Thang điểm IELTS 2024: Dành cho kỳ thi tuyển sinh Đại Học

Không chỉ gói gọn trong các trường hợp đặc biệt như tuyển thẳng đội tuyển THPT quốc gia, quy định xét tuyển thẳng Đại Học năm vừa qua đã mở rộng quy định quy chế xét tuyển với các bạn có chứng chỉ 4.0, 5.5, 6.5 IELTS trở lên.

Năm 2024, nhiều trường tiếp tục dùng chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế để xét tuyển kết hợp. Điểm chứng chỉ của các bạn thí sinh sẽ được quy đổi, cộng với điểm hai môn thi tốt nghiệp THPT hoặc học bạ để xét tuyển theo phương thức kết hợp.

Với IELTS 4.5, thí sinh có thể được quy đổi thành 7 – 10 điểm môn tiếng Anh khi xét tuyển ĐH, tùy trường.

1/ Cách tính điểm IELTS 2024 chuẩn xác nhất

a/ Điểm Overall:

Điểm Overall của bài thi IELTS được tính bằng cách trung bình cộng điểm của 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết.

Điểm cho từng kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết được tính dựa trên thang điểm 9.0.

Điểm Overall của bài thi IELTS được tính bằng cách trung bình cộng điểm của 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết

b/ Cách tính điểm cụ thể:

  • Bài thi Nghe và Đọc:
    • Mỗi bài thi có 40 câu hỏi.
    • Mỗi câu trả lời đúng được 1 điểm.
    • Điểm số sẽ được quy đổi sang thang điểm 9.0 dựa trên bảng quy đổi điểm của Hội đồng Anh.
  • Bài thi Nói:
    • Bài thi Nói được đánh giá bởi 2 giám khảo.
    • Giám khảo sẽ đánh giá thí sinh dựa trên 4 tiêu chí:
      • Khả năng phát âm (25%)
      • Tính lưu loát và mạch lạc (25%)
      • Từ vựng (25%)
      • Ngữ pháp (25%)
  • Bài thi Viết:
    • Bài thi Viết được đánh giá bởi 2 giám khảo.
    • Giám khảo sẽ đánh giá thí sinh dựa trên 4 tiêu chí:
      • Khả năng đáp ứng yêu cầu đề bài (25%)
      • Tính mạch lạc và tổ chức (25%)
      • Từ vựng (25%)
      • Ngữ pháp (25%)

Cách tính điểm cụ thể từng phần thi

Lưu ý:

  • Điểm thi IELTS được tính bằng 0.5 điểm (ví dụ: 6.0, 6.5, 7.0, v.v.).
  • Điểm thi IELTS có hiệu lực trong vòng 2 năm.

