đường, phố, đại lộ, đường cao tốc, đường nhỏ/lối đi, lối đi bộ, cầu

Recreational: park, garden, playground, swimming pool, gym, sports centre, aquariumGiải trí: công viên, sân vườn, khu vui chơi, bể bơi, phòng tập gym, trung tâm thể thao, thủy cung
Interior space: room, corridor, hall, lobby, reception, kitchen, bathroom, bedroom, living room, dining room, meeting room, classroom, laboratoryKhông gian trong nhà: phòng, hành lang, sảnh, lễ tân, phòng bếp, phòng tắm, phòng ngủ, phòng khách, phòng ăn, phòng họp, phòng học, phòng thí nghiệm
Nature: river, lake, mountain, hill, forest, beach, islandThiên nhiên: sông, hồ, núi, đồi, rừng, biển, đảo

2. Dò bản đồ/sơ đồ theo người nói

Với bài thi trên giấy, bạn có thể dùng bút hoặc trỏ tay theo lối đi được chỉ dẫn bởi người nói. Còn nếu bạn là thí sinh thi IELTS trên máy, hãy sử dụng chuột để “lần theo” đường đi, tránh trường hợp bị mất tập trung giữa chừng.

3. Cẩn thận với distractors

Đây là những thông tin bẫy (distractors) được tung ra để đánh lừa người nghe. Số lựa chọn thường nhiều hơn các địa điểm bạn cần gán nhãn, vì vậy sẽ có khả năng những phương án thừa được lồng ghép vào để gây hoang mang cho thí sinh. Hãy đảm bảo mình giải thích được vì sao đáp án này đúng, đáp án kia sai và đặc biệt tỉnh táo trước các dấu hiệu thể hiện sự thay đổi/chỉnh sửa/phủ nhận như “but”, “however”,… để đưa ra lựa chọn cuối cùng phù hợp nhất.

IV. Chiến lược cải thiện điểm số

Song song với việc áp dụng phương pháp và các mẹo làm bài hiệu quả, đừng quên một yếu tố vô cùng then chốt: xây dựng cho mình chiến lược học tập lâu dài để tối ưu hóa điểm số trong kỳ thi.

1. Luyện nghe theo chủ đề

Chia nội dung nghe thành các chủ đề nhỏ để dễ dàng tiếp thu và ghi nhớ. Việc này giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và ngữ pháp thông qua các ngữ cảnh cụ thể. Khi bạn đã có kiến thức và kỹ năng nghe tốt về một chủ đề, bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn khi nghe về chủ đề đó, từ đó giảm bớt căng thẳng trong bài thi IELTS Listening.

2. Dành thời gian nghe mỗi ngày

Hãy dành thời gian mỗi ngày để nghe tiếng Anh qua các kênh như: radio, podcast, phim ảnh, chương trình truyền hình, v.v. Việc nghe tiếng Anh thường xuyên giúp bạn quen với ngữ điệu, cách phát âm và tốc độ nói của người bản ngữ.

3. Luyện tập bài thi mẫu

Tìm kiếm các bài tập, đề thi mẫu từ nguồn chất lượng cao và đảm bảo uy tín. Khi luyện tập, hãy làm bài thi theo đúng thời gian quy định nhằm rèn luyện khả năng quản lý thời gian hiệu quả và tránh làm sai sót do vội vàng. Quan trọng nhất, đừng quên dành thời gian phân tích sai sót của bản thân và xác định điểm yếu cần cải thiện, thay vì chỉ đơn thuần chữa đáp án đúng/sai nhé.

4. Tham gia các khóa học IELTS

Một chiến lược học tập hiệu quả là điều không thể thiếu, song việc tự học đôi khi có thể dẫn đến nhiều khó khăn và khiến bạn mất nhiều thời gian. Hiểu được điều này, Betterway Education mang đến giải pháp toàn diện giúp bạn tự tin ẵm trọn điểm số IELTS Listening.

Với sự dẫn dắt của các giáo viên giàu kinh nghiệm, phương pháp giảng dạy độc quyền và chương trình học bài bản được biên soạn bởi chính đội ngũ học thuật, học viên tại Betterway sẽ có cơ hội rèn luyện tư duy và các kỹ năng chinh phục mọi dạng bài IELTS.

V. Lời kết

Như vậy, chúng ta đã cùng nhau khám phá những kỹ năng và chiến lược cần thiết để xử lý dạng bài Map/Plan labelling trong IELTS Listening. Với phương pháp và các mẹo nhỏ mà Betterway đã chia sẻ, hy vọng rằng bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn và sẵn sàng để chinh phục dạng bài này.

Betterway.vn

(Bài viết cập nhật: 01/11/2024)

Free

Hướng Dẫn Làm Dạng Matching Endings Trong IELTS Reading

Free

Hướng dẫn Cách Viết Dạng Bài Discussion IELTS Writing Task 2

Free

Phương pháp Keyword Technique là gì và cách áp dụng hiệu quả

Free

Hướng Dẫn Làm Dạng Sentence Completion Trong IELTS Listening

Free

Hướng Dẫn Làm Dạng Summary Completion Trong IELTS Listening

Free

Idiomatic expressions là gì và ứng dụng trong IELTS Speaking

Free

Hướng dẫn làm tốt dạng Yes/No/Not given trong IELTS Reading

Free

Phương pháp tránh bí ý tưởng trong Writing Task 2 hiệu quả nhất

Free

Cẩm Nang Bật Band Writing Với Cohesive Devices Cần Biết

Free

Cách cải thiện Fluency and Coherence trong IELTS Speaking

Free

Hướng Dẫn Làm Dạng Flow-chart Completion Trong IELTS Reading

Free

Hướng Dẫn Làm Dạng Sentence Completion Trong IELTS Reading

WHATSAPP