Cách học phát âm tiếng Anh hiệu quả ngay từ lúc bắt đầu
Học phát âm tiếng Anh đúng vào những giai đoạn đầu khi mới bắt đầu giúp bạn có cách phát âm đúng, chuẩn như người bản xứ. Đồng thời, sửa được các lỗi ngay khi mắc phải giúp bạn không bị cứng giọng khi để sai quá lâu không sửa.
NỘI DUNG
1/ Nắm được phần phát âm tiếng Anh cơ bản:
a/ Nguyên âm và phụ âm tiếng Anh
Tất cả các âm tiếng Anh được chia thành hai loại chính: nguyên âm (vowel sounds) và phụ âm (consonant sounds). Dưới đây là một số nguyên âm và phụ âm tiếng Anh cùng ví dụ minh hoạ:
Nguyên âm:
- Có 5 nguyên âm: a, e, i, o, u.
- Phân loại theo vị trí lưỡi:
- Nguyên âm trước: i, e
- Nguyên âm giữa: ə (schwa)
- Nguyên âm sau: u, o, a
- Phân loại theo độ mở của miệng:
- Nguyên âm mở: a, ɒ (short o)
- Nguyên âm gần mở: ɛ (short e), ɜ (schwa sound)
- Nguyên âm trung: ə (schwa)
- Nguyên âm gần đóng: e, ɪ (short i)
- Nguyên âm đóng: i, u.
Tất cả các âm tiếng Anh được chia thành hai loại chính
Ví dụ:
- Nguyên âm “a”:
- Phát âm với miệng mở rộng, lưỡi hạ thấp.
- Ví dụ: “cat”, “father”, “hat”.
- Nguyên âm “e”:
- Phát âm với miệng mở vừa phải, lưỡi hơi cao.
- Ví dụ: “bed”, “pen”, “egg”.
- Nguyên âm “i”:
- Phát âm với miệng mở hẹp, lưỡi cao.
- Ví dụ: “ship”, “sit”, “fish”.
- Nguyên âm “o”:
- Phát âm với miệng mở rộng, lưỡi hơi thu lại.
- Ví dụ: “hot”, “dog”, “box”.
- Nguyên âm “u”:
- Phát âm với miệng mím, lưỡi cao.
- Ví dụ: “cup”, “run”, “up”.
Phát âm đúng chuẩn rất quan trọng
b/ Phụ âm: Có 24 phụ âm.
- Phân loại theo vị trí đặt lưỡi:
- Phụ âm môi: p, b, m
- Phụ âm răng: t, d, n, s, z, l, r
- Phụ âm vòm: ʃ, ʒ, tʃ, dʒ, j
- Phụ âm ngạc mềm: k, g, ŋ
- Phụ âm thanh hầu: h
Ví dụ:
- Phụ âm “p”:
- Phát âm bằng cách mím môi và bật hơi.
- Ví dụ: “pen”, “pet”, “pool”.
- Phụ âm “b”:
- Phát âm bằng cách mím môi và rung dây thanh quản.
- Ví dụ: “bed”, “boy”, “book”.
- Phụ âm “t”:
- Phát âm bằng cách áp đầu lưỡi vào răng cửa trên và bật hơi.
- Ví dụ: “ten”, “top”, “table”.
- Phụ âm “d”:
- Phát âm bằng cách áp đầu lưỡi vào răng cửa trên và rung dây thanh quản.
- Ví dụ: “dog”, “day”, “door”.
Phân loại theo vị trí đặt lưỡi
c/ Trọng âm và ngữ điệu
Trọng âm:
- Trọng âm là âm tiết được phát âm mạnh hơn các âm tiết khác trong một từ.
- Có 3 loại trọng âm:
- Trọng âm chính: Âm tiết được nhấn mạnh nhất trong từ.
- Trọng âm phụ: Âm tiết được nhấn mạnh ít hơn trọng âm chính.
- Âm tiết không trọng âm: Âm tiết được phát âm nhẹ nhất.
Trọng âm là âm tiết được phát âm mạnh hơn các âm tiết khác trong một từ
Ví dụ:
- Từ “computer”:
- Trọng âm chính: computer
- Trọng âm phụ: computer
- Âm tiết không trọng âm: ter
- Từ “interesting”:
- Trọng âm chính: interesting
- Trọng âm phụ: interesting
- Âm tiết không trọng âm: ing
Ngữ điệu:
- Ngữ điệu là sự lên xuống của giọng nói khi nói một câu.