2/ Bảng thang điểm IELTS 2024 chi tiết cho từng kỹ năng

NÓI
9.0 Phát âm chuẩn xác, lưu loát, mạch lạc, sử dụng từ vựng và ngữ pháp chính xác và đa dạng, ngữ điệu lên xuống đúng âm tiết, có các từ luyến âm.
8.5 Phát âm gần như chuẩn xác, lưu loát, mạch lạc, sử dụng từ vựng và ngữ pháp chính xác và đa dạng
8.0 Phát âm tương đối chuẩn xác, lưu loát và mạch lạc, sử dụng từ vựng và ngữ pháp chính xác
7.5 Phát âm có thể chấp nhận được, lưu loát và mạch lạc, sử dụng từ vựng và ngữ pháp tương đối chính xác
7.0 Phát âm cơ bản, có thể hiểu được, sử dụng từ vựng và ngữ pháp tương đối chính xác
6.5 Phát âm cơ bản, có thể hiểu được, sử dụng từ vựng và ngữ pháp cơ bản
6.0 Phát âm cơ bản, có thể hiểu được, sử dụng từ vựng và ngữ pháp hạn chế
5.5 Phát âm khó hiểu, sử dụng từ vựng và ngữ pháp hạn chế
5.0 Phát âm khó hiểu, sử dụng từ vựng và ngữ pháp rất hạn chế
ĐỌC
9.0 Hiểu hoàn toàn các văn bản phức tạp, chuyên ngành, sử dụng từ vựng và ngữ pháp đa dạng
8.5 Hiểu hoàn toàn các văn bản phức tạp, chuyên ngành, sử dụng từ vựng và ngữ pháp chính xác
8.0 Hiểu hoàn toàn các văn bản thông thường, sử dụng từ vựng và ngữ pháp chính xác
7.5 Hiểu hoàn toàn các văn bản thông thường, sử dụng từ vựng và ngữ pháp tương đối chính xác
7.0 Hiểu được các văn bản thông thường, sử dụng từ vựng và ngữ pháp cơ bản
6.5 Hiểu được các văn bản đơn giản, sử dụng từ vựng và ngữ pháp cơ bản
6.0 Hiểu được các văn bản đơn giản, sử dụng từ vựng và ngữ pháp hạn chế
5.5 Hiểu được các văn bản đơn giản với sự trợ giúp
5.0 Hiểu được các văn bản đơn giản với sự trợ giúp đáng kể
VIẾT
9.0 Viết bài hoàn chỉnh, mạch lạc, sử dụng từ vựng và ngữ pháp đa dạng và chính xác, có các từ nối, thể hiện ý kiến riêng.
8.5 Viết bài hoàn chỉnh, mạch lạc, sử dụng từ vựng và ngữ pháp chính xác
8.0 Viết bài hoàn chỉnh, mạch lạc, sử dụng từ vựng và ngữ pháp tương đối chính xác
7.5 Viết bài hoàn chỉnh, mạch lạc, sử dụng từ vựng và ngữ pháp cơ bản
7.0 Viết bài tương đối hoàn chỉnh, mạch lạc, sử dụng từ vựng và ngữ pháp cơ bản
6.5 Viết bài tương đối hoàn chỉnh, mạch lạc, sử dụng từ vựng và ngữ pháp hạn chế
6.0 Viết bài cơ bản, mạch lạc, sử dụng từ vựng và ngữ pháp hạn chế
5.5 Viết bài cơ bản, có thể hiểu được, sử dụng từ vựng và ngữ pháp hạn chế
5.0 Viết bài cơ bản, có thể hiểu được với sự trợ giúp

Bảng đánh giá điểm cơ bản của các kỹ năng trong bài IELTS

3/ Mẹo đạt điểm cao trong bài thi IELTS 2024

Để đạt điểm cao trong bài thi IELTS năm 2024, dưới đây là một số mẹo cụ thể và hướng dẫn chi tiết:

a/ Ngữ pháp và Từ vựng:

  • Sử dụng các tài liệu học như sách, ứng dụng di động, hoặc flashcards để học từ vựng và ngữ pháp một cách hệ thống và liên tục.
  • Sử dụng từ vựng và cấu trúc ngữ pháp phức tạp để biểu đạt ý của bạn một cách chính xác và sâu sắc hơn.
  • Flashcards (Thẻ học): Viết từ vựng hoặc ngữ pháp trên một mặt của thẻ và định nghĩa hoặc câu ví dụ ở mặt sau. Sử dụng thẻ để luyện tập thường xuyên.
  • Mind Maps (Sơ đồ tư duy): Tạo ra sơ đồ tư duy với từ vựng hoặc ngữ pháp ở trung tâm và các ý liên quan như ý nghĩa, ví dụ, hoặc từ đồng nghĩa xung quanh.
  • Liên kết từ vựng với hình ảnh: Kết hợp từ vựng với hình ảnh hoặc biểu đồ để tạo ra hình ảnh sắc nét trong tâm trí của bạn.
  • Tạo ra câu chuyện: Kết hợp từ vựng và ngữ pháp vào các câu chuyện hoặc câu truyện của riêng bạn để giúp bạn nhớ dễ dàng hơn.

