Cẩm Nang Bật Band Writing Với Cohesive Devices Cần Biết

Đối với một bài viết IELTS Writing Task 2, tính liên kết là yếu tố then chốt để đạt điểm cao trong tiêu chí Coherence & Cohesion. Để đạt được điều này, việc sử dụng Cohesive Devices (công cụ liên kết) không chỉ giúp kết nối các ý tưởng một cách mạch lạc mà còn tạo ra sự xuyên suốt trong bài viết. Hôm nay, hãy cùng Betterway tìm hiểu về công cụ vô cùng hữu ích này nhé!

I. Cohesive Devices Là Gì

Cohesive Devices (Công cụ liên kết) là những từ hoặc cụm từ dùng để kết nối các ý tưởng, câu văn và đoạn văn với nhau. Chúng đóng vai trò như những cây cầu, giúp người đọc dễ dàng theo dõi mạch suy nghĩ của người viết.

II. Vai Trò của Cohesive Devices Trong IELTS Writing Task 2 

Trong IELTS Writing Task 2, sử dụng các cohesive devices một cách chính xác có thể mang lại nhiều lợi ích quan trọng như sau:

  1. Liên kết ý tưởng: Các cohesive devices giúp liên kết các câu và đoạn văn lại với nhau một cách hợp lý, từ đó giúp cho luận điểm của bạn trở nên rõ ràng và logic hơn.
  2. Dẫn dắt người đọc: Chúng giúp dẫn dắt người đọc qua các phần khác nhau của bài viết một cách mạch lạc và tự nhiên. Sử dụng cohesive devices thích hợp giúp bài viết của bạn trở nên dễ đọc và dễ hiểu, không gây ra sự gián đoạn khi bổ sung hay chuyển giao giữa các ý tưởng.

III. Các Loại Công Cụ Liên Kết Phổ Biến và Cách Sử Dụng

Có nhiều loại cohesive devices khác nhau, bao gồm:

  1. Linking Words & conjunctions: Linking words là các từ nối như “however”, “therefore”, “furthermore” giúp kết nối các câu với nhau. Còn conjunctions là các liên từ như “and”, “but”, “or”.
  2. Reference Words: Những từ tham chiếu như “this”, “that”, “these” giúp chỉ ra một đối tượng hoặc ý tưởng đã được đề cập trước đó.
  3. Substitution: Các từ hoặc cụm từ có cùng ý nghĩa được dùng để thay thế, nhằm tránh sự lặp từ nhiều lần trong cùng một đoạn văn.
  4. Repetition: Lặp lại từ/cụm từ để nhấn mạnh một ý tưởng quan trọng.

1. Linking Words & conjunctions (Từ Nối và Liên Từ) 

c. Từ nối thể hiện sự liệt kê:

  • And, also, as well as, moreover, furthermore, in addition
    • Ví dụ: Public transportation is an effective solution for reducing traffic congestion. Moreover, it helps in lowering pollution levels.
  • Firstly, secondly, thirdly, finally
    • Ví dụ: Firstly, implementing remote work policies can lead to increased employee productivity. Secondly, it helps reduce commuting time.
  • Next, then, after that, subsequently
    • Ví dụ: Transitioning to renewable energy can reduce greenhouse gas emissions. Subsequently, this shift helps mitigate climate change and improves overall air quality.

b. Từ nối thể hiện sự đối lập

  • But, however, nevertheless, on the other hand, in contrast
    • Ví dụ: Many people argue that technology improves our lives. However, it can also lead to social isolation.

c. Từ nối thể hiện sự nhân quả

  • Therefore, as a result, consequently
    • Ví dụ: Technology can prepare students for future careers, therefore, integrating technology into education is essential.
  • Because, since, as
    • Ví dụ: Because the government has increased its investment in renewable energy sources, the city has experienced a significant reduction in air pollution.

d. Từ nối đưa ra ví dụ

  • For example, for instance, such as, to illustrate
    • Ví dụ: There are many effective ways to enhance productivity at work. For instance, implementing flexible working hours can lead to better results

e. Từ nối thể hiện sự tổng kết

  • In conclusion, in summary
    • VÍ dụ: In conclusion, the advantages of living in a city outweigh the disadvantages.

2. Reference Words (Từ Tham Chiếu)

Từ tham chiếu được sử dụng nhằm ám chỉ, liên hệ tới những từ, cụm từ hay ý tưởng đã được nhắc đến trước đó.

  • Đại từ: This, that, these, those, he, she, it, they
    • Ví dụ: The new policy aims to reduce carbon emissions. It is expected to have a positive impact on the environment.

Ở ví dụ trên, “it” được sử dụng để thay thế cho “the new policy” được nhắc đến trước đó.