- Ngữ điệu giúp thể hiện:
- Cảm xúc
- Ý định
- Loại câu
Ngữ điệu là sự lên xuống của giọng nói khi nói một câu
Ví dụ:
- Câu hỏi:
- “Bạn đi đâu?” (ngữ điệu lên cao ở cuối câu)
- Câu cảm thán:
- “Trời đẹp quá!” (ngữ điệu lên cao và ngân dài ở cuối câu)
- Câu nghi vấn:
- “Bạn nói thật không?” (ngữ điệu lên cao ở cuối câu).
d/ Cách phát âm các âm tiết đặc biệt
Âm tiết có hai nguyên âm đứng cạnh nhau:
- Trường hợp 1: Hai nguyên âm được phát âm thành hai âm tiết riêng biệt.
- Ví dụ: “re-al-ly”, “te-ach-er”, “po-e-try”.
- Trường hợp 2: Hai nguyên âm được phát âm thành một âm tiết.
- Ví dụ: “room”, “hear”, “good”, “chair”.
Âm tiết có “y” đứng cuối hoặc giữa từ:
- Trường hợp 1: “y” được phát âm như nguyên âm “i”.
- Ví dụ: “cry”, “gym”, “city”, “mystery”.
- Trường hợp 2: “y” được phát âm như phụ âm “j”.
- Ví dụ: “yes”, “you”, “young”, “yard”.
Âm tiết có “r” đứng cuối từ:
- Trường hợp 1: “r” được phát âm rõ ràng.
- Ví dụ: “car”, “star”, “door”, “water”.
- Trường hợp 2: “r” không được phát âm.
- Ví dụ: “father”, “mother”, “brother”, “sister”.
Âm tiết có hai nguyên âm đứng cạnh nhau
Âm tiết có “h” đứng đầu từ:
- Trường hợp 1: “h” được phát âm rõ ràng.
- Ví dụ: “hat”, “hot”, “house”, “happy”.
- Trường hợp 2: “h” không được phát âm.
- Ví dụ: “hour”, “honest”, “heir”, “herb”.
Một số âm tiết đặc biệt khác:
-
- Âm tiết có “th”:
- Ví dụ: “thin”, “that”, “three”, ” والثالث”.
- Âm tiết có “ch”:
- Ví dụ: “church”, “chair”, “child”, “cheese”.
- Âm tiết có “sh”:
- Ví dụ: “ship”, “shop”, “shall”, “should”.
- Âm tiết có “ph”:
- Ví dụ: “phone”, “photo”, “physical”, “phase”.
- Âm tiết có “th”:
Âm tiết có “h” đứng đầu từ
- Nguyên âm kép (Diphthongs):
-
-
- Các nguyên âm kép là kết hợp của hai nguyên âm trong một âm tiết.
- Ví dụ: /aɪ/ trong “time”, /eɪ/ trong “day”, /ɔɪ/ trong “boy”.
-
- Nguyên âm ba âm tiết (Triphthongs):
-
-
- Các nguyên âm ba âm tiết là sự kết hợp của ba nguyên âm trong một âm tiết.
- Ví dụ: /aɪə/ trong “fire”, /eɪə/ trong “player”.
-
- Âm tiết có phụ âm đứng đầu (Initial Consonant Clusters):
-
-
- Đây là sự kết hợp của hai hoặc nhiều phụ âm đứng liền nhau ở đầu một từ.
- Ví dụ: /spl/ trong “splash”, /str/ trong “street”.
-
- Âm tiết có phụ âm kết thúc (Final Consonant Clusters):
-
-
- Đây là sự kết hợp của hai hoặc nhiều phụ âm ở cuối một từ.
- Ví dụ: /ŋk/ trong “bank”, /lks/ trong “folks”.
-
Âm tiết có phụ âm kết thúc
- Âm tiết đặc biệt (Special Syllables):
-
-
- Một số âm tiết có các nguyên âm và phụ âm được phát âm một cách đặc biệt.
- Ví dụ: /kw/ trong “quick”, /ʃ/ trong “shoe”.
-
- Âm tiết ngắn (Schwa Sounds):
-
- Schwa là một âm tiết không rõ ràng và thường được sử dụng trong các từ không có trọng âm chính.
- Ví dụ: /ə/ trong “sofa”, “banana”.