Sử dụng các tài liệu học như sách, ứng dụng di động, hoặc flashcards để học từ vựng và ngữ pháp một cách hệ thống và liên tục

b/ Kỹ năng Nghe:

  • Luyện nghe hàng ngày: Nghe các bài hội thoại, podcast, và tin tức tiếng Anh để cải thiện khả năng nghe và hiểu định ngữ cảnh.
  • Ghi chú thông tin quan trọng: Tập trung ghi chú các chi tiết quan trọng khi nghe, bao gồm ý chính, con người, số lượng, thời gian, và địa điểm.
  • Chú ý đến từ khóa và ý chính: Tập trung vào những từ khóa và ý chính trong bài nghe để hiểu rõ hơn về nội dung.
  • Ghi chú thông tin quan trọng: Ghi chú lại các chi tiết quan trọng hoặc ý chính khi nghe để giúp bạn nhớ và hiểu sâu hơn về nội dung.
  • Luyện nghe điểm khó: Thực hiện các bài tập luyện nghe với các bài nói nhanh, có giọng địa phương hoặc nhiều người tham gia để cải thiện khả năng nghe hiểu.
  • Luyện nghe theo hướng dẫn: Lắng nghe và làm theo hướng dẫn trong các bài tập luyện nghe để cải thiện khả năng hiểu và thích nghi với các tốc độ và giọng điệu khác nhau.

Tập trung ghi chú các chi tiết quan trọng khi nghe, bao gồm ý chính, con người, số lượng, thời gian, và địa điểm

c/ Kỹ năng Đọc:

  • Tăng tốc độ đọc: Luyện đọc với tốc độ nhanh hơn bằng cách chọn các tài liệu đọc và đặt mục tiêu đọc với tốc độ cụ thể.
  • Tìm hiểu cấu trúc văn bản: Hiểu cấu trúc của các loại văn bản khác nhau như thông tin tham khảo, luận điểm, hoặc mô tả để dễ dàng tìm kiếm thông tin.
  • Đọc tiêu đề và mục lục: Đọc tiêu đề và mục lục để hiểu về nội dung chính của văn bản.
  • Tìm từ khóa: Tìm các từ khóa hoặc ý chính trong đoạn văn để giúp bạn hiểu rõ hơn về nội dung.
  • Scan và skim: Scan qua văn bản để tìm kiếm thông tin cụ thể, và skim qua nhanh chóng để nhận biết ý chính và cấu trúc tổng thể.
  • Đọc từng phần: Đọc từng phần của văn bản một cách chậm rãi và cẩn thận để hiểu sâu hơn về nội dung và ý nghĩa.

Hiểu cấu trúc của các loại văn bản khác nhau như thông tin tham khảo, luận điểm, hoặc mô tả để dễ dàng tìm kiếm thông tin

d/ Kỹ năng Viết:

  • Lập kế hoạch viết: Sử dụng thời gian để lập kế hoạch viết bài, bao gồm việc tạo bảng dữ liệu ý tưởng, sắp xếp cấu trúc, và viết bản nháp.
  • Thực hành viết mẫu: Viết nhiều bài mẫu với các chủ đề khác nhau và nhận phản hồi từ người khác để cải thiện kỹ năng viết của bạn.
  • Đọc các mẫu văn bản chất lượng cao trong các sách, báo, tạp chí hoặc trên internet. Phân tích cách tổ chức, ngôn ngữ, và cấu trúc của các bài viết để học hỏi và áp dụng vào bản thân.
  • Nếu có thể, hãy tìm hiểu các bài viết mẫu kèm theo phản hồi và sửa chữa từ người đánh giá để hiểu và khắc phục các lỗi phổ biến.
  • Học từ vựng mới, đặc biệt là từ vựng liên quan đến các chủ đề bạn quan tâm hoặc các chủ đề bạn thường xuyên gặp trong việc viết. Hiểu và áp dụng các cấu trúc ngữ pháp cơ bản và phức tạp để viết câu một cách chính xác và linh hoạt.

