Hướng dẫn làm dạng Matching Features trong IELTS Reading

Matching features (Nối đặc điểm với đối tượng) là một trong các dạng bài của IELTS Reading, kiểm tra khả năng phân tích và định vị thông tin trong văn bản để tìm được thông tin tương ứng với các đối tượng cho sẵn.

Mời bạn tham khảo bài viết dưới đây của Betterway để nắm được phương pháp cũng như các mẹo chinh phục dạng bài Matching features nhé.

I. Giới thiệu về dạng bài Matching features

Trong dạng bài Matching features, đề bài sẽ đưa ra hai loại thông tin:

  • Một danh sách các đối tượng (tên người, các tổ chức, các nghiên cứu, các giả thuyết, …) được đánh chữ cái A, B, C, …
  • Một danh sách các nhận định/đặc điểm (features) liên quan đến các đối tượng đó, và các nhận định này sẽ được đánh số thứ tự.

Nhiệm vụ của các thí sinh sẽ là đọc văn bản và nối các nhận định/đặc điểm với các đối tượng tương ứng. Lưu ý rằng thứ tự của các câu trả lời hầu như không giống với trình tự của thông tin xuất hiện trong bài đọc.

Trong một số trường hợp, một đối tượng có thể được nối với nhiều hơn một nhận định. Đề bài sẽ nói rõ cho bạn biết điều này qua câu: “You may use any letter more than once”. Tuy nhiên, cũng có trường hợp một đối tượng sẽ không được nối với bất cứ nhận định nào. Trường hợp này thường xuất hiện khi số lượng các đối tượng nhiều hơn số lượng các nhận định.

Dưới đây là một ví dụ về dạng bài Matching features:

University Of Cambridge. (2019). Cambridge English IELTS 14: Academic with answers: Authentic examination papers. Cambridge University Press.(p62)

II. Phương pháp làm dạng bài Matching features

Bước 1: Đọc kỹ yêu cầu đề bài

Tùy trường hợp mà đề bài sẽ đưa ra lưu ý về mỗi chữ cái (các đối tượng) sẽ được dùng nhiều hơn một lần. Khi đề bài không đưa ra lưu ý gì về điều này, bạn có thể hiểu là mỗi đối tượng chỉ tương ứng với một nhận định duy nhất. Bạn hãy đọc kỹ đề bài để lưu ý điều này nhé.  

Bước 2: Tìm các đối tượng trong bài đọc

Đầu tiên bạn cần đọc quét (scanning) bài đọc để định vị các đối tượng A, B, C,… mà đề bài đưa ra. Các đối tượng thường là những tên riêng ngắn nên việc định vị đối tượng trước sẽ giúp bạn tối ưu thời gian để tiến hành các bước tiếp theo. 

Bước 3: Đọc đoạn văn liên quan đến đối tượng để nắm được thông tin tương ứng với từng đối tượng

Tiếp theo, bạn cần đọc đoạn văn chứa tên đối tượng để nắm được những thông tin liên quan đến các đối tượng. Trong số các thông tin xoay quanh một đối tượng, sẽ có một thông tin nào đó trùng khớp với một nhận định mà đề bài đưa ra. Vì vậy việc nắm được các thông tin xoay quanh một đối tượng sẽ giúp bạn thu hẹp phạm vi đối chiếu và loại trừ thông tin để chọn được đáp án ở bước sau.

Bước 4: Đối chiếu thông tin tìm được với các nhận định trong đề bài và nối

Sau khi đã khoanh vùng một số thông tin liên quan đến từng đối tượng, ở bước này bạn sẽ đối chiếu các thông tin đó với danh sách các nhận định để xem có thông tin nào trùng khớp với một trong các nhận định. Nhận định đó sẽ là đáp án mà bạn cần tìm.

Bước 5: Kiểm tra lại đáp án

Sau khi đã viết đáp án vào phiếu trả lời, bạn hãy kiểm tra lại một lượt để đảm bảo đáp án đã viết là đáp án phù hợp nhất cho mỗi câu hỏi. Bên cạnh đó, đề bài chỉ yêu cầu ghi các chữ cái A, B, C,…, nên bạn sẽ bị mất điểm nếu bạn viết tên các đối tượng thay vì viết các chữ cái. Đừng bỏ qua bước này sau khi hoàn thành bài nhé.