Khi phát âm các âm tiết đặc biệt này, quan trọng nhất là lắng nghe và lặp lại nhiều lần để làm quen và cải thiện phát âm. Sử dụng các tài liệu và nguồn tài nguyên phong phú để luyện tập, và nếu có thể, nhận phản hồi từ người bản xứ hoặc giáo viên để cải thiện kỹ năng phát âm của bạn.
Khi phát âm các âm tiết đặc biệt này, quan trọng nhất là lắng nghe và lặp lại nhiều lần
Bạn nên xem ngay Học ngữ âm tiếng anh hiệu quả để có thêm thông tin tham khảo, nâng cao trình độ của bản thân tốt nhất
e/ Phân biệt các âm dễ nhầm lẫn
Phân biệt các nguyên âm:
- Âm “i” và “ɪ”:
- “i” được phát âm với miệng mở rộng hơn và lưỡi cao hơn so với “ɪ”.
- Ví dụ:
- “ship” (i) và “sit” (ɪ)
- “fish” (i) và “fit” (ɪ)
- Âm “e” và “ɛ”:
- “e” được phát âm với miệng mở rộng hơn và lưỡi cao hơn so với “ɛ”.
- Ví dụ:
- “bed” (e) và “bad” (ɛ)
- “pen” (e) và “pet” (ɛ)
- Âm “u” và “ʊ”:
- “u” được phát âm với miệng mở rộng hơn và lưỡi cao hơn so với “ʊ”.
- Ví dụ:
- “cup” (u) và “cut” (ʊ)
- “run” (u) và “put” (ʊ)
Phân biệt các nguyên âm
Phân biệt các phụ âm:
- Âm “p” và “b”:
- “p” được phát âm bằng cách mím môi và bật hơi, “b” được phát âm bằng cách mím môi và rung dây thanh quản.
- Ví dụ:
- “pen” (p) và “ben” (b)
- “pet” (p) và “bet” (b)
- Âm “t” và “d”:
- “t” được phát âm bằng cách áp đầu lưỡi vào răng cửa trên và bật hơi, “d” được phát âm bằng cách áp đầu lưỡi vào răng cửa trên và rung dây thanh quản.
- Ví dụ:
- “ten” (t) và “den” (d)
- “top” (t) và “dog” (d)
- Âm “k” và “g”:
- “k” được phát âm bằng cách áp lưỡi vào vòm miệng, “g” được phát âm bằng cách rung dây thanh quản khi áp lưỡi vào vòm miệng.
- Ví dụ:
- “cat” (k) và “gap” (g)
- “key” (k) và “get” (g)
Phân biệt các phụ âm
2/ Luyện tập phát âm qua các bài hát tiếng Anh
Luyện tập phát âm qua các bài hát tiếng Anh là một cách thú vị và hiệu quả để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của bạn. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết từng bước để thực hiện:
a/ Bước 1: Chọn bài hát phù hợp:
- Chọn bài hát bạn yêu thích: Việc luyện tập sẽ thú vị hơn khi bạn nghe một bài hát mà bạn thích.
- Chọn bài hát có mức độ phù hợp: Nên chọn bài hát có tốc độ vừa phải, từ vựng dễ hiểu và ngữ điệu rõ ràng.
- Tham khảo các gợi ý: Có nhiều bài hát tiếng Anh phù hợp cho luyện tập phát âm, ví dụ:
- “Twinkle, Twinkle, Little Star”
- “Happy Birthday”
- “ABC Song”
- “Let It Go” (Frozen)
- “Shape of You” (Ed Sheeran)
Nên chọn bài hát có tốc độ vừa phải, từ vựng dễ hiểu và ngữ điệu rõ ràng
b/ Bước 2: Nghe và phân tích:
- Nghe bài hát nhiều lần: Nghe để quen với giai điệu, nhịp điệu và cách phát âm của ca sĩ.
- Chú ý đến từng câu hát: Nghe kỹ từng câu hát và phân tích cách phát âm của từng từ.
- Chú ý đến trọng âm và ngữ điệu: Nghe cách ca sĩ nhấn mạnh các âm tiết và lên xuống giọng trong câu hát.
c/ Bước 3: Luyện tập hát theo:
- Hát theo ca sĩ: Bắt đầu hát theo ca sĩ, chú ý cách phát âm, trọng âm và ngữ điệu của họ.
- Ghi âm lại giọng hát của bạn: Ghi âm lại giọng hát của bạn để nghe lại và sửa lỗi.
- Luyện tập từng câu hát: Nếu bạn gặp khó khăn với một câu hát nào đó, hãy tập trung luyện tập riêng câu hát đó.