Viết nhiều bài mẫu với các chủ đề khác nhau và nhận phản hồi từ người khác để cải thiện kỹ năng viết của bạn

e/ Kỹ năng Nói:

  • Thực hành nói một cách tự tin: Tham gia các cuộc trò chuyện tiếng Anh hàng ngày, thực hành phát âm và cải thiện sự tự tin trong việc nói.
  • Thực hành trả lời câu hỏi: Thực hành trả lời các câu hỏi mẫu trong một khoảng thời gian giới hạn, tập trung vào việc phát triển ý tưởng và cấu trúc câu trả lời.
  • Nghe các bài nói tiếng Anh và sau đó lặp lại những gì bạn nghe, tập trung vào cách phát âm và sử dụng ngôn ngữ.
  • Thực hiện các bài tập phản xạ, nơi bạn phản hồi nhanh chóng vào các tình huống tưởng tượng hoặc thực tế.
  • Thực hành nói tiếng Anh trước gương để cải thiện phát âm và biểu đạt cử chỉ và khuôn mặt. Quan sát và đánh giá lại cách bạn nói để cải thiện và điều chỉnh.

Ví dụ:

  • Đối với kỹ năng viết, hãy thực hành viết các bài luận về các chủ đề phổ biến như môi trường, giáo dục, công nghệ, và xã hội.
  • Đối với kỹ năng nói, bạn có thể thực hành trả lời các câu hỏi mẫu trong sách giáo trình hoặc từ các tài nguyên trực tuyến, và ghi âm để tự đánh giá và cải thiện.

Thực hành trả lời các câu hỏi mẫu trong một khoảng thời gian giới hạn, tập trung vào việc phát triển ý tưởng và cấu trúc câu trả lời.

4/ Thay đổi trong ứng dụng IELTS 2024 so với các năm trước

Trong năm 2024, quy định của các trường Đại Học, kể cả trường Đại Học Y Dược,  cho phép các bạn thí sinh quy đổi điểm từ chứng chỉ tiếng Anh sang điểm môn tiếng Anh để xét tuyển các phương thức: xét điểm thi tốt nghiệp, xét học bạ và ưu tiên xét tuyển theo đề án riêng. 

Theo đó, riêng ngành ngôn ngữ Anh, các bạn thí sinh được quy đổi 10 điểm nếu đạt IELTS từ 5.5 trở lên. Các ngành còn lại, trường quy đổi 10 điểm cho chứng chỉ này với mức 4.5 điểm trở lên.

Về lâu dài, so với 4.5 IELTS với điểm 10 môn tiếng Anh kỳ thi tốt nghiệp THPT, đa phần đánh giá cao hơn điểm số của chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế do IELTS đánh giá người học dựa trên năng lực sử dụng 4 kỹ năng để giao tiếp trong môi trường học thuật. 

So với 4.5 IELTS với điểm 10 môn tiếng Anh kỳ thi tốt nghiệp THPT, đa phần đánh giá cao hơn điểm số của chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế do IELTS

Trong khi đó, bài thi tốt nghiệp kiểm tra trên giấy phần lớn chỉ đánh giá người học về kiến thức ngữ pháp, từ vựng và kỹ năng đọc hiểu. “Nếu chỉ xét ở phạm vi các thành phố lớn nơi học sinh có điều kiện học ngoại ngữ sớm, mức điểm 4.5 IELTS không cao. Nhưng trong phạm vi khắp cả nước, do có sự chênh lệch điều kiện học ngoại ngữ ở các địa phương, thì việc quy đổi mức điểm này hiện đang phù hợp.

Hiện nay, Bộ GD-ĐT có quy định để thí sinh có chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế được miễn thi môn ngoại ngữ trong xét công nhận tốt nghiệp THPT.

 Theo dự thảo đã công bố, với chứng chỉ IELTS, bạn chỉ cần đạt từ 4,0 điểm trở lên để được tính 10 điểm trong bài thi ngoại ngữ trong xét tốt nghiệp.

Với xét tuyển Đại Học, quy chế tuyển sinh cho phép các trường Đại Học chủ động trong việc sử dụng chứng chỉ ngoại ngữ và trong cách tính điểm xét tuyển môn này.