  • Trạng từ: Here, there, now, then
    • Ví dụ: Smart cities are designed to improve urban living. Here, technologies like smart grids help manage resources efficiently.

“Here” được sử dụng để thay thế cho “in these smart cities”, giúp tránh lặp lại.

  • The former, the latter
    • Ví dụ: Climate change has various impacts, such as the melting of polar ice caps and the increase in extreme weather events. The former is particularly alarming due to its potential to accelerate sea level rise, while the latter also poses significant risks, including more frequent and severe natural disasters.

Ở đây ta có hai từ “the former” (cái đứng trước) và “the latter” (cái đứng sau) dùng để thay thế cho “the melting of polar ice caps” và “extreme weather events”. Lưu ý rằng hai từ này được dùng khi có hai đối tượng đã xuất hiện trước đó, “the former” thay thế cho đối tượng đứng trước, “the latter”  thay thế cho đối tượng đứng sau.

3. Substitution (Thay Thế)

Việc sử dụng từ, cụm từ đồng nghĩa giúp làm phong phú văn bản và tránh sự lặp lại của cùng một từ hoặc cụm từ, làm cho văn bản trở nên mạch lạc hơn.

  • Ví dụ: The graduation ceremony was held in the university’s grand hall. The entire event was well-organised and ran smoothly.

Thay vì lặp lại từ “ceremony” trong câu thứ hai, từ đồng nghĩa “event” được sử dụng. Điều này giúp tránh sự nhàm chán và làm cho câu văn trở nên tự nhiên hơn.

4. Repetition (Lặp từ)

Lặp từ là con dao hai lưỡi, vừa có thể giúp ta làm nổi bật một ý tưởng chính hoặc thông điệp quan trọng nhưng cũng có thể gây khó chịu cho người đọc nếu không được dùng một cách phù hợp.

  • Ví dụ:I have a dream that one day this nation will rise up. I have a dream that one day the red hills of Georgia will be transformed into an oasis of freedom and justice.”

Trong đoạn trích nổi tiếng của Martin Luther King Jr., cụm từ “I have a dream” được lặp lại để nhấn mạnh tầm quan trọng và sự khát khao mạnh mẽ đối với một tương lai tốt đẹp hơn. Sự lặp lại tạo ra một ấn tượng mạnh mẽ và tràn đầy cảm xúc.

IV. Những Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng Công Cụ Liên Kết

1. Sử Dụng Công Cụ Liên Kết Sai Mục Đích

  • Mỗi công cụ liên kết phương thức vận hành khác nhau và mỗi từ, cụm từ lại có một chức năng khác nhau, ví dụ như liên kết nguyên nhân-kết quả, so sánh, bổ sung, v.v. Sử dụng sai có thể làm cho ý nghĩa của câu bị mơ hồ hoặc khó hiểu.
  • Ví dụ: She eats an apple every day because she loves orange. (Cô ấy ăn táo mỗi ngày bởi vì cô ấy thích cam.)
  • Ta có thể thấy trong ví dụ trên, nội dung câu văn bị mâu thuẫn vì từ “because” (bởi vì) được dùng sai mục đích. Thay vì thể hiện mối quan hệ nguyên nhân – kết quả, câu văn đang nhắm tới nét tương phản hay sự đối nghịch, do đó ta nên dùng “even though”. 

-> Sửa lại: Even though she loves orange, she eats an apple every day.(Cô ấy ăn táo mỗi ngày mặc dù cô ấy thích ăn cam.)

2. Lạm Dụng Từ Nối

  • Từ nối là công cụ liên kết thông dụng nhất đối với các bạn học sinh. Tuy nhiên khi có quá nhiều từ nối, văn bản có thể mất đi sự mạch lạc và rõ ràng, khiến người đọc cảm thấy rối mắt hoặc bị phân tâm. Điều này có thể làm giảm hiệu quả truyền đạt thông tin của bài viết.
  • Ví dụ: She wanted to go to the concert; moreover, she had already bought the tickets; however, she couldn’t find a ride, so she decided to stay home instead.
  • Câu ví dụ trên có chứa nhiều từ nối như “moreover”,”however”, “so” làm cho câu trở nên dài dòng và khó theo dõi. 

-> Sửa lại: Unable to find a ride, she stayed home despite having bought the tickets and wanting to go to the concert.