III. Vận dụng phương pháp làm bài Matching features

Vừa rồi là các bước để làm dạng bài Matching features trong IELTS Reading. Hãy cùng Betterway thử áp dụng các bước trên vào bài tập Matching features dưới đây nhé!

Dawn of the robots

They're already here-driving cars, vacuuming carpets and feeding hospital patients. They may not be walking, talking, human-like sentient beings, but they are clever... and a little creepy.

A
At first sight it looked like a typical suburban road accident. A Land Rover approached a Chevy Tahoe estate car that had stopped at a kerb; the Land Rover pulled out and tried to pass the Tahoe just as it started off again. There was a crack of fenders and the sound of paintwork being scraped, the kind of minor mishap that occurs on roads thousands of times every day. Normally drivers get out, gesticulate, exchange insurance details and then drive off. But not on this occasion. No one got out of the cars for the simple reason that they had no humans inside them; the Tahoe and Land Rover were being controlled by computers competing in November's DARPA (the U.S. Defence Advanced Research Projects Agency) Urban Challenge.
B
The idea that machines could perform to such standards is startling. Driving is a complex task that takes humans a long time to perfect. Yet here, each car had its on-board computer loaded with a digital map and route plans, and was instructed to negotiate busy roads; differentiate between pedestrians and stationary objects; determine whether other vehicles were parked or moving off; and handle various parking manoeuvres, which robots turn out to be unexpectedly adept at. Even more striking was the fact that the collision between the robot Land Rover, built by researchers at the Massachusetts Institute of Technology, and the Tahoe, fitted out by Cornell University Artificial Intelligence (AI) experts, was the only scrape in the entire competition. Yet only three years earlier, at DARPA's previous driverless car race, every robot competitor-directed to navigate across a stretch of open desert- either crashed or seized up before getting near the finishing line.
C
It is a remarkable transition that has clear implications for the car of the future. More importantly, it demonstrates how robotics sciences and Artificial Intelligence have progressed in the past few years - a point stressed by Bill Gates, the Microsoft boss who is a convert to these causes. ‘The robotics industry is developing in much the same way the computer business did 30 years ago,' he argues. As he points out, electronics companies make toys that mimic pets and children with increasing sophistication. 'I can envision a future in which robotic devices will become a nearly ubiquitous part of our day-to-day lives,' says Gates. 'We may be on the verge of a new era, when the PC will get up off the desktop and allow us to see, hear, touch and manipulate objects in places where we are not physically present.'
D
What is the potential for robots and computers in the near future? ‘The fact is we still have a way to go before real robots catch up with their science fiction counterparts,' Gates says. So what are the stumbling blocks? One key difficulty is getting robots to know their place. This has nothing to do with class or etiquette, but concerns the simple issue of positioning. Humans orient themselves with other objects in a room very easily. Robots find the task almost impossible. 'Even something as simple as telling the difference between an open door and a window can be tricky for a robot,' says Gates. This has, until recently, reduced robots to fairly static and cumbersome roles.
E
For a long time, researchers tried to get round the problem by attempting to re-create the visual processing that goes on in the human cortex. However, that challenge has proved to be singularly exacting and complex. So scientists have turned to simpler alternatives: ‘We have become far more pragmatic in our work,' says Nello Cristianini, Professor of Artificial Intelligence at the University of Bristol in England and associate editor of the Journal of Artificial Intelligence Research. ‘We are no longer trying to re-create human functions. Instead, we are looking for simpler solutions with basic electronic sensors, for example.' This approach is exemplified by vacuuming robots such as the Electrolux Trilobite. The Trilobite scuttles around homes emitting ultrasound signals to create maps of rooms, which are remembered for future cleaning. Technology like this is now changing the face of robotics, says philosopher Ron Chrisley, director of the Centre for Research in Cognitive Science at the University of Sussex in England.
F
Last year, a new Hong Kong restaurant, Robot Kitchen, opened with a couple of sensor-laden humanoid machines directing customers to their seats. Each possesses a touch-screen on which orders can be keyed in. The robot then returns with the correct dishes. In Japan, University of Tokyo researchers recently unveiled a kitchen 'android' that could wash dishes, pour tea and make a few limited meals. The ultimate aim is to provide robot home helpers for the sick and the elderly, a key concern in a country like Japan where 22 per cent of the population is 65 or older. Over US$1 billion a year is spent on research into robots that will be able to care for the elderly. Robots first learn basic competence - how to move around a house without bumping into things. Then we can think about teaching them how to interact with humans,' Chrisley said. Machines such as these take researchers into the field of socialised robotics: how to make robots act in a way that does not scare or offend individuals. ‘We need to study how robots should approach people, how they should appear. That is going to be a key area for future research,' adds Chrisley.