- Luyện tập thường xuyên: Luyện tập hát theo bài hát mỗi ngày để cải thiện khả năng phát âm của bạn.
Ghi âm lại giọng hát của bạn để nghe lại và sửa lỗi
Bạn nên xem ngay 22 kinh nghiệm phát âm chuẩn như người bản xứ để có thêm thông tin tham khảo trước khi ôn luyện IELTS tốt nhất.
3/ Kỹ năng nghe và nhại âm
Bắt đầu bằng việc lắng nghe các mẫu âm thanh chính xác từ người bản xứ hoặc từ các nguồn tài nguyên đáng tin cậy như sách sách giáo trình, các ứng dụng học tiếng Anh, hoặc các video trực tuyến.
Nghe và lặp lại các câu và đoạn âm thanh mà bạn nghe thấy. Lắng nghe cách người bản xứ phát âm và cố gắng nhân bản lại càng chính xác càng tốt.
Chú ý đến ngữ điệu, nhịp điệu và giọng điệu trong câu nói. Cách người bản xứ nói và cách họ nắm bắt nhịp điệu có thể giúp bạn cảm nhận và nhắc lại mẫu âm thanh một cách chính xác hơn.
Tập trung vào thực hành từ vựng và câu cụ thể mà bạn muốn cải thiện. Lắng nghe cách mà từ và câu được phát âm trong các ngữ cảnh khác nhau.
Sử dụng các tài liệu học tiếng Anh đa dạng như podcast, phim, video trực tuyến, và các bản tin tin tức để luyện tập kỹ năng nghe và nhại âm.
Ghi âm bản thân khi luyện tập và sau đó so sánh với bản gốc để nhận biết và sửa lỗi. Điều này giúp bạn tự đánh giá và cải thiện phát âm của mình.
Thực hành là chìa khóa thành công. Hãy thực hiện các bước trên một cách thường xuyên để cải thiện kỹ năng nghe và nhại âm của bạn.
Tập trung vào thực hành từ vựng và câu cụ thể mà bạn muốn cải thiện
4/ Khắc phục lỗi phát âm:
a/ Lỗi phát âm thường gặp
Bỏ âm cuối:
- Ví dụ:
- “What’s your name?” (Thiếu âm “s” ở “what’s”)
- “I’m going to school.” (Thiếu âm “g” ở “going”)
Phát âm sai nguyên âm:
- Ví dụ:
- “Can you help me?” (Phát âm “can” thành “ken”)
- “I’m fine, thank you.” (Phát âm “fine” thành “fayn”)
Lỗi phát âm thường gặp
Phát âm sai phụ âm:
- Ví dụ:
- “The weather is nice today.” (Phát âm “th” thành “f”)
- “Do you want to go to the park?” (Phát âm “v” thành “w”)
Nối âm sai:
- Ví dụ:
- “I want to go home.” (Nối “to” và “go”)
- “I am not sure.” (Nối “am” và “not”)
Nối âm sai
Ngữ điệu sai:
- Ví dụ:
- “This is a book.” (Ngữ điệu lên cao ở cuối câu)
- “Are you sure?” (Ngữ điệu xuống thấp ở cuối câu)
Lưu ý:
- Lỗi phát âm có thể ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp và hiểu nhau của bạn.
- Cần luyện tập thường xuyên để cải thiện khả năng phát âm của bạn.
Ngữ điệu sai
b/ Cách sửa lỗi phát âm tiếng Anh
Xác định lỗi phát âm:
- Nghe lại bản ghi âm giọng nói của bạn: So sánh cách phát âm của bạn với cách phát âm chuẩn của người bản ngữ.
- Sử dụng các công cụ hỗ trợ:
- Phần mềm luyện phát âm: Các phần mềm như ELSA Speak, Pronunciation Tutor có thể giúp bạn xác định lỗi phát âm và cung cấp bài tập luyện tập phù hợp.
- Trang web luyện phát âm: Các trang web như Rachel’s English, Sounds Right cung cấp video hướng dẫn và bài tập luyện tập cho từng âm tiết trong tiếng Anh.
- Ứng dụng di động: Các ứng dụng như Duolingo, Memrise có thể giúp bạn luyện tập phát âm tiếng Anh một cách vui nhộn và hiệu quả.
- Nhờ giáo viên hoặc người bản ngữ sửa lỗi: Đây là cách hiệu quả nhất để xác định lỗi phát âm và nhận được hướng dẫn sửa lỗi cụ thể.