Bộ GD-ĐT có quy định để thí sinh có chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế được miễn thi môn ngoại ngữ trong xét công nhận tốt nghiệp THPT

5/ So sánh thang điểm IELTS 2024 với các hệ thống đánh giá khác

Trong việc so sánh thang điểm IELTS 2024 với các hệ thống đánh giá khác như TOEFL, TOEIC, và CEFR (Common European Framework of Reference for Languages), chúng ta có thể xem xét một số yếu tố khác nhau như cấu trúc bài kiểm tra, mục tiêu sử dụng, và cách chấm điểm. Dưới đây là một so sánh cụ thể:

a/ IELTS (International English Language Testing System):

  • Cấu Trúc Kiểm Tra: IELTS bao gồm bốn phần: Listening, Reading, Writing, và Speaking. Mỗi phần được đánh giá bằng điểm số từ 0 đến 9.
  • Mục Tiêu Sử Dụng: IELTS thường được yêu cầu cho mục đích du học, làm việc và di cư đến các quốc gia Anh ngữ.
  • Phương Pháp Chấm Điểm: Điểm số được xác định dựa trên các tiêu chí cụ thể cho mỗi phần thi, bao gồm khả năng nghe, đọc, viết và nói.

IELTS bao gồm bốn phần: Listening, Reading, Writing, và Speaking. Mỗi phần được đánh giá bằng điểm số từ 0 đến 9

b/ TOEFL (Test of English as a Foreign Language):

  • Cấu Trúc Kiểm Tra: TOEFL cũng bao gồm bốn phần: Listening, Reading, Writing, và Speaking. Mỗi phần được đánh giá bằng điểm số từ 0 đến 30, tổng điểm từ 0 đến 120.
  • Mục Tiêu Sử Dụng: TOEFL thường được yêu cầu cho mục đích du học và nhập học tại các trường đại học ở các nước nói tiếng Anh.
  • Phương Pháp Chấm Điểm: Điểm số được xác định dựa trên hiệu suất trong từng phần kiểm tra và điểm số tổng.

TOEFL cũng bao gồm bốn phần: Listening, Reading, Writing, và Speaking. Mỗi phần được đánh giá bằng điểm số từ 0 đến 30, tổng điểm từ 0 đến 120

c/ TOEIC (Test of English for International Communication):

  • Cấu Trúc Kiểm Tra: TOEIC chủ yếu tập trung vào kỹ năng nghe và đọc. Điểm số từ 10 đến 990.
  • Mục Tiêu Sử Dụng: TOEIC thường được sử dụng cho mục đích tuyển dụng và đánh giá kỹ năng tiếng Anh của nhân viên trong môi trường làm việc quốc tế.
  • Phương Pháp Chấm Điểm: Điểm số dựa trên số lượng câu trả lời đúng trong mỗi phần kiểm tra.

Việc chọn chương trình đánh giá tiếng Anh phù hợp với bạn phụ thuộc vào mục tiêu, nhu cầu và hoàn cảnh cá nhân của mỗi người. Dưới đây là một số yếu tố bạn có thể xem xét khi lựa chọn chương trình:

  • Nếu bạn muốn du học hoặc làm việc ở một quốc gia nói tiếng Anh, bạn có thể cần chương trình đánh giá phù hợp với yêu cầu của trường hoặc doanh nghiệp đó, như IELTS hoặc TOEFL.
  • Nếu bạn muốn cải thiện kỹ năng ngôn ngữ tiếng Anh trong công việc, bạn có thể cần chương trình như TOEIC, được thiết kế để đánh giá kỹ năng giao tiếp và hiểu biết về tiếng Anh trong môi trường làm việc.
  • Nếu bạn muốn cải thiện kỹ năng nghe và nói, bạn có thể quan tâm đến chương trình như IELTS hoặc TOEFL, có cả hai phần nghe và nói trong bài thi.
  • Nếu bạn tập trung vào kỹ năng đọc và viết, TOEIC hoặc các khóa học theo CEFR có thể phù hợp hơn.
  • Cuối cùng, hãy xem xét điều kiện cá nhân của bạn, như thời gian và tài chính, khi lựa chọn chương trình đánh giá phù hợp.