Questions 20-23
Look at the following statements (Questions 20-23) and the list of people below.
Match each statement with the correct person, A, B or C.
Write the correct letter in boxes 20-23 on your answer sheet.
NB You may use any letter more than once.


A Bill Gates
B Nello Cristianini
C Ron Chrisley

20 An important concern for scientists is to ensure that robots do not seem frightening.
21 We have stopped trying to enable robots to perceive objects as humans do.
22 It will take considerable time for modern robots to match the ones we have created in films and books.
23 We need to enable robots to move freely before we think about trying to communicate with them.

Cambridge University Press (2014). The Official Cambridge Guide to IELTS for Academic and General Training: Student’s book with answers (p181-183).

Bước 1: Đọc kỹ yêu cầu đề bài

Đề bài cho biết “You may use any letter more than once”, thêm vào đó là số lượng đối tượng đang ít hơn số lượng các nhận định, nên sẽ có một chữ cái được sử dụng hai lần trong bài này.

Bước 2: Tìm các đối tượng trong bài đọc

Bài tập này đưa ra 3 đối tượng và trước hết chúng ta cần định vị các đối tượng này trong bài đọc:  

A Bill Gates
B Nello Cristianini
C Ron Chrisley

Nhìn vào bài đọc, chúng ta có thể thấy các đối tượng xuất hiện ở các đoạn văn như sau: 

A Bill Gates – đoạn C và đoạn D

B Nello Cristianini – đoạn E

C Ron Chrisley – đoạn E và đoạn F

Bước 3: Đọc đoạn văn liên quan đến đối tượng để nắm được thông tin tương ứng với từng đối tượng

Ở bước này, bạn sẽ cần đọc các đoạn văn tương ứng với từng đối tượng để tìm thông tin liên quan đến các đối tượng.

Lấy đối tượng A Bill Gates làm ví dụ, chúng ta cần đọc đoạn văn C và D để xem Bill Gates có những phát ngôn hay ý kiến như thế nào. Các ý kiến này sẽ là phạm vi thông tin giúp bạn đối chiếu để chọn được nhận định cần nối với đối tượng A.

Đoạn C và D có các phát ngôn/ý kiến sau đây của Bill Gates:

C
It is a remarkable transition that has clear implications for the car of the future. More importantly, it demonstrates how robotics sciences and Artificial Intelligence have progressed in the past few years - a point stressed by Bill Gates, the Microsoft boss who is a convert to these causes. ‘The robotics industry is developing in much the same way the computer business did 30 years ago,' he argues. As he points out, electronics companies make toys that mimic pets and children with increasing sophistication. ‘I can envision a future in which robotic devices will become a nearly ubiquitous part of our day-to-day lives,' says Gates. ‘We may be on the verge of a new era, when the PC will get up off the desktop and allow us to see, hear, touch and manipulate objects in places where we are not physically present.'
D
What is the potential for robots and computers in the near future? ‘The fact is we still have a way to go before real robots catch up with their science fiction counterparts,' Gates says.