So sánh cách phát âm của bạn với cách phát âm chuẩn của người bản ngữ
c/ Luyện tập cách phát âm chuẩn:
- Luyện tập từng âm tiết: Tập trung luyện tập cách phát âm của từng âm tiết khó.
- Luyện tập nối âm: Nối âm là một yếu tố quan trọng để có phát âm tự nhiên.
- Luyện tập ngữ điệu: Ngữ điệu giúp thể hiện cảm xúc và ý định của người nói.
- Luyện tập thường xuyên: Luyện tập mỗi ngày để cải thiện khả năng phát âm của bạn.
d/ Sử dụng các mẹo luyện tập:
- Luyện tập với gương: Nhìn vào gương khi luyện tập để quan sát vị trí lưỡi và môi của bạn.
- Luyện tập với âm thanh: Ghi âm lại giọng nói của bạn và so sánh với cách phát âm chuẩn của người bản ngữ.
- Luyện tập qua bài hát và phim ảnh: Nghe và hát theo các bài hát tiếng Anh, xem phim tiếng Anh phụ đề tiếng Việt để học cách phát âm của người bản ngữ.
- Sử dụng phiên âm: Phiên âm IPA (International Phonetic Alphabet) giúp bạn xác định cách phát âm chuẩn của từng âm tiết.
Ví dụ minh họa:
Lỗi phát âm: Phát âm âm “th” thành “f”.
Cách khắc phục:
- Luyện tập cách đặt lưỡi: Đặt lưỡi giữa hai hàm răng cửa trên và dưới.
- Luyện tập phát âm: Phát âm “th” với hơi thở ra nhẹ nhàng.
- Luyện tập qua bài hát: Luyện tập hát theo bài hát “This is the House that Jack Built”.
Tập trung luyện tập cách phát âm của từng âm tiết khó
5/ Bí quyết để có phát âm chuẩn
Lắng nghe cẩn thận cách mà người bản xứ phát âm và cố gắng sao chép lại một cách chính xác. Hãy chú ý đến các âm tiết, ngữ điệu và nhịp điệu.
Hãy tập trung vào việc phát âm chính xác của cả nguyên âm và phụ âm. Đảm bảo bạn hiểu rõ các nguyên âm đơn và kép cũng như các phụ âm tiêu biểu trong tiếng Anh.
Sử dụng các nguồn tài nguyên đa dạng như sách giáo trình, podcast, video trực tuyến, và các bản tin tin tức để thực hành phát âm trong các ngữ cảnh khác nhau.
Lắng nghe và lặp lại các từ và câu mẫu từ người bản xứ hoặc từ các nguồn tài nguyên đáng tin cậy. Thực hành lặp lại giúp cải thiện khả năng phát âm.
Ghi âm bản thân khi thực hiện các bài tập luyện tập và so sánh với bản gốc để nhận biết và sửa lỗi. Điều này giúp bạn tự đánh giá và cải thiện phát âm của mình.
Hãy yêu cầu người khác, đặc biệt là người nói tiếng Anh bản xứ, để đánh giá phát âm của bạn và cung cấp phản hồi. Điều này giúp bạn nhận biết các lỗi và cải thiện từng bước.
Thực hiện các bước trên một cách thường xuyên và kiên nhẫn. Kỹ năng phát âm không thể cải thiện trong một ngày, nhưng với sự kiên trì và thực hành, bạn sẽ tiến bộ rõ rệt.
Sử dụng các nguồn tài nguyên đa dạng như sách giáo trình, podcast, video trực tuyến
6/ Nên học phát âm theo giọng nào?
Khi học phát âm trong tiếng Anh, không có một giọng phát âm cụ thể nào được coi là hoàn hảo hoặc tốt nhất. Tùy thuộc vào mục tiêu và ngữ cảnh sử dụng tiếng Anh của bạn, bạn có thể chọn học theo một trong những giọng sau:
a/ Giọng Anh (British English):
Giọng Anh thường được coi là nguyên mẫu trong giáo dục và nghiên cứu. Nếu bạn muốn học phát âm chuẩn theo tiêu chuẩn quốc tế hoặc bạn đang chuẩn bị cho các kỳ thi quốc tế như IELTS hoặc Cambridge, học phát âm theo giọng Anh có thể là một lựa chọn tốt.
b/ Giọng Mỹ (American English):
Giọng Mỹ thường phổ biến trong giới giáo dục, văn phòng và truyền thông. Nếu mục tiêu của bạn là giao tiếp trong môi trường làm việc hoặc sinh sống tại Mỹ, học phát âm theo giọng Mỹ có thể hữu ích.