TOEIC chủ yếu tập trung vào kỹ năng nghe và đọc. Điểm số từ 10 đến 990

6/ Chiến lược ôn tập hiệu quả cho từng band điểm IELTS 2024

Dưới đây là một chiến lược ôn tập hiệu quả cho từng band điểm IELTS 2024:

a/ Band 4.0 – 4.5:

Listening:

  • Lắng nghe các bài tập nghe tiếng Anh cơ bản từ các nguồn như sách giáo trình hoặc trang web ôn tập.
  • Tập trung vào việc nhận diện các từ và cụm từ cơ bản.
  • Luyện tập nghe thông qua các bài tập nghe ngắn và dễ hiểu, tăng dần độ khó.

Reading:

  • Đọc các văn bản ngắn và dễ hiểu như bài báo, blog hoặc truyện ngắn.
  • Tập trung vào việc hiểu ý chính và thông tin cơ bản trong văn bản.
  • Luyện tập đọc kỹ lưỡng để trả lời các câu hỏi đơn giản từ các bài đọc.

Writing:

  • Viết các đoạn văn ngắn về chủ đề quen thuộc như sở thích, gia đình hoặc công việc.
  • Tập trung vào việc sử dụng ngôn ngữ đơn giản và cơ bản, tránh sử dụng câu văn quá phức tạp.
  • Thực hiện việc sửa chữa và cải thiện từ vựng và ngữ pháp cơ bản.

Speaking:

  • Tham gia các cuộc trò chuyện tiếng Anh với bạn bè hoặc giáo viên.
  • Tập trung vào việc trả lời các câu hỏi cơ bản về bản thân, gia đình hoặc công việc.
  • Luyện tập diễn đạt ý kiến một cách rõ ràng và dễ hiểu.

Lắng nghe các bài tập nghe tiếng Anh cơ bản từ các nguồn như sách giáo trình hoặc trang web ôn tập

b/ Band 5.0 – 5.5:

Listening:

  • Lắng nghe các bài tập nghe tiếng Anh từ nhiều nguồn, bao gồm podcast, bài hội thoại và bài hát.
  • Tập trung vào việc nhận diện thông tin chi tiết và ý chính của bài nghe.
  • Luyện tập với các bài tập nghe có độ khó tăng dần và thực hành viết ghi chú.

Reading:

  • Đọc các bài báo, bài luận và sách với độ khó trung bình.
  • Tập trung vào việc hiểu ý chính, ý phụ và chi tiết trong văn bản.
  • Luyện tập với các bài đọc với độ dài và độ phức tạp tăng dần, sau đó trả lời các câu hỏi.

Writing:

  • Viết các bài luận hoặc đoạn văn dài hơn về các chủ đề phổ biến như môi trường, công nghệ hoặc giáo dục.
  • Tập trung vào việc sử dụng ngôn ngữ phong phú và đa dạng, với sự logic và liên kết rõ ràng giữa các ý.
  • Thực hiện việc sửa chữa và cải thiện cấu trúc câu và ngữ pháp.

Speaking:

  • Tham gia các cuộc trò chuyện tiếng Anh đa dạng về chủ đề.
  • Tập trung vào việc phát triển ý kiến và lập luận chi tiết trong các cuộc trò chuyện.
  • Luyện tập diễn đạt ý kiến một cách mạch lạc và tự tin.

Cần nhớ rằng, việc ôn tập và cải thiện kỹ năng IELTS đòi hỏi sự kiên nhẫn và thực hành thường xuyên. Hãy tập trung vào việc cải thiện từng kỹ năng một cách đồng đều và có mục tiêu.

Đọc các bài báo, bài luận và sách với độ khó trung bình.

c/ Band 6.0 – 6.5:

Listening:

  • Lắng nghe các bài nghe tiếng Anh từ các nguồn đa dạng như podcast, video, và chương trình truyền hình.
  • Tập trung vào việc hiểu ý chính và ý phụ, đồng thời cải thiện khả năng nhận biết thông tin chi tiết.
  • Thực hành với các bài tập nghe có độ khó tăng dần và luyện tập kỹ năng ghi chú.