3. Sử Dụng Từ Không Phù Hợp Với Văn Phong

Trong văn phong học thuật như IELTS Writing, việc sử dụng các từ nối hoặc công cụ liên kết không phù hợp hoặc không chính xác có thể làm giảm tính chính xác của bài viết. Dưới đây là một số ví dụ:

  • “So”: Thường dùng trong văn nói để chỉ kết quả, nhưng trong văn viết chính thức nên thay thế bằng “therefore,” “consequently,” hoặc “thus.”
  • Ví dụ: “She was late, so she missed the meeting.”
  • Thay thế: “She was late; therefore, she missed the meeting.”
  • Những từ nối thường được dùng để bắt đầu một câu trong hội thoại như “Well” hay “Anyway” không thích hợp trong văn viết học thuật.
  • Những reference words như “we” và “you” cũng nên được hạn chế trong IELTS Writing vì các chủ đề thường mang tính xã hội. Việc sử dụng những đại từ chỉ cá nhân như “chúng ta” hay “bạn” mang tính chủ quan nhiều hơn, không phù hợp với góc độ vĩ mô của vấn đề.

4. Lặp Từ Một Cách Không Phù Hợp

Hiệu quả của lặp từ phụ thuộc vào mục đích và ngữ cảnh sử dụng. Khi sử dụng sai ngữ cảnh, việc lặp từ mất đivai trò liên kết mà còn trở thành lỗi sai, không những gây ảnh hưởng đến khả năng diễn đạt mà còn ảnh hưởng đến điểm số của tiêu chí Coherence & Cohesion và tiêu chí Lexical Resource. Dưới đây là một ví dụ như vậy:

  • Governments should invest in public transportation. Public transportation is essential for reducing traffic congestion. Public transportation also helps to lower pollution levels in cities. Public transportation is a key factor in improving urban living conditions.

Trong ba câu văn trên, cụm từ “public transportation” được lặp lại quá nhiều lần, gây cảm giác đơn điệu và không cần thiết. Mặc dù việc lặp lại có thể giúp làm rõ ý, nhưng khi lặp lại quá mức, nó có thể làm giảm chất lượng của bài viết.

V. Mẹo Sử Dụng Công Cụ Liên Kết Hiệu Quả

  • Đa dạng hóa công cụ liên kết: Tránh lặp đi lặp lại một từ quá nhiều lần. Ví dụ: thay vì chỉ dùng “and,” bạn có thể dùng “furthermore,” “moreover,” “in addition,” hoặc “besides” để thể hiện rằng mình muốn bổ sung thêm ý.
  • Đặt công cụ liên kết ở vị trí phù hợp: Từ nối có thể được đặt ở đầu câu, giữa câu hoặc cuối câu. Vì vậy, hãy nắm rõ cách sử dụng từ nối ở các vị trí khác nhau và chọn vị trí phù hợp với cấu trúc câu và ý định truyền đạt.
  • Tránh lạm dụng công cụ liên kết: Sử dụng công cụ liên kết một cách phù hợp và chỉ khi thực sự cần thiết để làm rõ sự liên kết giữa các ý tưởng. Hãy tập trung vào việc viết câu một cách súc tích, rõ ràng và mạch lạc.
  • Luôn kiểm tra lại: Sau khi viết xong, hãy đọc lại bài viết để đảm bảo các công cụ liên kết được sử dụng một cách hợp lý và hiệu quả. Trong quá trình luyện tập viết ở nhà, hãy tìm sự trợ giúp từ thầy cô hoặc các công cụ online như Grammarly để tìm ra các lỗi sai khi dùng từ nối của bạn. 

VI. Lời Kết

Trong IELTS Writing, việc sử dụng cohesive devices là một yếu tố quan trọng giúp cho bài viết của bạn trở nên mạch lạc, logic và dễ hiểu hơn. Hãy thực hành và cải thiện khả năng sử dụng các cohesive devices để nâng cao điểm số của bạn trong kỳ thi IELTS. 

Betterway.vn

(Bài viết cập nhật: 01/11/2024)

 

Free

Hướng Dẫn Làm Dạng Matching Endings Trong IELTS Reading

Free

Hướng dẫn Cách Viết Dạng Bài Discussion IELTS Writing Task 2

Free

Phương pháp Keyword Technique là gì và cách áp dụng hiệu quả

Free

Hướng Dẫn Làm Dạng Sentence Completion Trong IELTS Listening

Free

Hướng Dẫn Làm Dạng Summary Completion Trong IELTS Listening

Free

Idiomatic expressions là gì và ứng dụng trong IELTS Speaking

Free

Hướng dẫn làm tốt dạng Yes/No/Not given trong IELTS Reading

Free

Phương pháp tránh bí ý tưởng trong Writing Task 2 hiệu quả nhất

Free

Cẩm Nang Bật Band Writing Với Cohesive Devices Cần Biết

Free

Cách cải thiện Fluency and Coherence trong IELTS Speaking

Free

Hướng Dẫn Làm Dạng Flow-chart Completion Trong IELTS Reading

Free

Hướng Dẫn Làm Dạng Sentence Completion Trong IELTS Reading

WHATSAPP