Giọng Anh thường được coi là nguyên mẫu trong giáo dục và nghiên cứu
c/ Giọng Úc, Canada, New Zealand (Australian, Canadian, New Zealand English):
Các quốc gia nói tiếng Anh khác như Úc, Canada, và New Zealand cũng có các biến thể riêng về phát âm. Nếu bạn đang học hoặc làm việc trong các môi trường thuộc các quốc gia này, học phát âm theo giọng phát âm cụ thể của họ có thể hữu ích.
Quan trọng nhất là hãy chọn một giọng mà bạn cảm thấy thoải mái và phù hợp với mục tiêu và ngữ cảnh sử dụng tiếng Anh của bạn. Đồng thời, cố gắng lắng nghe và học từ nhiều nguồn tài nguyên khác nhau để có cái nhìn tổng quan về cách phát âm khác nhau trong tiếng Anh.
Các quốc gia nói tiếng Anh khác như Úc, Canada, và New Zealand cũng có các biến thể riêng về phát âm
Đội ngũ giáo viên tại Betterway được tuyển chọn khắt khe, có năng lực, trình độ chuyên môn cao và kinh nghiệm sư phạm lâu năm.
Họ đều là những người đã từng chinh phục kỳ thi IELTS với điểm số cao, có nhiều kinh nghiệm thực chiến để truyền đạt cho học viên.
Luôn nhiệt huyết, tận tâm, theo sát học viên để giúp xác định được điểm yếu ở các kỹ năng, đưa ra biện pháp cải thiện nhanh chóng.
Giáo trình giảng dạy được biên soạn bởi đội ngũ chuyên môn cao, luôn cập nhật các kiến thức IELTS mới, bám sát đề thi.
Đội ngũ giáo viên có trình độ chuyên môn cao và kinh nghiệm luyện thi IELTS lâu năm
Tại Betterway cung cấp đa dạng các khóa học chất lượng, từ cơ bản đến nâng cao, phù hợp trình độ từng học viên.
Cơ sở vật chất được trang bị mới, thiết bị hiện đại hỗ trợ tối đa cho việc dạy và học.
Trung tâm có các câu lạc bộ chuyên sâu tạo môi trường và cơ hội để học viên có thể thực hành tiếng Anh, cải thiện kỹ năng tốt.
Sỉ số lớp học tối đa 16 học viên giúp đảm bảo chất lượng khóa học tốt nhất, mang lại môi trường học có tính tương tác cao giữa giáo viên và học viên.
Đa dạng các khóa học chất lượng, từ cơ bản đến nâng cao
Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm luyện thi IELTS, hãy liên hệ với Betterway để được tư vấn tận tâm nhất.
Hãy liên hệ với Betterway Education để nhận các tư vấn tốt nhất cho bạn.
*Cập nhật: Theo công văn mới nhất, chứng chỉ IELTS được cấp trong giai đoạn 10/9/2022 – 11/11/2022 vẫn có thể sử dụng để xét miễn bài thi ngoại ngữ theo quy chế thi tốt nghiệp THPT 2023.
Các trường đại học theo đó đã điều chỉnh lại các quy chế tuyển sinh, nhằm hỗ trợ tối đa quyền lợi xét tuyển của các thí sinh.
Vẫn chưa biết quy định xét tuyển năm 2024 có được sử dụng chứng chỉ IELTS cấp trong giai đoạn 10/9/2022 – 11/11/2022 để xét tốt nghiệp THPT hay không.
Do đó, các bạn cần tìm hiểu kỹ và có sự chuẩn bị sẵn sàng để chủ động trong mọi trường hợp.
Bạn có thể ôn luyện và chủ động thi lại chứng chỉ IELTS để không bị ảnh hưởng nếu có bất cứ thay đổi nào, bỏ lỡ mất cơ hội.
Tại BETTER WAY luôn có những khóa học chất lượng, lộ trình luyện thi phù hợp cho trình độ khác nhau của từng học viên.
Nếu bạn đang tìm kiếm một địa chỉ uy tín để học và luyện thi IELTS chuẩn bị sẵn sàng cho xét tuyển, đi du học hoặc phục vụ công việc,…
Hãy liên hệ ngay với Betterway để được tư vấn và giải đáp thắc mắc miễn phí.
Betterway.vn
(Bài viết cập nhật: 01/11/2024)