Reading:

  • Đọc các tài liệu đa dạng như bài báo, sách, và bài luận với độ khó trung bình.
  • Tập trung vào việc hiểu ý chính và ý phụ, đồng thời nắm vững khả năng nhận biết thông tin chi tiết.
  • Thực hành đọc kỹ lưỡng và làm bài tập với các bài đọc có độ khó tăng dần, sau đó trả lời các câu hỏi.

Writing:

  • Viết các bài luận hoặc đoạn văn dài hơn về các chủ đề phổ biến như xã hội, văn hóa hoặc kinh tế.
  • Tập trung vào việc sử dụng ngôn ngữ phong phú và biến văn bản trở nên thú vị và logic.
  • Thực hiện việc sửa chữa và cải thiện cấu trúc câu, ngữ pháp, và từ vựng.

Speaking:

  • Tham gia các cuộc trò chuyện tiếng Anh đa dạng về các chủ đề, bao gồm cả những chủ đề chuyên sâu.
  • Tập trung vào việc phát triển ý kiến và lập luận chi tiết, đồng thời sử dụng từ vựng và ngữ pháp phong phú.
  • Luyện tập diễn đạt ý kiến một cách mạch lạc và tự tin, cùng với việc nghe và đánh giá lại bản thân.

Viết các bài luận hoặc đoạn văn dài hơn về các chủ đề phổ biến như xã hội, văn hóa hoặc kinh tế

d/ Band từ 7.0 trở lên

Listening:

  • Lắng nghe chi tiết các cách lên giọng, luyến từ, lên xuống âm ngữ, ngữ điệu của các bài nghe tiếng Anh từ các nguồn đa dạng như podcast, bài hội thoại, và chương trình truyền hình hoặc phim, 
  • Tập trung vào việc hiểu ý chính, ý phụ, và các chi tiết nhỏ trong bài nghe.
  • Thực hành với các bài tập nghe có độ khó cao, đồng thời phát triển kỹ năng ghi chú và nhận diện thông tin.

Reading:

  • Đọc các văn bản phức tạp như bài báo khoa học, tài liệu học thuật hoặc sách với độ khó cao.
  • Tập trung vào việc hiểu ý chính và ý phụ, đồng thời nắm vững khả năng nhận biết thông tin chi tiết và phân tích ý kiến.
  • Thực hành đọc kỹ lưỡng và làm bài tập với các bài đọc có độ khó cao, sau đó phát triển kỹ năng suy luận và đánh giá.

Đọc các văn bản phức tạp như bài báo khoa học, tài liệu học thuật hoặc sách với độ khó cao

Writing:

  • Viết các bài luận hoặc đoạn văn dài và phức tạp về các chủ đề nâng cao như khoa học, nghệ thuật, hoặc chính trị.
  • Tập trung vào việc sử dụng ngôn ngữ phức tạp và linh hoạt, đồng thời phát triển lập luận sâu sắc và logic.
  • Thực hiện việc sửa chữa và cải thiện cấu trúc câu, ngữ pháp, và từ vựng, đồng thời phát triển khả năng biện luận và phản biện.

Speaking:

  • Tham gia các cuộc trò chuyện tiếng Anh với người bản xứ hoặc đồng học nâng cao về các chủ đề phức tạp.
  • Tập trung vào việc phát triển ý kiến sâu sắc và phân tích, đồng thời sử dụng từ vựng và ngữ pháp đa dạng và chính xác.
  • Luyện tập diễn đạt ý kiến một cách mạch lạc, tự tin, và truyền đạt ý nghĩa sâu sắc trong mỗi câu chuyện hoặc biện luận.