Chúng ta có thể thấy Bill Gates có tổng cộng 4 ý kiến như sau:

  • ‘The robotics industry is developing in much the same way the computer business did 30 years ago,’ 
  • ‘I can envision a future in which robotic devices will become a nearly ubiquitous part of our day-to-day lives,’
  • ‘We may be on the verge of a new era, when the PC will get up off the desktop and allow us to see, hear, touch and manipulate objects in places where we are not physically present.’
  • ‘The fact is we still have a way to go before real robots catch up with their science fiction counterparts,’

Bước 4: Đối chiếu thông tin tìm được với các nhận định trong đề bài và nối

Ở bước này, chúng ta tiến hành đối chiếu các thông tin tìm được ở bước 3 với các nhận định trong đề bài.

Bạn hãy đọc các nhận định mà đề bài đưa ra:

20 An important concern for scientists is to ensure that robots do not seem frightening.
21 We have stopped trying to enable robots to perceive objects as humans do.
22 It will take considerable time for modern robots to match the ones we have created in films and books.
23 We need to enable robots to move freely before we think about trying to communicate with them.

Trong 4 nhận định này, bạn có thể thấy nhận định 22 trùng nội dung với ý kiến thứ tư của Bill Gate. Từ đây chúng ta có thể kết luận nhận định 22 sẽ nối với đối tượng A Bill Gates.

Vậy đáp án cho câu 22 là A.

Bước 5: Kiểm tra lại đáp án

Bước này nhằm đảm bảo chữ A được viết đúng vào ô trống sô 22 trong phiếu trả lời. Ngoài ra, bạn cần viết chữ A, không phải “Bill Gates”, cũng không phải “A Bill Gates” để tránh bị mất điểm.

Bạn hãy thử áp dụng các bước trên để tìm ra các đối tượng tương ứng với các nhận định còn lại nhé!

Đáp án

20 C21 B22 A23 C

IV. Một số mẹo làm bài với dạng Matching features

1. Không nên đọc toàn bộ văn bản

Khi bạn tìm các đối tượng mà đề bài đưa ra hay tìm các ý kiến/thông tin trong bài đọc liên quan đến đối tượng, bạn chỉ nên đọc quét (scanning) và đọc lướt (skimming) bài đọc để tiết kiệm thời gian.

Việc đọc toàn bộ văn bản sẽ tốn rất nhiều thời gian, khiến cho bạn bị sao nhãng bởi những thông tin thừa và không tập trung vào các thông tin cần thiết để xử lý bài tập. Bạn hãy luyện tập kỹ năng scanning và skimming thành thạo để áp dụng vào bài thi một cách hiệu quả nhé.

2. Tìm các đối tượng trước, tìm nhận định sau

Các đối tượng thường là những tên riêng, không bị thay đổi trong bài đọc nên sẽ rất dễ để bạn tìm kiếm bằng cách đọc quét (scanning). Việc này sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian bằng cách tránh đọc đi đọc lại văn bản quá nhiều để tìm kiếm các nhận định. Bạn chỉ cần đọc các nội dung xoay quanh một đối tượng là đã có thể tiến hành đối chiếu và chọn lọc nhận định tương ứng với đối tượng đó.

3. Tìm các động từ tường thuật (reporting verbs)

Trong trường hợp các đối tượng là tên người, các nhận định sẽ được diễn giải dưới dạng trích dẫn trực tiếp (direct speech) hoặc trích dẫn gián tiếp (reported speech) trong văn bản.

Do đó, bạn hãy tìm các reporting verbs (VD: say, argue, state, claim, …) trong văn bản, vì đây là dấu hiệu dẫn đến những nhận định do các đối tượng đưa ra.

Bạn sẽ không phải mất quá nhiều thời gian để đọc toàn bộ đoạn văn từ đầu đến cuối chỉ đề tìm kiếm các nhận định đó, mà thay vào đó, bạn sẽ có nhiều thời gian để so sánh, đối chiếu thông tin và đưa ra đáp án cuối cùng.

V. Chiến lược cải thiện điểm số

Ngoài việc trang bị cho mình một phương pháp phù hợp và các mẹo nhằm tối ưu điểm số khi làm bài thì chiến lược lâu dài cũng là yếu tố rất quan trọng. Dưới đây là một số cách để các bạn cải thiện được điểm số của mình.