Tham gia các cuộc trò chuyện tiếng Anh với người bản xứ hoặc đồng học nâng cao về các chủ đề phức tạp

Ngoài ra, việc tham gia các khóa học IELTS hoặc có một giáo viên hướng dẫn có kinh nghiệm sẽ giúp bạn nhận được phản hồi và hỗ trợ cần thiết để cải thiện kỹ năng của mình. Đồng thời, không quên thực hiện các bài tập ôn tập đều đặn và có mục tiêu.

Tại BETTERWAY EDUCATION luôn có những khóa học chất lượng, lộ trình luyện thi phù hợp cho trình độ khác nhau của từng học viên.

Nếu bạn đang tìm kiếm một địa chỉ uy tín để học và luyện thi IELTS chuẩn bị sẵn sàng cho xét tuyển, đi du học hoặc phục vụ công việc,…

Hãy liên hệ ngay với Betterway Education để được tư vấn và giải đáp thắc mắc miễn phí.

Nhận thêm thông tin tư vấn bạn hãy liên hệ ngay với Betterway.


*Cập nhật: Điểm IELTS tiêu chuẩn chung để đi du học

Du học chương trình Trung học: không bắt buộc bạn phải có chứng chỉ IELTS. Tuy nhiên, nếu có thêm bằng IELTS 4.5+ thì đó là điểm cộng lớn khi làm hồ sơ du học.

Du học chương trình Cao đẳng/ dự bị Đại học: đảm bảo tiêu chuẩn IELTS từ 5.5 – 6.0.

Du học chương trình Đại học: điểm IELTS đầu vào thường dao động từ 6.0 – 6.5.

Đối với các ngành học đặc thù như Y khoa, giáo dục hoặc Luật, một số trường thuộc top đầu có thể sẽ yêu cầu điểm số IELTS lên đến mức 7.0.

Bên cạnh điểm tổng quy định cho bốn kỹ năng, đôi khi trường sẽ đưa ra điểm số bắt buộc cho từng kỹ năng. 

Du học chương trình Sau Đại học: điểm IELTS yêu cầu thông thường sẽ từ 6.5 – 7.0, điểm có thể cao hơn đối với một số ngành.

Yêu cầu điểm số IELTS có sự chênh lệch tùy vào từng quốc gia, tùy trường cũng như ngành đăng ký theo học.

Nếu muốn sử dụng chứng chỉ IELTS để bổ sung hồ sơ du học, bạn nên xác định mục tiêu, có lộ trình chuẩn bị sớm, thời điểm thi hợp lý.

Tại BETTER WAY luôn có những khóa học chất lượng, lộ trình luyện thi phù hợp cho trình độ khác nhau của từng học viên.

Nếu bạn đang tìm kiếm một địa chỉ uy tín để học và luyện thi IELTS chuẩn bị sẵn sàng cho hồ sơ du học, hãy liên hệ ngay với Betterway để được tư vấn và giải đáp thắc mắc miễn phí.

Betterway Education

(Bài viết cập nhật: 01/11/2024)

Free

Hướng Dẫn Làm Dạng Matching Endings Trong IELTS Reading

Free

Hướng dẫn Cách Viết Dạng Bài Discussion IELTS Writing Task 2

Free

Phương pháp Keyword Technique là gì và cách áp dụng hiệu quả

Free

Hướng Dẫn Làm Dạng Sentence Completion Trong IELTS Listening

Free

Hướng Dẫn Làm Dạng Summary Completion Trong IELTS Listening

Free

Idiomatic expressions là gì và ứng dụng trong IELTS Speaking

Free

Hướng dẫn làm tốt dạng Yes/No/Not given trong IELTS Reading

Free

Lộ trình học IELTS từ 0 đến 3.0 hiệu quả (Xây gốc cho người mới)

Free

Học IELTS cần chuẩn bị những gì? Sai lầm cần tránh khi học

Free

Phương pháp tránh bí ý tưởng trong Writing Task 2 hiệu quả nhất

Free

Cẩm Nang Bật Band Writing Với Cohesive Devices Cần Biết

Free

Có nên học IELTS từ lớp 10: Lợi ích, lộ trình học hiệu quả

WHATSAPP