1. Trang bị vốn từ vựng đa dạng

Vì các đoạn văn trong bài thi IELTS Reading thường liên quan đến nhiều chủ đề khác nhau nên việc trang bị vốn từ vựng phong phú là rất cần thiết. Hãy cố gắng học và ghi nhớ các từ vựng ở nhiều lĩnh vực khác nhau như khoa học, kỹ thuật, nghệ thuật, kinh tế…

2. Sử dụng các đề thi mẫu

Sử dụng các đề thi mẫu IELTS Reading từ các nguồn uy tín để luyện tập. Điều này không chỉ giúp bạn quen thuộc với cấu trúc bài thi mà còn cải thiện kỹ năng đọc hiểu của bạn. Dưới đây là một số nguồn tài liệu uy tín bạn có thể tham khảo:

  • Cambridge IELTS Series: Đây là bộ sách được ưa chuộng nhất trên thị trường hiện nay của nhà xuất bản Cambridge University Press. Mỗi quyển sách trong series này bao gồm 4 đề thi đầy đủ cho cả 4 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết. 
  • Road to IELTS: Đây là một nguồn tài liệu trực tuyến hữu ích với nhiều đề thi thực tế. Được phát triển bởi British Council, một trong những tổ chức quản lý kỳ thi IELTS, tài liệu này được tin dùng rộng dãi không chỉ ở Việt Nam mà còn khá thịnh hành đối với cộng đồng người học IELTS trên toàn thế giới.
  • IELTS Trainer 2 Academic: Đây là cuốn sách thứ hai trong series IELTS Trainer của nhà xuất bản Cambridge University Press. Cuốn sách này cung cấp 6 bài kiểm tra thực tế cùng với các hướng dẫn chi tiết và các mẹo hữu ích từ các giám khảo.

3. Tự đánh giá và cải thiện

Sau mỗi lần làm bài, hãy tự đánh giá và rút kinh nghiệm từ những lỗi mình đã mắc phải. Điều này sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng của mình một cách hiệu quả nhất.

4. Tham gia các khóa học IELTS

Tham gia các khóa học IELTS chất lượng sẽ giúp bạn được hướng dẫn chi tiết và cụ thể về dạng bài Table Completion cũng như các dạng bài khác trong IELTS.

Tại Betterway, học sinh được học trong môi trường kích thích tư duy và sáng tạo với sự hướng dẫn của giáo viên giàu kinh nghiệm, cùng phương pháp giảng dạy độc quyền Rèn luyện sâu và tài liệu học tập chất lượng được biên soạn bởi đội ngũ học thuật tận tâm của Betterway.

VI. Lời kết

Hy vọng bài viết trên của Betterway sẽ giúp bạn cảm thấy tự tin hơn trong quá trình luyện dạng bài Matching features trong IELTS Reading. Chỉ cần bạn luyện tập bài bản theo các bước làm cụ thể, bạn sẽ sớm chinh phục được dạng bài này cũng như bất kì dạng bài nào khiến bạn cảm thấy lo lắng. Chúc bạn ôn tập hiệu quả!

Betterway.vn

(Bài viết cập nhật: 02/11/2024)

Free

Phương pháp tránh bí ý tưởng trong Writing Task 2 hiệu quả nhất

Free

Cẩm Nang Bật Band Writing Với Cohesive Devices Cần Biết

Free

Cách cải thiện Fluency and Coherence trong IELTS Speaking

Free

Bí kíp viết mở bài trong IELTS Writing Task 2 đạt điểm cao

Free

Hiểu rõ 4 tiêu chí chấm điểm IELTS Speaking (Mới nhất 2024)

Free

Các dạng Speaking Part 2 thường gặp và kinh nghiệm khi thi

Free

Phương Pháp Làm Dạng Diagram Labelling Trong IELTS Listening

Free

Hướng Dẫn Làm Dạng Map/Plan Labelling Trong IELTS Listening

Free

Cấu Trúc Bài Thi Và Các Dạng Bài IELTS Listening (Mới nhất)

Free

Phương Pháp Tránh Thông Tin Gây Nhiễu Trong IELTS Listening

Free

Cách cải thiện tiêu chí Pronunciation trong IELTS Speaking

Free

Cải thiện Grammatical Range & Accuracy trong IELTS Speaking

WHATSAPP